Physical Address
304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124
Physical Address
304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124

Khi học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng bắt gặp cụm từ “the first time” trong các câu giao tiếp hoặc bài viết. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách sử dụng “the first time” đúng ngữ pháp, cũng như nên kết hợp với thì nào phù hợp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu “the first time” là gì, cách dùng và các thì thường dùng với nó, cũng như phân biệt với một số cụm từ liên quan khác. Ngoài ra, bài viết còn cung cấp ví dụ minh họa và lưu ý quan trọng giúp bạn sử dụng chính xác “the first time” trong tiếng Anh.
Khi nói về những trải nghiệm mới, câu “This is the first time” luôn là một cụm từ đặc biệt và thường mang lại cảm xúc thú vị. Khi dùng cấu trúc này, chúng ta thường kết hợp với thì hiện tại hoàn thành, để thể hiện rằng sự kiện đó chưa từng xảy ra trước đây. Ví dụ, bạn có thể nói: “This is the first time I’ve tried sushi.” Mỗi lần một người thử món ăn mới, đều có một chút hồi hộp và tò mò.
Điều này không chỉ áp dụng cho thực phẩm mà còn cho nhiều trải nghiệm khác trong cuộc sống. Chẳng hạn, “This is the first time I’ve traveled alone.” Cảm giác độc lập và tự do cũng sẽ đến với những ai dám bước ra khỏi vùng an toàn của mình. Sự phấn khích lúc này không thể diễn tả bằng lời, và đây chính là những khoảnh khắc đáng nhớ nhất.
Hơn nữa, cấu trúc “This is the first time” cũng giúp chúng ta nhìn lại sự phát triển cá nhân. Những lần đầu tiên, dù lớn hay nhỏ, đều góp phần tạo dựng những kỷ niệm đặc biệt và là động lực cho những hành trình tương lai.

Khi bạn nói “This is the first time,” có nghĩa là bạn đang trải qua một khoảnh khắc đặc biệt nào đó trong cuộc sống. Đây là lần đầu tiên bạn thực hiện một hành động nào đó. Ví dụ, “This is the first time I have tried sushi.” Câu này diễn tả rằng bạn chưa bao giờ ăn sushi trước đây, và giờ đây bạn đang cảm thấy hứng thú với trải nghiệm mới mẻ này.
Chúng ta cũng có thể sử dụng cấu trúc này để nhấn mạnh rằng đây là lần đầu tiên chúng ta làm điều gì đó mà chưa từng thực hiện trước kia. Chẳng hạn, “I have never been to Paris before.” Điều này không chỉ thể hiện ý nghĩa lần đầu mà còn mang đến cảm xúc hồi hộp khi nghĩ về những điều mới mẻ sắp diễn ra.
Khi nói về những trải nghiệm trong quá khứ, bạn có thể chuyển sang thì quá khứ đơn. Ví dụ: “This was the first time I visited the beach.” Câu này cho thấy một sự kiện đã diễn ra và để lại trong bạn những kỷ niệm đáng nhớ. Qua những lần đầu tiên này, chúng ta không chỉ mở rộng tầm nhìn mà còn tạo nên những kỷ niệm đẹp cho cuộc sống.

Khi nhắc đến những trải nghiệm mới mẻ, cụm từ “This is the first time” thường xuất hiện. Đây là cách tuyệt vời để diễn tả cảm xúc khi bạn lần đầu làm gì đó. Ví dụ, “This is the first time I have traveled abroad.” Điều này không chỉ đơn thuần là thông báo mà còn thể hiện sự hồi hộp và mong chờ.
Theo sau cụm từ này, chúng ta sẽ sử dụng thì hiện tại hoàn thành, chẳng hạn như “I have never been on a plane before.” Điều này tạo nên sự kết nối về quá khứ và hiện tại, cho thấy rằng trước đây bạn chưa từng trải nghiệm điều này. Ngoài ra, bạn có thể thay thế “this is the first time” bằng “It is the first time that I am experiencing…”
Nếu bạn muốn chia sẻ rằng đây là lần đầu tiên tổ chức một sự kiện nào đó, bạn có thể nói: “It’s the first time I have organized a charity event.” Mỗi lần đầu tiên đều mang đến cảm giác thú vị, và đó chính là những kỷ niệm đáng nhớ trong cuộc sống. Cảm giác hồi hộp, phấn khởi lẫn lộn là điều mà ai cũng trải qua trong những khoảnh khắc đầu tiên ấy.

