Physical Address
304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124
Physical Address
304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124

Postpone là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và công việc khi nói về việc trì hoãn hoặc lùi lại một sự kiện nào đó. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ sau postpone là to V hay V-ing, cũng như cấu trúc và cách sử dụng từ này trong câu. Ở bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về cấu trúc, ý nghĩa, cách dùng và phân biệt postpone với các động từ tương tự, qua đó giúp bạn sử dụng từ này thành thạo hơn trong tiếng Anh.
Bạn có bao giờ thắc mắc “postpone” đi với “to V” hay “Ving” không? Câu trả lời là “postpone” luôn đi với động từ dạng V-ing, tức là “postpone V-ing”. Khi sử dụng cấu trúc này, bạn đang diễn tả việc trì hoãn một hành động nào đó. Ví dụ, bạn có thể nói “We will postpone the meeting,” nghĩa là chúng ta sẽ hoãn cuộc họp lại.
Cấu trúc này rất đơn giản: S + postpone + V-ing + O. Lưu ý rằng “postpone” không đi kèm với “to V”. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng trong thực tế. Mặt khác, “postpone” còn được xem là một ngoại động từ, có nghĩa là dời lại hoặc lùi thời gian của một sự kiện hay kế hoạch.
Tóm lại, việc sử dụng “postpone” với V-ing là cách chuẩn xác để thể hiện việc trì hoãn. Dù rằng nó có thể có những ngữ cảnh khác nhau, nhưng bạn hãy nhớ nguyên tắc cơ bản này để tránh nhầm lẫn khi giao tiếp!

Cấu trúc “postpone” trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả việc trì hoãn một sự kiện, hành động hoặc cuộc họp đến một thời điểm cụ thể trong tương lai. Cách diễn đạt phổ biến là “postpone something to time”, trong đó “something” có thể là một sự kiện hay hành động nào đó. Ví dụ, bạn có thể nói “We will postpone the meeting to next week” (Chúng tôi sẽ hoãn cuộc họp đến tuần sau).
Ngoài ra, cấu trúc “postpone V-ing” cũng được sử dụng, giúp bạn diễn đạt rõ hơn về việc trì hoãn một hành động cụ thể. Việc hiểu và áp dụng các cấu trúc này không chỉ giúp bạn linh hoạt trong giao tiếp mà còn làm rõ thông điệp của mình. Chẳng hạn, nếu một sự kiện bị hoãn, bạn có thể nói “The event was postponed to next month”, giúp người nghe dễ dàng nắm bắt thông tin.
Một số từ đồng nghĩa với “postpone” như “delay” hay “put off” cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự. Tuy nhiên, bạn nên lưu ý để tránh nhầm lẫn giữa các cấu trúc, nhằm tạo ra câu văn chính xác và tự nhiên hơn.

Khi bạn thắc mắc “postpone” đi với “to V” hay “Ving”, thì câu trả lời chính xác là “postpone Ving”. Khái niệm này rất đơn giản: “postpone Ving” có nghĩa là trì hoãn hoặc hoãn lại một hành động nào đó. Ví dụ dễ hiểu là “We had to postpone the race because of the bad weather.” Câu này cho thấy việc hoãn lại dự kiến của cuộc đua vì thời tiết xấu.
Đáng lưu ý, sau “postpone” luôn phải sử dụng dạng V-ing (danh động từ) để chỉ hành động bị trì hoãn, chứ không thể dùng “to V”. Cấu trúc thường thấy là: S + postpone + Ving + O. Việc sử dụng đúng cấu trúc sẽ giúp câu văn của bạn trở nên chính xác và tự nhiên hơn.
Mặc dù “postpone” có thể đi với “to V” trong một vài trường hợp khác, nhưng ý nghĩa sẽ khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Tuy nhiên, để diễn đạt hành động trì hoãn, bạn nên luôn sử dụng “Ving”. Chúc bạn có thêm kiến thức thú vị về cách sử dụng động từ này trong tiếng Anh!

