This Is The First Time Thì Gì

Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng bắt gặp hoặc sử dụng cụm từ “This is the first time” trong giao tiếp và viết lách. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về cấu trúc, cách dùng cũng như thì đi kèm với cụm từ này một cách chính xác. Việc nắm vững “This is the first time” sẽ giúp bạn diễn đạt các trải nghiệm lần đầu tiên một cách tự nhiên và đúng ngữ pháp hơn. Bài viết dưới đây sẽ giải đáp chi tiết “This is the first time” là thì gì, cấu trúc ra sao và cách sử dụng như thế nào kèm theo ví dụ minh họa rõ ràng.

This Is The First Time Thì Gì

Cấu trúc “This is the first time” là một cách rất hữu ích để diễn tả trải nghiệm mới mẻ trong cuộc sống hàng ngày. Khi bạn nói “This is the first time I have written to my boyfriend”, điều đó không chỉ đơn thuần là thông báo về một hành động, mà còn thể hiện cảm xúc và sự hồi hộp khi bắt đầu một mối quan hệ mới.

Cấu trúc này thường được sử dụng với động từ ở thì hiện tại hoàn thành, cho thấy rằng sự việc xảy ra chưa từng có trước đây. Khi bạn sử dụng “This is the first time,” bạn đang mở ra một chương mới trong cuộc sống, có thể là lần đầu tiên tham gia một môn thể thao, thử một món ăn mới, hay thăm một nơi đặc biệt.

Bên cạnh đó, bạn cũng có thể sử dụng cấu trúc này để nói về quá khứ bằng cách chuyển “is” thành “was” hoặc về tương lai với “will be”. Ví dụ, “This will be the first time I travel alone” mang đến một cảm giác kỳ vọng cho những trải nghiệm sắp tới. Cấu trúc này thực sự làm cho ngôn ngữ trở nên phong phú và đầy ý nghĩa hơn!

Đây là lần đầu tiên, chuyện gì sẽ xảy ra

This Is The First Time Là Thì Gì

Cấu trúc “This is the first time” là một cụm từ đặc biệt giúp chúng ta diễn đạt những trải nghiệm mới mẻ mà mình chưa từng có. Khi sử dụng cụm từ này, chúng ta thường muốn nhấn mạnh rằng sự kiện hay hành động đó là lần đầu tiên diễn ra trong cuộc sống của mình. Ví dụ, bạn có thể nói “This is the first time I have traveled by plane,” tức là đây là lần đầu bạn đi máy bay.

Đằng sau “the first time,” động từ thường được chia ở thì hiện tại hoàn thành, bởi vì chúng ta đang nói về những trải nhiệm hiện tại đã xảy ra với mình. Cái hay của cấu trúc này là nó không chỉ áp dụng cho những tình huống hiện tại mà còn có thể dễ dàng chuyển sang quá khứ hay tương lai. Nếu bạn nói “This was the first time,” bạn đang nhắc về một trải nghiệm đã diễn ra trước đây.

Việc sử dụng cấu trúc này giúp người nói truyền tải cảm giác hồi hộp, sự bỡ ngỡ hay niềm vui khi lần đầu khám phá điều gì đó. Thật tuyệt vời khi có thể sử dụng “This is the first time” để chia sẻ cảm xúc của bản thân với người khác!

Lần đầu tiên là gì một khoảnh khắc đáng nhớ

This Is The First Time Dùng Thì Gì

Cấu trúc “This is the first time” thường được sử dụng để diễn tả một trải nghiệm mới mẻ trong cuộc sống. Câu này có thể giúp ta nhận ra rằng một sự kiện đặc biệt nào đó đang xảy ra lần đầu tiên. Ví dụ, ta có thể nói: “This is the first time I have traveled abroad.” Điều này đồng nghĩa với việc trước đây, bạn chưa bao giờ đi du lịch nước ngoài.

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng “ever” để nhấn mạnh tính độc đáo của trải nghiệm đó. Chẳng hạn, “I have never traveled abroad before” mang lại cảm giác tương tự, cho thấy chuyến đi này là một cột mốc quan trọng. Những cấu trúc như vậy không chỉ giúp enrich ngôn ngữ mà còn thể hiện cảm xúc một cách sâu sắc hơn.

Đặc biệt, cần phải chú ý rằng các động từ theo sau “This is the first time” thường ở thì hiện tại hoàn thành. Điều này đảm bảo rằng câu nói luôn phản ánh một điều gì đó vừa mới xảy ra hoặc còn liên quan đến hiện tại. Tuy nhiên, nếu bạn nhầm lẫn sử dụng thì quá khứ đơn, câu sẽ trở nên sai ngữ pháp. Bạn có thể thực hành những cấu trúc này để có thể nói về các trải nghiệm đầu tiên của mình một cách tự tin hơn.