Khi bạn muốn nói về một trải nghiệm lần đầu tiên trong tiếng Anh, cụm từ “This is the first time” thật sự rất hữu ích. Ví dụ, bạn có thể nói: “This is the first time I have visited Japan.” (Đây là lần đầu tiên tôi đến Nhật Bản.) Cấu trúc này không chỉ dễ hiểu mà còn mang lại cảm giác phấn khích về điều mới mẻ trong cuộc sống.
Bạn có thể sử dụng cụm từ này ở đầu câu hoặc cuối câu. Ví dụ: “I drove a car for the first time at age 21.” (Tôi đã lái xe hơi lần đầu tiên vào năm 21 tuổi.) Điều này cho thấy sự linh hoạt trong cách dùng. Ngoài ra, “this is the first time” cũng có thể được thay thế bằng “it is the first time” mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa.
Cần lưu ý rằng sau cụm từ “the first,” ta thường dùng dạng nguyên mẫu của động từ. Chẳng hạn: “This is the first time to try sushi.” (Đây là lần đầu tiên tôi thử sushi.) Thêm vào đó, bạn có thể điều chỉnh thì của động từ để diễn tả các thời điểm khác nhau, như “was” cho quá khứ hoặc “will be” cho tương lai.

Cụm từ “For the first time” hay “This is the first time” thực sự mang một ý nghĩa đặc biệt, thể hiện những khoảnh khắc đáng nhớ trong cuộc sống. Khi bạn lần đầu tiên làm một điều gì đó, cảm giác hồi hộp và háo hức thường trào dâng. Điều này có thể là lần đầu tiên bạn đi du lịch một mình, hay đơn giản là học một kỹ năng mới, như đọc sách.
Khi nói “This is the first time”, bạn thực sự đang chia sẻ một trải nghiệm quan trọng. Ví dụ, câu nói “I can actually now for the first time in my life read” có thể gợi nhớ về niềm vui và sự tự hào khi bạn đạt được một điều gì đó mà trước đây bạn nghĩ mình không thể.
Ngoài ra, cấu trúc “The first time” cũng có thể được dùng để nhấn mạnh thời điểm cụ thể của sự kiện này. Điều này giúp chúng ta nhớ lại những khoảnh khắc quan trọng, và chính những lần đầu tiên tay lái mượt mà hay ánh mắt tràn ngập cảm xúc sẽ mãi in dấu trong tâm trí.

Cấu trúc “This is the first time” hay “It is the first time” mang ý nghĩa là “đây là lần đầu tiên…” và thường được dùng để diễn tả trải nghiệm lần đầu làm điều gì đó. Đây là một cụm từ cố định rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày cũng như khi viết.
Công thức chung của cấu trúc này là “The first time + S + have/has + V3” hoặc “The first time + S + have/has + been + V-ing”. Khi sử dụng thì hiện tại hoàn thành, câu sẽ chỉ một hành động hoặc trải nghiệm lần đầu diễn ra trong hiện tại. Ví dụ, “This is the first time I have visited Paris” có thể truyền tải cảm xúc hào hứng về chuyến đi đầu tiên.
Đặc biệt, khi muốn diễn tả một trải nghiệm lần đầu tiên trong quá khứ, chúng ta chỉ cần thay “is” bằng “was”. Câu trở thành “This was the first time I met her”, châm ngòi cho những hồi ức đáng nhớ.
Ngoài ra, từ “first” cũng có thể được thay thế bằng các số thứ tự khác như “second”, “third” để nhấn mạnh trải nghiệm về những lần tiếp theo. Cụm từ này rất phổ biến và dễ sử dụng trong mọi tình huống, giúp bạn chia sẻ những kỷ niệm đáng nhớ một cách tự nhiên.

Cấu trúc “The first time” rất hữu ích để diễn tả những trải nghiệm lần đầu tiên trong cuộc sống. Ví dụ, khi bạn nói “This is the first time I’ve tried cooking Indian cuisine,” điều này thể hiện rằng bạn chưa bao giờ nấu món ăn này trước đây. Nó cho thấy một cảm giác phấn khích và hồi hộp mà bạn có khi khám phá điều gì mới mẻ.
Ngoài ra, khi sử dụng cấu trúc này, bạn có thể thêm từ “ever” để nhấn mạnh hơn, như trong câu “This is the first time I’ve ever traveled abroad.” Việc dùng từ “ever” làm tăng tính nhấn mạnh cho trải nghiệm của bạn. Hơn nữa, cấu trúc “have/has never” cũng có thể được dùng để nói về những lần đầu, ví dụ “I have never seen such a beautiful sunset before.”
Lưu ý rằng cấu trúc này thường đi kèm với thì hiện tại, biểu thị rằng trải nghiệm vừa xảy ra và mang lại cảm giác mới mẻ. Khi sử dụng “the first time,” chúng ta không chỉ đơn thuần thông báo mà còn thể hiện những cảm xúc, kỷ niệm mà chúng ta mang theo.

