Physical Address
304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124
Physical Address
304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124

Trong tiếng Anh, “until” là một liên từ và giới từ quan trọng được sử dụng rất phổ biến để nói về thời gian kéo dài đến một thời điểm nhất định. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách sử dụng “until” đúng với các thì trong tiếng Anh để diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và tự nhiên. Việc lựa chọn thì phù hợp với “until” như thì hiện tại, quá khứ, hay tương lai sẽ giúp câu văn rõ ràng và chuẩn ngữ pháp hơn. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ “until” dùng thì gì, các công thức, cách sử dụng với từng thì và ví dụ minh họa để áp dụng dễ dàng trong giao tiếp hàng ngày.
Chào bạn, hôm nay mình muốn chia sẻ một chút về cấu trúc “until” trong tiếng Anh, đặc biệt là cách sử dụng các thì đi kèm. Cấu trúc này rất thú vị, vì nó cho phép chúng ta diễn tả một hành động diễn ra cho đến khi một hành động khác bắt đầu.
Khi dùng “until”, bạn có thể kết hợp nhiều thì khác nhau. Ví dụ, bạn có thể dùng thì quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành. Cách này đặc biệt hữu ích khi bạn muốn nhấn mạnh rằng một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm hoặc sự kiện khác. Chẳng hạn, câu “I worked until it was dark” cho thấy việc làm của bạn đã kéo dài cho đến khi trời tối.
Ngoài ra, khi diễn tả một hành động tương lai, bạn sẽ cần sử dụng thì hiện tại đơn sau “until”, chứ không phải thì tương lai đơn. Ví dụ, thay vì nói “I will stay here until she arrives”, bạn nên nói “I stay here until she arrives”. Điều này giúp câu trở nên tự nhiên hơn. Hy vọng những chia sẻ này sẽ giúp ích cho bạn trong việc sử dụng cấu trúc “until” một cách hiệu quả!

Cấu trúc “until” trong tiếng Anh khá đa dạng và linh hoạt. Nó có thể được sử dụng với nhiều thì khác nhau, bao gồm thì hiện tại đơn, quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành. Nếu bạn muốn diễn tả một hành động diễn ra cho đến một thời điểm cụ thể, thì “until” chính là từ khóa cần thiết.
Khi nói về hai hành động xảy ra trong quá khứ, bạn có thể sử dụng cấu trúc “past simple + until + past perfect”. Chẳng hạn, câu “I worked until it was dark” cho thấy bạn đã làm việc cho tới khi trời tối. Ngữ nghĩa mạnh mẽ này giúp người nghe dễ dàng hình dung về khoảng thời gian và các sự kiện liên quan.
Ngoài ra, khi đề cập đến hành động trong tương lai, bạn cần sử dụng thì hiện tại đơn sau “until”. Ví dụ, “I will stay here until she arrives” là cách chính xác, trong khi “I will stay here until she will arrive” lại sai. Cũng lưu ý rằng “until” thường được dùng trong những tình huống lịch sự, trong khi “till” thiên về ngữ cảnh thân mật hơn.

Trong tiếng Anh, cấu trúc “until” có thể đi với nhiều thì khác nhau, bao gồm thì hiện tại đơn, quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành. Điều này tùy thuộc vào ngữ cảnh mà người nói muốn diễn đạt. Ví dụ, khi chúng ta sử dụng “until” trong câu khẳng định, như “I will wait here until you come back,” nó thể hiện rõ sự tiếp nối của hành động chờ đợi cho đến khi điều kiện xảy ra.
Đặc biệt, khi nói về hành động tương lai, bạn cần sử dụng thì hiện tại đơn sau “until.” Nên nhớ rằng chúng ta không dùng thì tương lai đơn, như trong trường hợp sai thường gặp: “I will stay here until she comes.” Thay vào đó, câu đúng sẽ là “I will stay here until she comes back.”
Khi kết hợp thì quá khứ đơn với quá khứ hoàn thành, “until” cũng được sử dụng để nhấn mạnh rằng một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác. Ví dụ: “Until he arrived, I had waited for two hours.” Như vậy, “until” không chỉ đơn thuần là một giới từ mà còn là một liên từ, góp phần làm rõ ràng hơn mối quan hệ giữa các hành động trong câu.

