Physical Address
304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124
Physical Address
304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124

Tiếng Anh có nhiều thì khác nhau, nhưng thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn là hai thì cơ bản, thường xuyên được sử dụng nhất. Việc nắm chắc kiến thức về hai thì này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp, cũng như làm tốt các bài tập ngữ pháp. Trong bài viết dưới đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về khái niệm, công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn, đồng thời phân biệt chúng qua các ví dụ cụ thể. Cuối bài viết sẽ có các bài tập thực hành giúp bạn củng cố kiến thức.
Thì Hiện Tại Đơn, hay còn gọi là Present Simple Tense, là một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh mà bất kỳ ai học ngôn ngữ này cũng cần nắm vững. Thì này thường được sử dụng để diễn tả những thói quen hàng ngày, những hành động lặp đi lặp lại hoặc những sự thật hiển nhiên. Ví dụ, khi bạn nói “I go to school every day” (Tôi đi đến trường mỗi ngày), bạn đang diễn tả một thói quen.
Ngoài ra, Thì Hiện Tại Đơn còn được dùng để chỉ những chân lý luôn đúng. Chẳng hạn như câu “Water boils at 100 degrees Celsius” (Nước sôi ở 100 độ C) thể hiện một sự thật không thay đổi theo thời gian. Việc sử dụng thì này một cách chính xác giúp bạn truyền đạt thông điệp rõ ràng và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Hơn nữa, nắm vững Thì Hiện Tại Đơn sẽ là nền tảng giúp bạn dễ dàng học các thì phức tạp hơn. Đây là lý do tại sao người học luôn được khuyên nên luyện tập và sử dụng thì này một cách thường xuyên trong cả nói và viết.

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) là một công cụ ngôn ngữ rất hữu ích trong tiếng Anh, giúp chúng ta diễn tả những hành động và sự việc đang xảy ra ngay tại thời điểm nói. Ví dụ, khi bạn nói “I am studying,” điều này cho biết rằng bạn đang thực hiện hành động học lúc này. Công thức cơ bản của thì này là S + am/is/are + V-ing + O.
Ngoài ra, thì hiện tại tiếp diễn còn được sử dụng để nói về những hành động đang diễn ra xung quanh thời điểm nói, không chỉ giới hạn ở hiện tại. Ví dụ, câu “The climate is getting warmer every year” thể hiện sự thay đổi liên tục của khí hậu, giúp người nghe hình dung rõ ràng hơn về vấn đề này.
Một điểm thú vị về thì hiện tại tiếp diễn là nó có thể nhấn mạnh sự bất ngờ hoặc tạm thời. Chẳng hạn, khi nói “She is working at a cafe for the summer,” chúng ta có thể hiểu rằng đây chỉ là một tình huống tạm thời. Nhờ vào cách diễn đạt sinh động này, người học tiếng Anh có thể truyền tải thông điệp một cách tự nhiên và linh hoạt hơn.

Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple) là một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Nó chủ yếu được sử dụng để diễn tả những hành động, thói quen lặp đi lặp lại trong hiện tại hoặc những chân lý hiển nhiên mà ai cũng biết. Công thức tổng quát thường được sử dụng là S + am/is/are + N/Adj.
Khi chia động từ trong thì hiện tại đơn, có một số quy tắc cần ghi nhớ. Quy tắc đầu tiên là thêm đuôi “-s” vào hầu hết các động từ thường. Ví dụ, với động từ “play”, chúng ta có “He plays football”. Ngoài ra, khi động từ kết thúc bằng âm “-s”, “-sh”, “-ch”, “-x” hoặc “-o”, ta cần thêm “-es”. Như vậy, từ “watch” sẽ trở thành “watches”.
Đặc biệt, trong câu hiện tại đơn, thường có những cụm từ chỉ tần suất như “once a day”, “twice a week”, giúp người nghe dễ dàng nhận biết tần suất của hành động. Sử dụng thì hiện tại đơn không những nâng cao khả năng giao tiếp mà còn giúp chúng ta diễn đạt những điều đơn giản mà chắc chắn trong cuộc sống hàng ngày.

