Physical Address
304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124
Physical Address
304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124

Trong tiếng Anh, động từ “allow” là một từ quen thuộc nhưng nhiều người học lại thường băn khoăn không biết nên sử dụng “allow to V” hay “allow V-ing” trong từng trường hợp. Vậy “allow to V” là gì, “allow V-ing” là gì, cách dùng từng cấu trúc thế nào, và làm sao để phân biệt được hai loại này? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp tất cả các thắc mắc liên quan đến cách sử dụng allow đi với động từ nguyên mẫu có “to” hoặc với V-ing, cung cấp ví dụ minh họa, bài tập thực hành và đáp án chi tiết để bạn nắm chắc kiến thức này một cách dễ dàng nhất.
“Allow to V” là một cấu trúc trong tiếng Anh thể hiện việc cho phép ai đó làm gì đó. Cấu trúc này có thể được sử dụng để diễn tả những hành động cụ thể như “The teacher allowed the students out after class to relax”, tức là cô giáo cho phép học sinh ra ngoài sau giờ học để thư giãn.
Một điều thú vị là động từ “allow” có thể đi kèm với cả “to V” và “V-ing”. Khi sử dụng cấu trúc “allow + sb + to V”, chúng ta thường chỉ rõ ai đó được phép làm gì. Ví dụ, “The manager allowed us to leave early” có nghĩa là quản lý cho phép chúng tôi rời đi sớm. Ngược lại, cấu trúc “allow V-ing” diễn tả sự cho phép một hành động mà không cần chỉ rõ đối tượng, như trong câu “The park doesn’t allow fishing”.
Ngoài ra, khi muốn sử dụng cấu trúc “allowed to V” để nhấn mạnh ai đó được phép làm gì, ta đang nói đến cách diễn đạt bị động. Như vậy, hiểu rõ cấu trúc này sẽ giúp chúng ta sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tự nhiên hơn.

Động từ “allow” trong tiếng Anh mang ý nghĩa khá đơn giản: cho phép, thừa nhận hoặc chấp nhận một hành động nào đó. Cấu trúc “allow + to V” thường được sử dụng khi bạn muốn chỉ rõ ai đó được phép làm gì, ví dụ như “The teacher allowed the students to leave early.” Điều này có nghĩa là giáo viên đã cho phép học sinh ra về sớm.
Ngược lại, cấu trúc “allow + V-ing” lại hướng đến việc cho phép một hành động diễn ra mà không cần chỉ rõ ai thực hiện. Ví dụ, câu “The museum doesn’t allow touching the exhibits” có nghĩa là công viên không cho phép việc chạm vào hiện vật mà không đề cập đến ai cụ thể.
Ngoài “allow”, còn có các từ như “permit” và “let”, mà về cơ bản có nghĩa tương tự nhưng có cách sử dụng khác nhau. “Permit” thường mang tính trang trọng hơn, trong khi “let” thường được coi là như một cách nói thông thường hơn. Hãy nhớ rằng khi bạn muốn đề cập đến một hành động chung, “allow + V-ing” là lựa chọn tốt nhất.

Trong tiếng Anh, động từ “allow” có thể đi kèm với cả hai cấu trúc “to V” và “V-ing”, và mỗi cấu trúc này có cách sử dụng riêng. Cấu trúc “allow + tân ngữ + to V” thường được dùng để diễn tả việc cho phép ai đó làm gì. Ví dụ, câu “My parents allow me to go to the party” diễn tả sự cho phép của bố mẹ tôi cho tôi đi dự tiệc.
Ngược lại, khi sử dụng “allow + V-ing”, cấu trúc này lại mang nghĩa cho phép một hành động diễn ra mà không cần chỉ định đối tượng cụ thể. Chẳng hạn, ta có thể nói “The school allows swimming in the pool,” tức là trường cho phép hoạt động bơi lội ở hồ bơi, không cần nói ai là người bơi.
Sự khác biệt này cũng cho thấy một điều thú vị trong ngữ pháp tiếng Anh. Nếu như “let” thường đi trực tiếp với động từ mà không cần “to,” thì “allow” lại yêu cầu phải có “to” trước động từ khi có tân ngữ. Do đó, việc lựa chọn sử dụng “allow to V” hay “allow V-ing” phụ thuộc vào ngữ cảnh mà người viết hoặc người nói muốn thể hiện.