Chắc hẳn bạn đã từng gặp cấu trúc “until” trong tiếng Anh. Đây là một từ rất hữu ích và thường được sử dụng để chỉ ra một hành động kéo dài cho đến khi một hành động khác xảy ra. Khi dùng “until”, bạn có thể dựng câu với thì hiện tại đơn để nhấn mạnh sự tiếp nối của một hành động trong quá khứ. Ví dụ, bạn có thể nói: “I didn’t know until he called me,” nghĩa là bạn không biết điều gì đó cho đến khi người kia gọi.
Một điều thú vị là “until” có thể sử dụng trong các câu khẳng định, phủ định và nghi vấn. Khi kết hợp “until” với các thì như hiện tại đơn hoặc hiện tại hoàn thành, bạn sẽ diễn đạt rõ hơn về mối quan hệ thời gian giữa hai hành động. Chẳng hạn, câu “I will wait until you arrive” cho thấy hành động chờ đợi sẽ kéo dài cho đến khi bạn đến.
Ngoài ra, khi “until” được dùng với từ hoặc cụm từ như “until now” hay “until then,” nó không chỉ giúp kết nối các mệnh đề mà còn làm rõ thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc tương lai. Hiểu rõ cách dùng “until” sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và chính xác hơn trong giao tiếp tiếng Anh.

Until là một từ rất hữu ích trong tiếng Anh, đặc biệt khi chúng ta nói về các hành động đã diễn ra trong quá khứ. Khi sử dụng cấu trúc “Past Simple + until + Past Perfect”, chúng ta có thể nhấn mạnh rằng một hành động đã hoàn thành trước thời điểm hoặc hành động khác xảy ra. Ví dụ, câu “She studied until she passed the exam” cho thấy việc học của cô ấy kéo dài cho đến khi đạt được kết quả.
Đối với các câu phủ định hoặc nghi vấn, cấu trúc này cũng tương tự và giúp tạo nên sự rõ ràng trong diễn đạt. Khi nói “He didn’t leave until he finished his work”, chúng ta hiểu rằng hành động ra đi chỉ diễn ra sau khi công việc đã hoàn tất. Điều này nhấn mạnh tính liên tục của hành động trước.
Ngoài ra, “until” còn có thể được sử dụng để chỉ những thời điểm quan trọng trong quá khứ như “until then”, để cho thấy sự chuyển tiếp từ một giai đoạn đến giai đoạn khác. Cấu trúc này không những làm cho câu văn trở nên sống động mà còn giúp người nghe dễ dàng theo dõi câu chuyện hơn.

Trong tiếng Anh, cấu trúc “until” rất quan trọng, đặc biệt khi chúng ta nói về các hành động trong tương lai. Khi sử dụng “until,” bạn cần nhớ rằng sau từ này, bạn phải dùng thì hiện tại đơn chứ không phải thì tương lai đơn. Ví dụ, bạn không thể nói “I will wait until you will come,” mà phải nói “I will wait until you come.” Đây là một lỗi phổ biến mà nhiều người mắc phải.
Ngoài ra, “until” và “till” có ý nghĩa tương đồng, nhưng “until” thường được sử dụng trang trọng hơn và hay đứng ở đầu câu. Chẳng hạn, trong câu “I will stay here until 5 pm,” từ “until” không chỉ làm rõ thời gian mà còn cho thấy bạn có kế hoạch rõ ràng. Ngược lại, “till” thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Cuối cùng, cụm từ “until then” chỉ thời gian giữa hiện tại và một mốc thời gian trong tương lai. Vậy nên, khi bạn muốn diễn đạt ý chờ đợi điều gì đó xảy ra, hãy nhớ sử dụng “until” đúng cách!