Lần đầu tiên dùng thì gì đây

This Is The First Time Sử Dụng Thì Gì

Cấu trúc “This is the first time” là một cách thú vị để diễn tả những trải nghiệm lần đầu tiên trong cuộc sống. Khi bạn nói “This is the first time I have tried sushi,” tức là bạn đang chia sẻ rằng đây là lần đầu bạn thưởng thức món ăn này. Cách diễn đạt này kết nối hành động trong quá khứ với khoảnh khắc hiện tại, làm nổi bật sự mới mẻ và thú vị.

Ngoài ra, chúng ta cũng có thể sử dụng các cấu trúc tương tự, như “The first time that I ever traveled abroad,” để nhấn mạnh cảm xúc hoặc kinh nghiệm. Khi diễn tả điều gì đó chưa từng xảy ra trước đó, ta có thể dùng “I have never done this before.” Điều này tạo ra sự hào hứng và mong đợi cho những trải nghiệm sắp tới.

Khi bạn thay đổi thì của động từ, chẳng hạn như “This was the first time,” bạn có thể nói về những kỷ niệm trong quá khứ, như khi bạn lần đầu tiên tham gia một buổi hòa nhạc. Việc sử dụng cấu trúc này không chỉ giúp lời nói trở nên thú vị mà còn thúc đẩy kết nối với người nghe một cách sâu sắc hơn.

Sử dụng thì hiện tại đơn kể về lần đầu tiên

Cấu Trúc This Is The First Time

Cấu trúc “This is the first time” có ý nghĩa là “Đây là lần đầu tiên” và rất hữu ích trong tiếng Anh khi bạn muốn diễn tả một trải nghiệm mới mẻ hoặc lần đầu tiên làm điều gì đó. Cấu trúc này được sử dụng với công thức: “The first time + S + have/has + V3” hoặc “The first time + S + have/has + been + V-ing”.

Chẳng hạn, bạn có thể nói: “This is the first time I saw her,” để diễn tả rằng bạn chưa bao giờ gặp cô ấy trước đó. Có một điều thú vị là cấu trúc này có thể được sử dụng để nói về quá khứ hoặc tương lai bằng cách thay “is” thành “was” hoặc “will be”. Ví dụ, “This was the first time I tried sushi” có thể được dùng để nói về một kỷ niệm trong quá khứ.

Ngoài ra, trong các bài tập viết, cấu trúc này có thể được diễn đạt bằng cách dùng “S + have/has + never + P2 + before” để nhấn mạnh rằng chưa từng có một trải nghiệm tương tự trước đây. Vậy nên, việc sử dụng cấu trúc này giúp giao tiếp hiệu quả hơn khi nói về những trải nghiệm đáng nhớ trong cuộc sống.

Cấu trúc Đây là Lần Đầu Tiên lần chạm đất thực sự

This Is The First Time Cấu Trúc

Cấu trúc “This is the first time” là cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ ra rằng một sự việc nào đó xảy ra lần đầu tiên. Ví dụ, khi bạn muốn nói rằng đây là lần đầu tiên bạn gặp một ai đó, bạn có thể dùng: “This is the first time I have seen her.” Đây là một cách nhấn mạnh trải nghiệm mới mẻ và đầy ý nghĩa.

Cùng với cấu trúc này, chúng ta cũng có thể sử dụng dạng tương đương: “S + have/has + never + V3 + before”. Câu này mang ý nghĩa tương tự, như khi bạn nói “I have never seen her before.” Cả hai cách diễn đạt đều truyền tải cảm xúc mạnh mẽ về lần đầu tiên trải nghiệm một sự việc nào đó.

Ngoài ra, bạn cũng có thể diễn tả cảm xúc khác nhau bằng cách thay đổi cấu trúc, ví dụ: “The first time + S + have/has been + V-ing”. Cách này giúp tạo ra sự linh hoạt trong giao tiếp. Nhìn chung, việc sử dụng những cấu trúc này giúp chúng ta giao tiếp một cách tự nhiên và hiệu quả hơn.

Lần đầu tiên cấu trúc này xuất hiện

Cách Dùng This Is The First Time

Cấu trúc “This is the first time” trong tiếng Anh rất phổ biến và hữu ích, đặc biệt khi chúng ta muốn nói về một trải nghiệm lần đầu tiên. Cách dùng đơn giản của nó là “This is the first time + S + have/has + V3”, ví dụ như “This is the first time I have been to a spa”, nghĩa là “Đây là lần đầu tiên tôi đến spa”. Cấu trúc này mang lại cảm giác mới mẻ và thú vị khi chia sẻ về những gì mình đã trải qua.

Ngoài ra, chúng ta cũng có thể sử dụng cấu trúc này để biểu đạt các sự kiện trong quá khứ hoặc tương lai bằng cách thay “is” bằng “was” hoặc “will be”. Ví dụ, “This was the first time I saw her” chỉ việc đã xảy ra, trong khi “This will be the first time I travel abroad” nói đến một kế hoạch cho tương lai.