Động từ “allow” rất linh hoạt và có thể đi kèm với cả hai dạng động từ: nguyên mẫu có “to” và động từ thêm đuôi “ing”. Cấu trúc “allow + to V” được dùng khi bạn muốn chỉ rõ ai đó được phép làm điều gì. Ví dụ, “My parents allow me to play outside” nghĩa là bố mẹ cho phép tôi ra ngoài chơi.
Ngược lại, cấu trúc “allow + V-ing” thường mang ý nghĩa tổng quát hơn, không chỉ rõ người được cho phép. Khi nói “The park doesn’t allow fishing,” tức là công viên không cho phép câu cá mà không cần quan tâm đến ai thực hiện hành động đó.
Hai cấu trúc này đều có thể thể hiện ý nghĩa “cho phép,” nhưng cách sử dụng sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh. Nếu bạn muốn nói đến một ai đó cụ thể, hãy dùng “allow + sb + to V”. Còn khi chỉ đề cập đến một hoạt động chung, “allow + V-ing” sẽ là lựa chọn thích hợp hơn.
Vì vậy, việc lựa chọn giữa “to V” và “V-ing” phụ thuộc vào việc bạn có muốn nhấn mạnh người được phép hay không. Chỉ cần ghi nhớ điều này, bạn sẽ sử dụng “allow” một cách hiệu quả!

Cấu trúc “allow to V” trong tiếng Anh rất phổ biến và dễ sử dụng. Khi nói về việc cho phép ai đó làm gì, chúng ta thường dùng công thức: S + allow + Sb + to V. Ví dụ, khi bố mẹ nói: “I allow you to go out with your friends,” có nghĩa là họ đồng ý cho bạn đi chơi. Điều này giúp thể hiện rõ ràng ai là người được phép thực hiện hành động đó.
Ngoài ra, có một cấu trúc khác là “allow for,” thường được sử dụng để diễn tả việc dành chỗ, không gian hoặc thời gian cho ai hoặc cái gì. Chẳng hạn, câu “This plan allows for additional resources” cho thấy rằng kế hoạch này có thể tạo ra không gian cho các nguồn lực thêm vào.
Khi ở dạng bị động, cấu trúc “to be allowed to V” sẽ thay đổi cách diễn đạt. Ví dụ, khi bạn nói “I am allowed to go to the party by my parents,” nghĩa là bạn được phép đi dự tiệc do bố mẹ cho phép. Qua đây, ta thấy rằng “allow” rất linh hoạt và mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau trong giao tiếp hàng ngày.

Cấu trúc “allow” trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng thú vị mà bạn có thể áp dụng trong giao tiếp hàng ngày. Khi sử dụng “allow” với cấu trúc “S + allow + sb + to V”, chúng ta muốn chỉ rõ ai đó được phép làm gì. Ví dụ, “My parents allow me to stay out late” có nghĩa là bố mẹ cho phép tôi ở bên ngoài lâu. Điều này rất hữu ích khi muốn nhấn mạnh cá nhân được quyền làm một hành động cụ thể.
Tuy nhiên, còn một cấu trúc khác là “S + allow + V-ing”, trong đó đối tượng không phải là yếu tố quan trọng. Câu như “The manager doesn’t allow smoking inside the office” cho thấy hành động hút thuốc bị cấm, không quan trọng người nào thực hiện điều đó. Tương tự, “allow of” là cách diễn tả sự cho phép hoặc chấp nhận điều gì, như trong câu “This rule allows of no exceptions.”
Nhìn chung, “allow” giúp chúng ta diễn đạt sự cho phép một cách linh hoạt và tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày. Các cấu trúc này giúp bạn có nhiều cách diễn đạt khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà bạn muốn truyền tải.

Trong tiếng Anh, khi chúng ta muốn diễn tả sự cho phép ai đó làm gì, có hai cấu trúc phổ biến là “allow to V” và “allow V-ing”. Câu trúc “allow + V-ing” thường được sử dụng khi không cần chỉ rõ ai là người được cho phép, ví dụ như “The park doesn’t allow fishing” – ở đây, ai cũng hiểu rằng hoạt động câu cá không được chấp nhận mà không cần nhấn mạnh tới cá nhân nào.
Ngược lại, khi muốn nêu rõ người nào đó được phép làm gì, chúng ta sử dụng cấu trúc “allow + sb + to V”. Chẳng hạn, “Don’t allow me to go out at night” nghĩa là bạn đang nói rõ về một người cụ thể. Đối với những ngữ cảnh trang trọng hơn, “allow + to V” thường mang tính lịch sự, như trong câu “Please allow me to explain”.
Điều thú vị là “allow” còn có thể kết hợp với “for” để diễn tả việc cân nhắc, như “allow for V-ing”, khi bạn đang lên kế hoạch cho một việc gì đó. Việc nắm rõ cách dùng các cấu trúc này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh linh hoạt và chính xác hơn.

