Physical Address
304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124
Physical Address
304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124

Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu, việc định cư ở nước ngoài ngày càng trở nên phổ biến đối với nhiều người Việt Nam. Không chỉ là một xu hướng di chuyển, định cư ở nước ngoài còn mở ra cơ hội học tập, làm việc và trải nghiệm môi trường sống đa dạng. Khi giao tiếp hoặc viết về chủ đề này bằng tiếng Anh, việc sử dụng đúng thuật ngữ rất quan trọng để truyền đạt thông tin chính xác. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách sử dụng cũng như các thuật ngữ liên quan đến “định cư ở nước ngoài” trong tiếng Anh.
“Định cư” trong tiếng Anh được gọi là “settle,” một thuật ngữ rất quan trọng khi nói về việc sinh sống lâu dài ở một nơi nào đó. Khi chúng ta đề cập đến “định cư ở nước ngoài,” từ “settle” trở nên cần thiết hơn bao giờ hết. Đó là quá trình mà một người di cư chuyển đến một quốc gia khác, tìm kiếm cuộc sống mới và cơ hội làm việc.
Người di cư, hay còn gọi là “emigrant,” là những người rời bỏ quê hương để đến một đất nước khác. Họ có thể là những người lao động có tay nghề hoặc thậm chí là những người tìm kiếm sự an toàn từ các vùng chiến tranh, được gọi là “refugee.” Định cư nước ngoài không chỉ đơn thuần là một chuyến đi mà còn là một hành trình tạo dựng cuộc sống mới.
Để có thể định cư hợp pháp, người di cư thường cần xin visa định cư, cho phép họ sinh sống và làm việc lâu dài tại đất nước đó. Họ cũng có thể cần đến sự hỗ trợ từ các cơ quan di trú, như “Immigration Office” hay “Immigration Bureau,” để hoàn tất các thủ tục cần thiết. Tóm lại, “settle” không chỉ là một hành động, mà còn là một khát vọng, một ước mơ cho một tương lai tươi sáng hơn.

The term “settle” refers to the act of establishing a long-term residence in a new country. It involves moving from one homeland to another with the intention of creating a permanent life. People who move with this mindset are often referred to as immigrants or expats, depending on their circumstances. An expatriate is someone who lives outside their native country, usually with a specific goal in mind, such as work or study.
To settle abroad, individuals typically need various legal documents, like a visa, permanent residency, or a work permit. These not only allow them to legally reside in the new country but also open up opportunities for professional development and personal growth.
The process of settling in a foreign land involves much more than just obtaining the right paperwork; it’s about integrating into a new culture and building a supportive community. Many who settle in places like the United States cherish the idea of starting a new chapter in their lives. Ultimately, settlement is about forming a stable life, contributing to society, and enhancing one’s quality of life.

Thuật ngữ định cư ở nước ngoài thường được hiểu là “Settle” trong tiếng Anh, biểu thị quá trình một cá nhân hoặc gia đình chuyển đến sinh sống lâu dài tại một quốc gia khác. Việc định cư không chỉ đơn thuần là tìm kiếm một nơi ở mới, mà còn liên quan đến việc xây dựng cuộc sống, tạo dựng sự nghiệp, và thích ứng với nền văn hóa mới.
Nhiều người di cư, được gọi là “emigrants”, rời bỏ quê hương vì nhiều lý do, từ tìm kiếm cơ hội kinh tế cho đến đoàn tụ với gia đình. Trong bối cảnh này, khái niệm “asylum seeker” cũng rất quan trọng, khi những cá nhân này đang tìm kiếm sự bảo vệ quốc tế do những rủi ro và hiểm họa tại quê nhà.
Ngoài ra, các thuật ngữ như “residency” và “immigration” cũng thường xuất hiện liên quan đến định cư. Chúng giúp phân biệt giữa các tình trạng nhập cư khác nhau, từ thường trú nhân (PR) đến quốc tịch. Việc hiểu rõ các thuật ngữ này sẽ hỗ trợ người học và những ai muốn định cư Canada hay bất kỳ quốc gia nào khác trong quá trình tìm hiểu và nộp đơn.

Khi nói về việc định cư ở nước ngoài, từ “settle” trong tiếng Anh thường được nhắc đến. Thuật ngữ này không chỉ thể hiện hành động bắt đầu sống lâu dài tại một nơi mới, mà còn phản ánh ước mơ của nhiều người nhập cư. Permanent Residency (PR) cho phép bạn sống và làm việc tại một quốc gia mà không cần visa hàng ngày, điều này thực sự giúp giảm bớt lo lắng trong cuộc sống.
Ngoài ra, khi tìm hiểu về định cư, bạn có thể gặp các từ như immigrant (người nhập cư), emigrant (người di cư), hay refugee (người tị nạn). Những từ này không chỉ mang ý nghĩa riêng biệt mà còn thể hiện nhiều khía cạnh khác nhau của cuộc sống di cư.
Hơn nữa, việc học tiếng Anh là cực kỳ quan trọng cho những ai muốn định cư tại các quốc gia nói tiếng Anh. Ngôn ngữ sẽ là cầu nối giúp bạn hòa nhập và tìm kiếm công việc. Khi bạn thành thạo tiếng Anh, việc nắm bắt các thủ tục xuất nhập cảnh và giao tiếp hàng ngày cũng trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.