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) là một trong những thì quan trọng trong tiếng Anh, giúp chúng ta diễn tả những hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói. Công thức chung của thì này là: S + am/is/are + V-ing. Ví dụ, khi bạn nói “I am studying,” bạn đang truyền đạt rằng hành động học đang diễn ra ngay bây giờ.
Ngoài ra, thì hiện tại tiếp diễn còn được sử dụng để diễn tả những hoạt động xảy ra xung quanh thời điểm nói, không nhất thiết phải diễn ra ngay trong khoảnh khắc đó. Chẳng hạn, bạn có thể nói “They are planning a trip,” cho thấy rằng việc lên kế hoạch đang diễn ra nhưng không nhất thiết phải đang diễn ra ngay lúc nói.
Khi chia động từ với tận cùng là “e,” chúng ta cần bỏ “e” và thêm “-ing,” ví dụ như “leave” thành “leaving.” Điều này giúp câu trở nên mượt mà và dễ hiểu hơn. Cần nhớ rằng trong dạng phủ định, cấu trúc sẽ là S + am/is/are + not + V-ing. Hãy thực hành để thành thạo nhé!

Thì hiện tại đơn (Present Simple) là dạng thì rất phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả hành động lặp đi lặp lại hoặc thói quen trong cuộc sống hàng ngày. Chẳng hạn, khi bạn nói “I go to school every day” (Tôi đi học mỗi ngày), bạn đang thể hiện một thói quen rõ ràng.
Có một số quy tắc cần ghi nhớ khi chia động từ trong thì hiện tại đơn. Đầu tiên, với hầu hết các động từ, bạn chỉ cần thêm đuôi “s” hoặc “es” khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít. Ví dụ, “He reads the newspaper” (Anh ấy đọc báo) là một cách sử dụng điển hình.
Bên cạnh việc diễn tả thói quen, thì hiện tại đơn còn được dùng để trình bày những sự thật hiển nhiên hoặc chân lý vĩnh cửu. Ví dụ, “The sun rises in the east” (Mặt trời mọc ở phía đông) là câu truyền tải một sự thật không thể thay đổi trong cuộc sống.
Ngoài ra, một số từ chỉ tần suất như “always”, “usually”, “often” thường xuất hiện trong câu với thì hiện tại đơn. Chúng giúp bạn dễ dàng diễn tả tần suất của hành động, mang lại rõ ràng hơn cho người nghe. Với những điểm quan trọng này, hy vọng bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng thì hiện tại đơn trong giao tiếp hàng ngày!

Thì Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) là một trong những thì cơ bản trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả các hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói. Ví dụ, khi bạn nói “I am reading a book” (Tôi đang đọc sách), điều này cho thấy hành động đọc sách đang diễn ra ngay lúc đó, chưa kết thúc.
Ngoài việc mô tả hành động cụ thể, thì này còn có thể dùng để thể hiện các sự thật về một ai đó, đặc biệt là nghề nghiệp. Khi viết hay nói trong Speaking Part 1, bạn có thể dễ dàng nói về công việc của mình bằng cách sử dụng cấu trúc: S + am/is/are + V-ing.
Một điểm thú vị là thì Hiện tại tiếp diễn cũng dùng để miêu tả các hành động không chỉ đang diễn ra mà còn có thể bao gồm cả những hành động diễn ra xung quanh thời điểm nói. Ví dụ, “They are playing soccer in the park” (Họ đang chơi bóng đá trong công viên) cho thấy hoạt động này đang diễn ra tại thời điểm hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai gần. Như vậy, tìm hiểu về thì này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn làm phong phú thêm cách diễn đạt trong tiếng Anh.

Thì hiện tại đơn là một trong những thì cơ bản trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc thói quen lặp đi lặp lại trong hiện tại. Để nhận biết được thì hiện tại đơn, có những dấu hiệu rất dễ nhớ mà bạn có thể áp dụng.
Đầu tiên, bạn sẽ thường gặp các trạng từ chỉ tần suất như “always” (luôn luôn), “usually” (thường thường), “often” (thường xuyên), và “sometimes” (thỉnh thoảng). Ví dụ, nếu nói “She always drinks tea before bed” (Cô ấy luôn uống trà trước khi đi ngủ), bạn có thể nhận ra ngay đây là câu sử dụng thì hiện tại đơn.
Ngoài ra, các từ như “frequently” (thường xuyên) và “rarely” (hiếm khi) cũng là những dấu hiệu giúp bạn nhận biết. Ví dụ, câu “He rarely eats fast food” (Anh ấy hiếm khi ăn thức ăn nhanh) cũng thể hiện hành động xảy ra trong thực tại.
Tóm lại, khi bạn đối diện với các trạng từ chỉ tần suất này trong câu, hãy nhớ rằng chúng thường ám chỉ thì hiện tại đơn, giúp bạn định hình phong cách giao tiếp của mình một cách chính xác hơn.