Cách dùng này không chỉ giúp diễn đạt ý nghĩa chính xác mà còn thể hiện cảm xúc và sự hứng khởi của người nói. Việc sử dụng “This is the first time” là một công cụ mạnh mẽ để nhấn mạnh sự mới lạ trong mỗi trải nghiệm của chúng ta!

Lần đầu tiên sử dụng hướng dẫn này

This Is The First Time Trong Tiếng Anh

This is the first time I’ve tried rock climbing, and I can’t help but feel excited and a bit nervous. The phrase “this is the first time” is often used to express experiences that someone is encountering for the very first time. It’s a way of linking our past to the present moment, highlighting a milestone in our lives.

When you say, “this is the first time I have climbed a mountain,” it emphasizes that this experience is unique and special to you. Similarly, one can use “it is the first time” interchangeably, carrying the same sense of novelty and anticipation.

This structure often appears at the beginning of sentences, drawing attention to the significance of the experience. Whether you’re tasting something new or experiencing a thrilling activity, using this phrase adds depth to your feelings. It also allows for reflections on past experiences and the excitement of future ones.

Overall, saying “this is the first time” encapsulates the joy and discovery that comes with trying something new – a reminder to cherish these moments as they shape who we are.

Lần đầu tiên trong tiếng Anh có ý nghĩa đặc biệt

Cách Sử Dụng This Is The First Time

Cấu trúc “This is the first time” rất phổ biến trong tiếng Anh, dùng để diễn tả một trải nghiệm mới mẻ mà ai đó lần đầu tiên gặp phải. Ví dụ, khi bạn nói “This is the first time I have been to a spa,” bạn đang nhấn mạnh rằng đây là lần đầu tiên mình tận hưởng những dịch vụ thư giãn tại spa.

Ngoài việc chỉ về trải nghiệm hiện tại, cấu trúc này còn có thể được điều chỉnh để nói về quá khứ hoặc tương lai. Khi thay “is” bằng “was” hoặc “will be,” câu nói có thể chuyển thành “This was the first time I visited Paris” hoặc “This will be the first time I travel alone.”

Đặc biệt, cấu trúc “This is the first time” cũng thích hợp khi bạn muốn chia sẻ một khoảnh khắc đáng nhớ. Chẳng hạn như “This is the first time I have written to my boyfriend,” không chỉ đơn giản là một câu chuyện mà còn chứa đựng cảm xúc và kỷ niệm. Qua cách sử dụng này, bạn có thể dễ dàng khắc sâu trải nghiệm của mình vào tâm trí người khác.

Cách sử dụng This Is The First Time một lần đầu tiên

Ví Dụ This Is The First Time

Trong cuộc sống, có rất nhiều khoảnh khắc đáng nhớ và những trải nghiệm lần đầu tiên. Chẳng hạn, tôi nhớ rõ lần đầu tiên tôi tới Nhật Bản. Đây là lần đầu tiên tôi thấy bầu không khí tuyệt vời của mùa xuân với hoa anh đào nở rộ khắp nơi. Tôi đã đi lang thang trong những con phố nhỏ, cảm nhận sự yên bình và vẻ đẹp cổ kính tại Kyoto.

Còn nhớ, lần đầu tiên tôi xem một bộ phim tài liệu về cuộc sống biển cả, tôi đã thực sự ngạc nhiên trước vẻ đẹp của đại dương. Đây là những hình ảnh mà tôi chưa bao giờ thấy trước đây, và nó khiến tôi suy nghĩ nhiều về bảo vệ môi trường.

Bạn có biết, lần đầu tiên tôi thử nấu một món ăn truyền thống của quê hương mình cũng rất thú vị? Tôi cảm thấy như đang khám phá một thế giới mới trong gian bếp, và món ăn cuối cùng khá thành công! Có lẽ những trải nghiệm lần đầu tiên luôn mang lại cho ta cảm giác hồi hộp và niềm vui thật đặc biệt.

Thứ hai, bạn có thể muốn một đoạn văn ngắn hơn một chút

Trong cuộc sống, những trải nghiệm lần đầu luôn mang đến cho chúng ta những cảm xúc đặc biệt và kỷ niệm đáng nhớ. Đây là những khoảnh khắc đánh dấu sự khởi đầu của những điều mới mẻ, giúp chúng ta trưởng thành hơn và mở rộng tầm nhìn. Dù là lần đầu tiên khám phá một sở thích mới, gặp gỡ những người bạn mới hay đối mặt với thử thách mới, tất cả đều góp phần tạo nên hành trình của mỗi cá nhân. Hãy trân trọng những lần đầu tiên ấy, vì chúng không chỉ là bước ngoặt trong cuộc sống mà còn là nguồn cảm hứng cho những hành trình tiếp theo.