Hôm nay, tôi muốn chia sẻ với mọi người về một trải nghiệm đặc biệt. Đó là lần đầu tiên tôi đã đến một spa. Tôi vẫn nhớ cảm giác hồi hộp khi đặt chân đến nơi đó. Đây là lần đầu tiên tôi đã thử liệu pháp massage và ngâm mình trong bồn tắm nóng. Điều đó khiến tôi cảm thấy thư giãn vô cùng.
Hơn nữa, đây cũng là lần đầu tiên tôi đã dùng các sản phẩm chăm sóc da cao cấp. Tôi rất thích cách mà nhân viên ở đó chăm sóc khách hàng. Họ rất đàng hoàng và tận tình. Những chi tiết nhỏ như việc chuẩn bị trà nóng sau khi liệu pháp kết thúc thật sự đã để lại ấn tượng đẹp cho tôi.
Tôi tin rằng trong tương lai, sẽ có nhiều lần nữa tôi quay lại spa này. Đây sẽ là lần đầu tiên tôi muốn làm điều này thường xuyên hơn. Tôi cảm thấy đây không chỉ là một trải nghiệm thú vị mà còn là một cách tuyệt vời để chăm sóc bản thân. Hy vọng rằng mọi người cũng sẽ tìm được thời gian để trải nghiệm như tôi!

Trong tiếng Anh, cụm từ “the first time” và “this is the first time” đều mang nghĩa là lần đầu tiên, nhưng chúng có một số khác biệt tinh tế trong cách sử dụng. “This is the first time” thường được coi là một cụm từ cố định, nhấn mạnh trải nghiệm lần đầu tiên đang xảy ra trong hiện tại. Khi bạn nói “This is the first time I’ve traveled abroad,” bạn đang chia sẻ một trải nghiệm cá nhân rõ ràng.
Ngược lại, cụm “the first time” có thể sử dụng linh hoạt hơn trong câu, đặc biệt khi bạn muốn tập trung vào thời gian hoặc sự kiện cụ thể mà điều gì đó diễn ra lần đầu. Ví dụ, “I remember the first time I saw the ocean” không chỉ là một câu đơn giản mà còn gợi lại kỷ niệm đặc biệt.
Ngoài ra, khi nói về quá khứ, cấu trúc “this was the first time” có thể được áp dụng để nhấn mạnh một thời điểm quan trọng đã xảy ra, ví dụ “This was the first time we had been together.” Như vậy, dù có sự tương đồng về nghĩa, cách sử dụng chúng lại phong phú và đa dạng trong mỗi ngữ cảnh khác nhau.

Khi sử dụng cấu trúc “This is the first time” trong tiếng Anh, điều quan trọng nhất là bạn cần nhớ rằng cần sử dụng thì hiện tại hoàn thành. Câu này giúp bạn diễn tả những trải nghiệm lần đầu tiên mà bạn đã trải qua, ví dụ như “This is the first time I have visited Japan” (Đây là lần đầu tiên tôi đến Nhật Bản).
Ngoài ra, bạn cũng có thể nối thêm thông tin bằng cách sử dụng “that”. Ví dụ, bạn có thể nói “This is the first time I have written to my boyfriend” (Đây là lần đầu tiên tôi viết thư cho bạn trai của tôi), tạo thêm chiều sâu cho câu chuyện của bạn. Câu này thật sự rất hữu ích khi bạn muốn chia sẻ một kỷ niệm đặc biệt nào đó.
Mặt khác, bạn cũng có thể sử dụng cấu trúc “The first time + subject + past simple” để nói về những trải nghiệm trong quá khứ, như “The first time I went abroad was in 2010” (Lần đầu tiên tôi ra nước ngoài là vào năm 2010). Việc này cho phép bạn nhấn mạnh những cột mốc quan trọng trong cuộc đời mình.

Trong cuộc sống, lần đầu tiên trải nghiệm điều gì đó luôn mang đến cảm xúc đặc biệt, nhất là khi là lần đầu tiên đi với “thì gì”. Những khoảnh khắc đầu tiên, từ cách ta chờ đợi, cảm nhận đến sự hồi hộp đều đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành kỷ niệm và trải nghiệm của mỗi người. Đó không chỉ đơn thuần là hành trình, mà là một phần không thể thiếu trong sự phát triển và trưởng thành của bản thân. Hãy trân trọng những giây phút này, bởi chúng tạo nên những kỷ niệm đẹp đẽ, góp phần làm phong phú thêm cuộc sống mỗi người.