Physical Address
304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124
Physical Address
304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124

Khi học tiếng Anh, việc nắm vững động từ bất quy tắc là một yếu tố quan trọng, giúp chúng ta giao tiếp chính xác và hiệu quả hơn. Trong số đó, “tell” là một động từ khá quen thuộc, thường được sử dụng để diễn đạt hành động kể, nói hoặc thông báo một điều gì đó. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn còn băn khoăn về cách chia và sử dụng “tell” ở các thì quá khứ. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp các thắc mắc liên quan như “quá khứ của tell là gì”, cách dùng, phân biệt quá khứ đơn và quá khứ phân từ, đồng thời cung cấp ví dụ cùng bài tập thực hành để củng cố kiến thức.
Chắc hẳn ai trong chúng ta cũng đã từng nghe hoặc sử dụng động từ “tell” để diễn đạt hành động nói hoặc kể một điều gì đó. Trong tiếng Anh, “tell” là một động từ đáng chú ý bởi nó thuộc loại động từ bất quy tắc. Điều này có nghĩa là khi chuyển sang quá khứ, từ “tell” lại không theo quy tắc thông thường là thêm “-ed” mà lại trở thành “told”.
Cụ thể, quá khứ đơn của “tell” (V2) và quá khứ phân từ (V3) đều có dạng là “told”. Điều này đôi lúc khiến người học ngỡ ngàng, nhất là khi so với các động từ quy tắc. Một số ví dụ sử dụng “told” có thể thấy trong các câu như “He told me a story” hay “She has told the truth”.
Ngoài ra, “tell” cũng có các dạng khác như dạng nguyên thể “to tell” hoặc dạng danh động từ “telling”. Tuy nhiên, điểm cần chú ý nhất là sử dụng đúng “told” khi nói về hành động đã xảy ra trong quá khứ. Việc nắm vững quy tắc này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.

Tell là một động từ rất quen thuộc trong tiếng Anh, có nghĩa là “nói” hoặc “kể”. Đặc biệt, tell là một động từ bất quy tắc, và trong quá khứ, dạng của nó là “told”. Cả quá khứ đơn và quá khứ phân từ của tell đều sử dụng từ told, điều này giúp bạn dễ dàng ghi nhớ hơn.
Chẳng hạn, khi bạn muốn nói rằng ai đó đã kể chuyện, bạn có thể dùng câu: “They told stories around the fire”. Điều này cho thấy thao tác kể chuyện đã xảy ra ở một thời điểm trong quá khứ.
Hiểu rõ về dạng chia động từ này sẽ giúp việc giao tiếp trở nên trôi chảy hơn. Các động từ bất quy tắc không theo quy tắc thêm -ed như động từ quy tắc, nên việc ghi nhớ chúng là rất quan trọng. Đối với tell, bạn có thể thấy nhiều cách sử dụng khác nhau như “to tell the truth” (nói sự thật) hay “to tell someone something” (nói với ai điều gì).
Vì vậy, việc nắm rõ tell và cách sử dụng của nó trong quá khứ không chỉ giúp bạn trong việc học ngôn ngữ mà còn làm phong phú thêm vốn từ của bạn.

Động từ “tell” là một trong những động từ phổ biến trong tiếng Anh và có hình thức quá khứ là “told”. Trong tiếng Anh, “told” không chỉ là quá khứ đơn (V2) mà còn là quá khứ phân từ (V3). Điều này có nghĩa là bạn sẽ sử dụng “told” trong nhiều cấu trúc khác nhau, như “have told” để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Khi nói về một câu sử dụng “tell”, ví dụ như “Did she tell you her name?” (Cô ấy đã nói với bạn tên của mình à?), “told” thể hiện một hành động rõ ràng, dễ hiểu và dễ sử dụng. Một trong những ví dụ khác là “He told the news to everybody he saw” (Anh ấy đã nói tin tức cho mọi người mà anh ấy gặp).
Điều thú vị về động từ bất quy tắc như “tell” là nó không theo quy tắc thêm “-ed” như các động từ quy tắc khác. Khi bạn học về “told”, bạn sẽ thấy rằng việc nắm vững các hình thức của động từ này là rất quan trọng cho việc giao tiếp hàng ngày. Hãy luyện tập với các câu khác nhau để làm quen hơn với cách sử dụng “told” trong các ngữ cảnh khác nhau!