Settling abroad, or “settlе,” is an important step for many seeking new opportunities. This process involves relocating to another country to live and work legally, often with the help of a long-term residency visa. For instance, Canada offers various immigration pathways, especially for students who wish to study and eventually settle there. Applicants must demonstrate their English proficiency, typically through the IELTS Academic test.
In the past, migration has been significant, as seen during the reign of Charles I when many emigrants moved to North America in search of a better life. Today, those applying for a U.S. residency visa may face similar requirements regarding English language skills, which can vary depending on their specific immigration category.
The timeline for obtaining residency can differ greatly from nation to nation. For example, family sponsorship applications in the U.S. may take anywhere from 5 to 10 years, or even longer in some cases. Regardless, the desire to settle in a new country can open a world of possibilities and reshape one’s future for the better.

Khi nói đến việc chuyển đổi nơi cư trú, hai khái niệm “định cư” và “di cư” thường khiến nhiều người nhầm lẫn. “Immigrate” (định cư) chỉ hành động đến một quốc gia khác để sống lâu dài, trong khi “emigrate” (di cư) lại ám chỉ việc rời bỏ quê hương để sống ở nơi khác. Thật thú vị khi thấy rằng mặc dù cả hai đều liên quan đến việc chuyển cư, nhưng từ ngữ mà chúng ta dùng lại phản ánh góc nhìn khác nhau.
Khi một người quyết định “immigrate”, đó có thể là do họ tìm kiếm cơ hội mới hoặc điều kiện sống tốt hơn. Ngược lại, “emigrate” thể hiện việc một người từ bỏ quê hương, có thể vì lý do kinh tế, chính trị, hoặc cá nhân. Ngoài ra, “migrate” có thể dùng để chỉ cả hai hành động này, nhưng thường không xác định rõ nơi đến hay nơi đi.
Chẳng hạn, ông bà tôi đã “immigrate” vào Hoa Kỳ từ những năm 1920. Câu chuyện của họ phản ánh mong muốn và khát khao tìm kiếm cuộc sống mới ở đất nước khác. Sự khác biệt giữa các thuật ngữ này không chỉ trong ngôn ngữ mà còn liên quan sâu sắc đến những trải nghiệm cá nhân của từng người.

Khi nói đến việc định cư ở nước ngoài, có nhiều thuật ngữ tiếng Anh mà bạn cần biết để hiểu rõ hơn về quá trình này. Đầu tiên, “immigrant” (người nhập cư) chỉ những người rời bỏ quê hương để sống tại một quốc gia khác. Ngược lại, “emigrant” (người di cư) nói về những người rời khỏi đất nước của họ. Sự chuyển đổi này thường diễn ra vì nhiều lý do như công việc, cuộc sống hay an toàn cá nhân.
Ngoài ra, một thuật ngữ quan trọng khác là “refugee” (người tị nạn), họ rời bỏ quê hương vì lý do chiến tranh hoặc bức hại. Những người di cư có thể tìm kiếm “permanent residency” (thẻ thường trú) hoặc “work permit” (giấy phép làm việc) để hợp pháp hóa tình trạng của họ tại nước sở tại.
Khi bạn quyết định định cư, việc hiểu rõ các thủ tục, như visa và hệ thống định cư, là rất quan trọng. Hơn nữa, thường thì người di cư cần phải nắm bắt được cách mà luật pháp tại nước tiếp nhận hoạt động để ra quyết định đúng đắn cho tương lai của mình.

Khi quyết định định cư ở nước ngoài, khả năng sử dụng tiếng Anh là một yếu tố then chốt giúp bạn hòa nhập và xây dựng cuộc sống mới. Với tính ứng dụng cao, tiếng Anh không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là chìa khóa mở ra những cơ hội việc làm. Để chuẩn bị tốt, bạn cần xác định rõ mục tiêu học, từ việc làm bài test trình độ đến việc lập lộ trình học phù hợp.
Ngoài ra, việc rèn luyện phát âm để tránh lỗi sai là rất quan trọng. Tiếng Anh không chỉ đơn thuần là ngôn ngữ, mà còn có sức ảnh hưởng lớn đến ấn tượng ban đầu khi bạn xin visa định cư. Một cử chỉ lịch thiệp, sự tự tin trong giao tiếp sẽ tạo thiện cảm với người phỏng vấn.
Bên cạnh đó, việc tìm hiểu về văn hóa và phong tục của nơi mình sẽ đến cũng là điều cần thiết. Có hiểu biết về văn hóa địa phương giúp bạn dễ dàng hòa nhập và thích nghi. Cuối cùng, sở hữu các chứng chỉ tiếng Anh như IELTS, TOEFL hay CELPIP không chỉ cần thiết cho hồ sơ xin visa mà còn mang lại cho bạn sự tự tin và khả năng giao tiếp hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày.

Tóm lại, định cư ở nước ngoài không chỉ đơn thuần là việc chuyển đến sinh sống tại một quốc gia khác, mà còn là một hành trình đầy thách thức và cơ hội. Việc hiểu rõ về thuật ngữ ” định cư” trong tiếng Anh, cùng với các quy trình pháp lý và văn hóa tại nơi mới, sẽ giúp người di cư dễ dàng thích nghi và hòa nhập. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp thông tin hữu ích và thú vị về chủ đề này, giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về định cư ở nước ngoài.