Khi sử dụng từ “postpone,” một trong những cấu trúc phổ biến mà bạn cần biết là “postpone + something + to + time.” Cấu trúc này cho phép bạn diễn đạt việc trì hoãn một sự kiện hoặc hành động đến một thời điểm cụ thể trong tương lai. Ví dụ, bạn có thể nói “We will postpone the meeting to next week,” để thông báo rằng cuộc họp sẽ diễn ra vào tuần sau thay vì thời gian đã định.
Khi sử dụng cấu trúc này, nhớ rằng cần có tân ngữ theo sau “postpone.” Điều này có nghĩa là bạn phải chỉ rõ sự kiện bạn muốn hoãn. Câu như “The company decided to postpone the product launch to June” cho thấy sự kiện ra mắt sản phẩm sẽ được dời lại tới tháng Sáu. Ngoài ra, bạn cũng có thể dùng “until” trong câu như “The meeting has been postponed until next month,” nghĩa là cuộc họp sẽ được hoãn lại cho đến tháng sau.
Tóm lại, việc sử dụng “postpone” trong câu rất linh hoạt và có thể kết hợp với nhiều thời gian khác nhau, giúp cho giao tiếp trở nên rõ ràng và hiệu quả hơn.

Postpone là một từ tiếng Anh khá quen thuộc, mang ý nghĩa là trì hoãn hoặc hoãn lại một sự kiện, hoạt động đến một thời điểm sau. Khi sử dụng từ này, chúng ta thường có ý định dời lịch sang một thời điểm cụ thể trong tương lai, ví dụ như “The game is postponed until Saturday.” Điều này đồng nghĩa với việc sự kiện đó sẽ không diễn ra như dự kiến mà sẽ được lùi lại.
Từ “postpone” thường được dùng trong những tình huống trang trọng hơn, chẳng hạn như trong các cuộc họp, hội thảo hay sự kiện lớn. Bên cạnh đó, từ đồng nghĩa với nó như “put off” cũng phổ biến nhưng thường mang sắc thái khẩu ngữ hơn. Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc “postpone + Ving” để diễn đạt việc trì hoãn một hành động nào đó, như “The conference organizers decided to postpone the meeting.”
Ngoài ra, “defer” cũng là một từ đồng nghĩa khác nhưng ít phổ biến hơn. Tóm lại, việc sử dụng từ “postpone” giúp cho người nghe hiểu rõ rằng một sự kiện quan trọng sẽ diễn ra vào một thời điểm khác, điều này rất cần thiết trong giao tiếp hàng ngày.

Postpone là một thuật ngữ quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày, thường được dùng khi chúng ta phải hoãn một sự kiện nào đó. Ví dụ, khi thời tiết xấu khiến cuộc họp không thể diễn ra, người ta thường nói rằng “Cuộc họp đã bị hoãn đến thứ Hai tuần sau.” Sự thay đổi này giúp mọi người sắp xếp lại lịch trình một cách thuận lợi hơn.
Ngoài ra, trong công việc, budget hạn chế cũng có thể là lý do để trì hoãn một dự án. Như một trường hợp cụ thể, “Chúng tôi phải hoãn dự án cho đến tháng sau do hạn chế về ngân sách,” cho thấy tầm quan trọng của việc quản lý tài chính trong công việc.
Không chỉ dừng lại ở công việc hay cuộc họp, trong cuộc sống cá nhân, đôi khi chúng ta cũng cảm thấy cần phải trì hoãn những việc không muốn làm ngay. Ví dụ như “Tôi cứ trì hoãn mãi việc đi gặp bác sĩ.” Những quyết định này thường là để giảm bớt áp lực mọi người gặp phải trong cuộc sống hàng ngày.

Chắc hẳn bạn đã từng nghe đến từ “postpone” trong tiếng Anh, nghĩa là trì hoãn hoặc hoãn lại một sự kiện nào đó. Ví dụ, một cặp đôi có thể quyết định “We’ve postponed the wedding until next year,” tức là hoãn đám cưới đến năm sau. Từ này thường đi kèm với các giới từ như until, to, hay for để xác định thời điểm mới.
Ngoài ra, có những từ đồng nghĩa như “delay,” “defer,” hay “suspend.” Mặc dù chúng có ý nghĩa tương tự, nhưng lại có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh. Ví dụ, “delay” thường đề cập đến việc hoãn lại do các sự cố phát sinh mà chưa có kế hoạch cụ thể, trong khi “defer” có phần formal hơn, chủ yếu được dùng trong bối cảnh chính thức.
Ngược lại, từ trái nghĩa với “postpone” là “advance,” có nghĩa là đẩy lên trước. Khi bạn “cancel” (hủy), điều đó có nghĩa là hủy bỏ hoàn toàn kế hoạch, chẳng hạn khi bạn nói “Sorry, I have to cancel our plans tonight.” Vì vậy, trong việc lựa chọn từ ngữ, hãy chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng cho phù hợp.