Động từ “tell” trong tiếng Anh là một trong những động từ bất quy tắc thú vị nhất. Quá khứ của “tell” là “told”, và nó cũng chính là dạng phân từ 2. Điều này có nghĩa là khi bạn muốn nói về việc đã từng kể hay nói điều gì đó trong quá khứ, bạn sẽ sử dụng “told”.
Chẳng hạn, khi muốn nói “Tôi đã kể cho anh ấy một câu chuyện,” bạn sẽ nói “I told him a story.” Việc sử dụng động từ bất quy tắc như “told” có thể gây khó khăn cho nhiều người học tiếng Anh, bởi vì chúng ta không thể chỉ đơn giản thêm “ed” vào cuối từ như với những động từ quy tắc.
Ngoài ra, “tell” không chỉ đơn thuần là “nói”, nó còn có nhiều nghĩa khác như “kể” hay “nói với ai đó điều gì”. Việc hiểu rõ cách chia của “tell” sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và trôi chảy hơn trong tiếng Anh. Hãy nhớ rằng, “told” không chỉ là quá khứ mà còn là một phần quan trọng trong việc kể lại những câu chuyện hay truyền đạt cảm xúc của bạn.

Động từ “tell” là một trong những động từ bất quy tắc nổi bật trong tiếng Anh, và nó có một cách chia đặc biệt mà nhiều người học cần lưu ý. Trong quá khứ đơn, “tell” chuyển thành “told”, và điều thú vị là quá khứ phân từ cũng là “told”. Điều này có nghĩa là không có sự thay đổi nào giữa V2 và V3 của động từ này, một điểm khác biệt thú vị so với các động từ quy tắc.
Khi sử dụng “told” trong câu, bạn có thể diễn đạt ý nghĩa một cách rõ ràng. Ví dụ, câu “He told the news to everybody he saw” cho thấy cách mà người nói chia sẻ thông tin. Hay trong câu hỏi như “Did she tell you her name?” chúng ta dễ dàng nhận ra việc hỏi về việc ai đó đã cung cấp thông tin.
Học các dạng động từ như “tell” giúp mở rộng vốn từ và ngữ pháp trong tiếng Anh. Với các động từ bất quy tắc như “tell”, việc nắm vững cách chia động từ sẽ làm cho việc giao tiếp của bạn trở nên tự tin hơn. Hãy ghi nhớ rằng “told” không chỉ là một dạng quá khứ mà còn là một phần thiết yếu trong việc sử dụng ngôn ngữ hàng ngày.

Cách chia quá khứ của động từ “tell” trong tiếng Anh khá đơn giản nhưng lại rất quan trọng để sử dụng chính xác trong giao tiếp. Quá khứ đơn (V2) của “tell” là “told”, và cũng chính là quá khứ phân từ (V3). Điều này có nghĩa rằng mức độ sử dụng của “told” rất phổ biến trong các câu nói hàng ngày.
Ví dụ, khi bạn muốn hỏi một ai đó liệu họ có biết tên của một người, bạn có thể hỏi: “Did she tell you her name?” (Cô ấy nói với bạn tên của cô ấy à?). Còn ở dạng khẳng định, bạn có thể nói: “He told the news to everybody he saw.” (Anh ấy báo tin cho tất cả những người anh ấy gặp).
Ngoài ra, “tell” còn có cách chia khác nhau trong các thì khác nhau, nhưng tất cả đều quay về hai dạng “told” cho quá khứ. Vì vậy, việc ghi nhớ và áp dụng đúng hình thức này trong giao tiếp hàng ngày sẽ giúp bạn tự tin hơn. Hãy chia sẻ điều này với bạn bè để mọi người cùng học tốt hơn nhé!