Trong tiếng Anh, việc sử dụng “allow” có thể gây nhầm lẫn cho nhiều người học, đặc biệt là sự phân biệt giữa “allow to V” và “allow V-ing”. Cấu trúc “allow + to V” được dùng khi bạn muốn chỉ rõ ai đó được phép làm điều gì cụ thể. Ví dụ: “My parents allow me to go out.” nghĩa là “Bố mẹ cho phép tôi ra ngoài.”
Ngược lại, khi bạn sử dụng “allow + V-ing”, điều này có nghĩa là bạn cho phép một hành động nào đó xảy ra mà không cần đề cập đến ai là người được phép. Ví dụ: “The park doesn’t allow fishing” có nghĩa là công viên không cho phép câu cá mà không nhấn mạnh ai không được phép.
Điều quan trọng cần lưu ý là khi xuất hiện tân ngữ, bạn buộc phải sử dụng cấu trúc “allow + sb + to V”. Còn trong trường hợp không cần chỉ định người, “allow + V-ing” là lựa chọn phù hợp. Hai cấu trúc này thể hiện những sắc thái truyền đạt khác nhau mà người nói có thể lựa chọn tuỳ thuộc vào ngữ cảnh!

Khi nói về việc cho phép ai đó làm gì, cấu trúc “allow + tân ngữ + to V” rất phổ biến. Ví dụ, khi tôi xin bố mẹ cho phép đi dự tiệc, câu nói sẽ là “My parents allow me to go to the party.” Câu này không chỉ mang ý nghĩa là tôi được phép mà còn thể hiện sự tôn trọng đối với quyết định của họ.
Ngoài ra, “allow + V-ing” cũng là một cách diễn đạt thú vị. Ví dụ, “My parents allow me playing video games on weekends.” Ở đây, sự cho phép không tập trung vào một cá nhân cụ thể mà chỉ nói chung về hoạt động.
Đặc biệt, khi sử dụng “allow for,” chúng ta đang nói về việc dành chỗ hoặc không gian cho điều gì đó. Ví dụ, “This plan allows for mistakes along the way” cho thấy kế hoạch này được thiết kế để chấp nhận sai sót, tạo điều kiện cho sự linh hoạt.
Cuối cùng, “be allowed to V” cũng là một cấu trúc quan trọng. Chẳng hạn, “I am allowed to work from home by my boss” cho thấy rằng sếp đã cho phép tôi làm việc tại nhà. Những cấu trúc này giúp chúng ta diễn đạt sự cho phép một cách rõ ràng và chính xác trong giao tiếp hàng ngày.

Khi nói đến việc sử dụng cấu trúc “allow”, nhiều người thường băn khoăn liệu nên dùng “to V” hay “Ving”. Trên thực tế, cả hai cấu trúc đều phổ biến nhưng có sự khác biệt nhất định. Cấu trúc “allow + sb + to V” thường được dùng khi chúng ta muốn chỉ rõ ai được cho phép làm gì. Ví dụ, “My parents allow me to go to the party” (Bố mẹ tôi cho phép tôi đi dự tiệc) thương cho biết rõ ràng về việc ai là người được cho phép.
Ngược lại, cấu trúc “allow + Ving” lại tập trung vào hành động mà không cần đề cập đến đối tượng cụ thể. Ví dụ, khi nói “This plan allows for mistakes along the way”, tức là kế hoạch này cho phép sự xuất hiện của sai sót mà không cần nhấn mạnh ai sẽ mắc phải lỗi đó.
Tuy vậy, việc sử dụng “allow Ving” không phải lúc nào cũng hợp lý. Nếu muốn nhấn mạnh rõ ai là người được phép, cách dùng “allow + sb + to V” là lựa chọn tốt hơn. Chẳng hạn, “Don’t allow going out at night” thực sự không chính xác; đúng hơn là “Don’t allow me to go out at night”. Như vậy, sự lựa chọn giữa “to V” và “Ving” tùy thuộc vào ngữ cảnh mà bạn muốn truyền đạt.

Trong bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá cách sử dụng “allow to V” và “allow Ving” trong tiếng Anh, làm rõ sự khác biệt và cách áp dụng chúng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Việc nắm rõ cấu trúc này không chỉ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác mà còn nâng cao khả năng diễn đạt ý tưởng của mình. Hy vọng rằng, với những kiến thức đã chia sẻ, bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng “allow” trong các tình huống khác nhau, góp phần làm phong phú thêm khả năng giao tiếp của bản thân.