Thì hiện tại tiếp diễn là một trong những thì cơ bản trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả những hành động đang diễn ra tại thời điểm nói. Để nhận biết thì này, người học có thể chú ý đến một số dấu hiệu cụ thể. Chẳng hạn, các trạng từ chỉ thời gian như “now” (bây giờ), “right now” (ngay bây giờ), hoặc “at the moment” (vào lúc này) thường xuất hiện trong câu và cho ta biết rằng hành động đang diễn ra ngay lập tức.
Ngoài ra, các động từ ngắn như “Look!” (Nhìn kìa!), “Listen!” (Hãy nghe này!) hay “Watch out!” (Coi chừng!) cũng là những dấu hiệu giúp ta nhận biết rõ hơn về thì hiện tại tiếp diễn. Những câu mệnh lệnh mang tính tức thời này phần nào cho thấy sự khẩn trương và sự chú ý cần thiết ngay tại thời điểm đó.
Tuy nhiên, không phải động từ nào cũng có thể chia ở thì hiện tại tiếp diễn. Một số động từ chỉ trạng thái như “know,” “like,” hay “believe” thường không được sử dụng trong thì này. Hãy nhớ rằng, để sử dụng thành thạo, việc ghi nhớ các dấu hiệu này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc phân biệt và vận dụng thì hiện tại tiếp diễn trong giao tiếp hàng ngày.

Khi học tiếng Anh, việc phân biệt thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn là rất quan trọng. Thì hiện tại đơn thường được sử dụng để diễn tả những sự thật hiển nhiên hoặc thói quen. Ví dụ như “Trái Đất quay quanh Mặt Trời” hay “Tôi thường đi bộ đến trường”. Những câu này thể hiện hành động lặp đi lặp lại hoặc là chân lý không thay đổi.
Ngược lại, thì hiện tại tiếp diễn lại được dùng để diễn tả những hành động đang xảy ra tại thời điểm nói và thường chưa kết thúc. Chẳng hạn, bạn có thể nói “Tôi đang học tiếng Anh” để cho thấy rằng hành động học hiện tại vẫn đang tiếp diễn.
Các từ chỉ tần suất như “always”, “usually”, và “often” thường được dùng trong thì hiện tại đơn, trong khi thì hiện tại tiếp diễn thường sử dụng các từ để diễn tả thời gian cụ thể hơn như “now” hoặc “currently”. Việc nhận biết và áp dụng đúng hai thì này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh.

Bài tập về thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn là một công cụ hữu ích để giúp các bạn nắm vững ngữ pháp tiếng Anh. Thì hiện tại đơn thường được dùng để diễn tả những thói quen, hành động xảy ra trong hiện tại hoặc các sự thật hiển nhiên. Ví dụ, câu “They go to school every day” là một minh chứng rõ ràng cho việc này.
Ngược lại, thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để mô tả những hành động đang diễn ra tại thời điểm nói. Chẳng hạn, câu “She is doing her homework now” thể hiện rằng hành động đang được thực hiện ngay lúc này. Việc phân biệt hai thì này không phải lúc nào cũng dễ dàng, đặc biệt là khi cả hai đều có thể diễn tả hành động xảy ra trong hiện tại.
Tổng hợp các bài tập từ cơ bản đến nâng cao kèm lời giải sẽ giúp bạn luyện tập một cách hiệu quả. Những câu hỏi như “Look! They are playing football” sẽ giúp bạn dễ dàng nhận biết cách sử dụng từng thì. Hãy cùng nhau ôn tập và trau dồi kiến thức để trở nên tự tin hơn trong việc sử dụng hai thì này nhé!

Như vậy, việc nắm vững cách sử dụng thì Hiện Tại Đơn và Hiện Tại Tiếp Diễn là rất quan trọng trong việc giao tiếp và diễn đạt ý tưởng một cách chính xác. Thì Hiện Tại Đơn giúp chúng ta mô tả những thói quen, sự thật hiển nhiên, trong khi thì Hiện Tại Tiếp Diễn lại phản ánh các hành động đang diễn ra trong thời điểm hiện tại. Nếu biết cách vận dụng linh hoạt hai thì này, chúng ta sẽ nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ, từ đó cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc và viết trong tiếng Anh một cách hiệu quả.