Trong tiếng Anh, quá khứ của động từ “tell” là “told”, và nó thuộc loại động từ bất quy tắc, nghĩa là không theo quy tắc thêm “ed” như các động từ quy tắc khác. Chúng ta có thể sử dụng “told” trong nhiều cấu trúc câu thông dụng. Một trong những cách sử dụng phổ biến nhất là “tell something to somebody” hoặc “tell somebody something”. Ví dụ, bạn có thể nói “He told me a story” (Anh ấy đã kể cho tôi một câu chuyện).
Bên cạnh đó, chúng ta cũng thường thấy cấu trúc “tell somebody wh-word”, như “She told me where she was going” (Cô ấy đã nói với tôi cô ấy đi đâu). Cách diễn đạt này giúp cung cấp thông tin rõ ràng và chính xác về sự việc. Hơn nữa, ta có thể sử dụng “told” trong các câu trực tiếp như “He told her: ‘I will be late’”, với cách diễn đạt thái độ hay ý kiến.
Để nhớ rõ hơn về động từ này, các bạn có thể tham khảo bảng động từ bất quy tắc, nơi mà “tell” được chia là tell – told – told, giúp bạn dễ dàng tra cứu và ghi nhớ hơn.

Động từ “tell” là một trong những từ rất quen thuộc trong tiếng Anh, và quá khứ của nó là “told”. Khi bạn muốn hỏi thông tin từ ai đó, bạn có thể sử dụng câu như, “Excuse me, can you tell me the time?” Điều này thể hiện một cách lịch sự để yêu cầu thông tin. Ngoài ra, “tell” cũng được dùng để phân biệt, như trong câu hỏi “Can you tell the difference?” giúp ta hiểu rõ hơn về các khía cạnh khác nhau của sự vật.
Gợi ý hoặc mệnh lệnh cũng là một cách sử dụng phổ biến của “tell”. Chẳng hạn, khi muốn yêu cầu ai đó dừng lại, bạn có thể nói, “Tell him to stop.” Hơn nữa, khi bạn muốn chia sẻ một sự thật, bạn có thể nói, “I will tell you the truth,” thể hiện sự tin cậy và chân thành.
Khi nhắc tới quá khứ, ví dụ như “I told him the news,” ta thấy rõ sự chuyển động từ hành động nói trong hiện tại sang việc đã làm trong quá khứ. Động từ “tell” còn có những dạng biến thể như “foretell” hay “retell,” mỗi từ mang một sắc thái riêng, nhưng chúng đều liên quan đến việc truyền đạt thông tin.

Động từ “tell” trong tiếng Anh mang nhiều ý nghĩa và cách sử dụng đa dạng. Khi chia ở thì quá khứ, “tell” trở thành “told”. Đây là một trong những động từ bất quy tắc, và việc nhận biết và sử dụng đúng dạng thức này rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Ví dụ, câu “She told me about her trip” cho thấy cách sử dụng cụ thể của “told” trong quá khứ.
Cấu trúc câu thông dụng với “tell” bao gồm “tell something to somebody” hoặc “tell somebody something”. Chẳng hạn, bạn có thể nói “He told his friend the news.” Bên cạnh đó, có thể sử dụng dạng “tell somebody wh-word” để hỏi, ví dụ “Can you tell me where the station is?”. Việc sử dụng đúng ngữ pháp sẽ giúp câu văn trở nên tự nhiên hơn.
Ngoài ra, có một số dạng khác của động từ “tell”, như “was telling” hay “have told”. Việc phân biệt các thì cũng giúp bạn trở nên linh hoạt hơn khi giao tiếp. Với kiến thức cơ bản này, bạn có thể tự tin hơn khi sử dụng “tell” trong các tình huống giao tiếp.

Trên đây là hành trình khám phá quá khứ của từ “tell,” một từ có vai trò quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh. Từ những nguồn gốc cổ xưa cho đến sự phát triển đa dạng trong ngữ nghĩa và cách sử dụng ngày nay, “tell” đã chứng tỏ được sự linh hoạt và sức ảnh hưởng của mình. Qua từng thời kỳ, từ này không chỉ đơn thuần truyền đạt thông tin mà còn gắn liền với những trải nghiệm, cảm xúc và văn hóa của con người. Việc hiểu rõ quá khứ của từ “tell” giúp chúng ta trân trọng hơn vẻ đẹp của ngôn ngữ và cách mà nó phản ánh cuộc sống.