Khi nói đến việc trì hoãn, ba động từ “delay,” “defer,” và “postpone” thường được sử dụng, nhưng mỗi từ lại mang ý nghĩa và ngữ cảnh riêng. “Delay” thường chỉ việc chậm trễ do các yếu tố khách quan, chẳng hạn như thời tiết xấu hoặc sự cố giao thông. Ví dụ, một trận đấu có thể bị delay do tuyết rơi quá dày.
Ngược lại, “postpone” thường chỉ hành động cố ý hoãn lại một sự kiện đã được lên kế hoạch. Khi một cuộc họp quan trọng không thể diễn ra như dự định, người ta sẽ “postpone” nó và ấn định thời gian diễn ra sau đó. Việc này thường có lý do rõ ràng hơn, thể hiện sự chủ động trong quá trình tổ chức.
Còn “defer” thì thường được sử dụng trong những tình huống chính thức hơn, khi có sự chờ đợi để quyết định hoặc thực hiện một việc gì đó. Mặc dù cả ba từ đều chỉ ra sự trì hoãn, nhưng cách sử dụng của chúng lại phản ánh những chiều hướng và hoàn cảnh khác nhau trong đời sống hàng ngày.

Khi sử dụng từ “postpone”, bạn cần chú ý đến cách cấu trúc câu để diễn đạt ý rõ ràng. Cụ thể, “postpone until + mốc thời gian” được áp dụng khi bạn muốn chỉ rõ thời điểm mà sự việc sẽ được hoãn lại. Ví dụ, câu “The meeting was postponed until Monday” (Cuộc họp bị hoãn đến thứ Hai) thể hiện rõ ràng thời gian mới cho cuộc họp.
Ngoài ra, bạn cũng nên nhớ rằng “postpone” thường đi cùng với động từ ở dạng V-ing khi diễn tả hành động trì hoãn. Ví dụ như “They decided to postpone the event to next month” (Họ quyết định hoãn sự kiện đến tháng sau). Điều này giúp câu văn mạch lạc và dễ hiểu hơn.
Một điều nữa là “postpone” có mức độ trang trọng cao hơn so với “put off”, từ thường dùng trong giao tiếp hàng ngày. Sử dụng “postpone” khi bạn ở trong hoàn cảnh chính thức hoặc khi muốn thể hiện sự nghiêm túc trong việc hoãn sự kiện. Hãy lưu tâm đến ngữ cảnh để chọn từ phù hợp nhé!

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các cấu trúc liên quan đến “postpone” và cách sử dụng chúng trong tiếng Anh. Động từ “postpone” có nghĩa là trì hoãn hay dời lại một sự kiện, kế hoạch hay hành động sang một thời điểm khác. Một câu hỏi thường gặp là liệu “postpone” đi với “to V” hay “Ving”. Thực tế, “postpone” thường đi với “Ving”.
Ví dụ, bạn có thể nói “I postponed meeting my friend” (Tôi đã hoãn gặp bạn của mình). Ngoài ra, “postpone” còn có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Chẳng hạn, bạn có thể nói “The concert was postponed due to rain” (Buổi hòa nhạc đã bị hoãn lại vì thời tiết xấu).
Để củng cố kiến thức, chúng ta có thể thực hành qua các bài tập. Chẳng hạn, hoàn thành câu với dạng đúng của động từ “postpone” trong các hoàn cảnh thực tế. Bài tập này không chỉ giúp bạn nhớ cách dùng mà còn phân biệt giữa “postpone” và “delay”, hai khái niệm có sắc thái khác nhau. Hãy cùng Edmicro khám phá và thực hành nhé!

Kết luận, việc sử dụng “postpone” trong tiếng Anh luôn đi kèm với một động từ ở dạng V-ing. Điều này không chỉ giúp câu văn trở nên chính xác mà còn thể hiện rõ ràng mối quan hệ giữa hành động được trì hoãn và ý nghĩa của câu. Việc hiểu rõ quy tắc này sẽ giúp người học tiếng Anh giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn. Hãy áp dụng kiến thức này vào thực tiễn, từ đó nâng cao khả năng viết và nói của bản thân trong ngôn ngữ này. Chúc bạn luôn thành công trong việc học tập!