Until là một giới từ quan trọng trong tiếng Anh, có nghĩa là “cho đến khi”. Nó thường được sử dụng để nối hai vế trong câu, thể hiện sự trì hoãn hoặc chờ đợi cho đến khi một sự kiện nào đó xảy ra. Cấu trúc của until giúp nhấn mạnh hành động đã hoàn thành, thường thấy trong các câu như “I worked until I finished the project” (Tôi đã làm việc cho đến khi hoàn thành dự án).
Một điểm thú vị là until có thể được kết hợp với nhiều cấu trúc khác nhau. Chẳng hạn, khi sử dụng thì quá khứ hoàn thành, ta có thể nói “Until he arrived, I had waited for two hours” (Cho đến khi anh ấy đến, tôi đã đợi được hai tiếng). Điều này không chỉ thể hiện thời gian mà còn giúp người nghe hiểu rõ hơn về tình huống.
Ngoài ra, cấu trúc này cũng có thể được sử dụng trong câu khẳng định, phủ định hay nghi vấn, như “I had never seen the ocean until last summer” (Tôi chưa bao giờ thấy đại dương cho đến mùa hè năm ngoái). Thực sự, các ví dụ này cho thấy how until giúp định hình rõ ràng hơn các mốc thời gian trong câu.

Cấu trúc “until” là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, thường dùng để diễn tả sự việc kéo dài đến một thời điểm cụ thể. Đặc biệt, “until” có thể kết hợp với nhiều thì khác nhau như hiện tại đơn, quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành. Điều này giúp người nói thể hiện rõ hơn về thời gian và mốc thời gian của hành động.
Khi bạn muốn nói về hành động tương lai sau “until,” hãy nhớ sử dụng thì hiện tại đơn. Ví dụ, không nên nói “I will stay here until she comes,” mà đúng là “I stay here until she comes.” Điều này cũng giúp người nghe dễ hiểu hơn mối liên hệ giữa các thời điểm trong câu.
Ngoài ra, trong các câu khẳng định, phủ định hay nghi vấn, “until” có thể kết hợp với các từ chỉ thời gian. Các cụm từ như “until now” và “until then” cũng thường được dùng để chỉ mốc thời gian rõ ràng hơn. Cuối cùng, khi phân biệt giữa “until” và “till,” bạn nên biết rằng “until” thường đứng đầu hoặc giữa câu, trong khi “till” chỉ đứng giữa câu, nhưng cả hai đều mang một ý nghĩa tương tự: “cho đến khi.”

Chắc hẳn bạn đã từng gặp cấu trúc “until” trong tiếng Anh và tự hỏi về cách sử dụng của nó. “Until” thường diễn tả một hành động kéo dài cho đến khi một điều gì đó khác xảy ra. Chẳng hạn, câu “She hadn’t realized her mistake until her boss pointed it out to her” (Cô ấy không nhận ra lỗi của mình cho đến khi sếp cô chỉ ra cho cô ấy) cho thấy sự nhận thức chỉ xuất hiện khi có một tác động từ bên ngoài.
Cấu trúc “until” cũng có thể được sử dụng để chỉ ra sự kiên nhẫn, như trong “I will wait for him until he arrives” (Tôi sẽ đợi anh ấy cho đến khi anh ấy đến). Điều này gợi ý rằng bạn sẵn lòng chờ đợi, không chỉ đơn giản là một khoảng thời gian mà còn là một mong đợi cho điều gì đó tốt đẹp hơn.
Một điểm thú vị khác là “until” thường đứng ở đầu câu, giúp người nghe dễ dàng nắm bắt ý tưởng. Ví dụ: “Until the rain stops, we’ll stay indoors” (Cho đến khi mưa ngừng, chúng tôi sẽ ở trong nhà). Trong khi đó, “till” thường chỉ đứng giữa câu, nhưng cả hai đều có nghĩa là “cho đến khi”.
Nắm rõ cách sử dụng “until” và “till” sẽ giúp bạn giao tiếp rõ ràng hơn trong tiếng Anh, tạo ra sự tự tin trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.

Trong bài viết này, chúng ta đã cùng tìm hiểu về cách sử dụng “until” trong tiếng Anh, đặc biệt là sự khác biệt giữa các thì trước và sau từ “until”. Qua đó, chúng ta nhận thấy rằng việc phân biệt thì hiện tại và thì tương lai là rất quan trọng để diễn đạt đúng ngữ nghĩa và thời gian trong câu. “Until” thường được sử dụng để chỉ một thời điểm mà một hành động hoặc trạng thái sẽ xảy ra, và việc lựa chọn thì đúng sẽ giúp người nghe hoặc người đọc dễ dàng hiểu ý nghĩa mà chúng ta muốn truyền tải. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ hữu ích trong việc cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn.