Quá Khứ Của Make Là Gì

Khi học tiếng Anh, động từ “make” là một từ vựng quen thuộc, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày cũng như trong các bài tập ngữ pháp. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn còn bối rối về cách dùng và chia động từ “make” ở thì quá khứ. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc “quá khứ của make là gì”, cách sử dụng và phân biệt “make” với “made”, đồng thời cung cấp các ví dụ, bảng động từ bất quy tắc liên quan cũng như hướng dẫn chi tiết về cấu trúc câu với “make” ở dạng quá khứ.

Quá Khứ Của Make Là Gì

Quá khứ của động từ “make” là “made”, và đây chính là dạng quá khứ đơn cũng như quá khứ phân từ của nó. Điều này có nghĩa là khi bạn muốn nói về những hành động đã xảy ra trong quá khứ liên quan đến việc tạo ra hoặc làm ra một cái gì đó, bạn sẽ sử dụng từ “made”. Ví dụ, trong câu “She made coffee for us all” (Cô ấy đã pha cà phê cho tất cả chúng tôi), từ “made” được sử dụng rất tự nhiên để diễn tả hành động trong quá khứ.

Động từ “make” được chia thành ba dạng: dạng nguyên thể là “make”, quá khứ đơn là “made”, và quá khứ phân từ cũng là “made”. Đây là một trong những động từ bất quy tắc thường gặp trong tiếng Anh. Một điều thú vị là sau “made”, bạn không thể theo sau bằng “Ving” mà phải sử dụng “to V”.

Nếu như “make” mang nghĩa là làm hoặc tạo ra, thì “made” vẫn giữ nguyên ý nghĩa đó, nhưng chỉ chuyển sang thì quá khứ. Việc hiểu rõ cách chia động từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Những gì đã làm nên Make ngày hôm nay

Make Là Gì

Make là một từ rất quen thuộc trong tiếng Anh, có thể sử dụng như một danh từ hoặc động từ, và mỗi vai trò đều mang những ý nghĩa riêng. Khi được dùng như động từ, make diễn tả hành động tạo ra hoặc sản xuất một cái gì đó, thường từ các nguyên liệu sẵn có. Ví dụ, một chai rượu vang được làm từ nho, hay một bộ trang phục được chế tạo từ vải đặc biệt.

Ngoài ra, make còn mang nghĩa “làm cho” hoặc “khiến”, như trong câu “Jonathan makes everything a mess”, có nghĩa là Jonathan làm cho mọi thứ trở nên lộn xộn. Sự đa dạng trong cách sử dụng từ make không chỉ giúp diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng mà còn mang lại tính sáng tạo trong ngôn ngữ.

Từ make còn nhấn mạnh đến sản phẩm hoặc kết quả của hành động, làm nổi bật quá trình sáng tạo. Một điểm thú vị là make cũng có thể được dùng để chỉ việc kiếm được thứ gì đó, như tiền bạc hay kinh nghiệm, từ đó mở ra nhiều cách diễn đạt phong phú trong giao tiếp hàng ngày.

Hình ảnh giải thích Make Là Gì một cách trực quan

Make Quá Khứ Là Gì

Khi nói về quá khứ của động từ “make”, chúng ta không thể không nhắc đến hình thức “made”. Trong tiếng Anh, “make” là động từ bất quy tắc, và khi chia ở thì quá khứ đơn, chúng ta sử dụng “made”. Cách dùng của nó khá đơn giản; bạn chỉ cần nhớ rằng sau “make” thường là “to V” (động từ nguyên thể), trong khi “made” được sử dụng ở thì quá khứ.

Điều này có nghĩa là khi bạn muốn nói về một hành động đã xảy ra trong quá khứ mà có liên quan đến việc tạo ra hoặc làm ra điều gì đó, bạn sẽ sử dụng “made”. Ví dụ, trong câu “These regulations were made to protect children,” chúng ta thấy rõ ràng rằng “made” mang nghĩa là những quy định đã được tạo ra để bảo vệ trẻ em.

Thêm vào đó, hình thức quá khứ phân từ của “make” cũng là “made”, điều này thường được sử dụng trong các cấu trúc câu phức tạp hơn như thì quá khứ hoàn thành: “S + had + made”. Việc xác định đúng thì của “make” là rất quan trọng, vì nhiều người thường quên chia động từ này, dẫn đến lỗi ngữ pháp không đáng có trong bài viết của họ.

Tạo lại những khoảnh khắc quá khứ sống động và ý nghĩa

Động Từ Quá Khứ Của Make

Động từ “make” là một trong những động từ bất quy tắc phổ biến trong tiếng Anh, và quá khứ của nó là “made.” Cả V2 và V3 của “make” đều là “made”, điều này có nghĩa là khi bạn muốn diễn đạt hành động đã xảy ra trong quá khứ hoặc thông qua quá khứ phân từ, bạn sẽ sử dụng cùng một từ.

Khi sử dụng “made,” các bạn cần lưu ý rằng sau động từ này, không dùng dạng Ving mà thường là động từ nguyên thể với “to.” Ví dụ, chúng ta có thể nói “He made me smile,” hay “They made it clear to us.” Điều này giúp cho việc giao tiếp trở nên tự nhiên và chính xác hơn.

“Made” không chỉ là một phần quan trọng trong cấu trúc thì quá khứ đơn mà còn được sử dụng trong nhiều thì khác như quá khứ hoàn thành. Sở dĩ từ này được sử dụng rộng rãi như vậy bởi vì “make” mang nghĩa rất phong phú, từ “tạo ra” đến “gây ra.” Chắc chắn rằng việc nắm vững cách sử dụng “made” trong những ngữ cảnh khác nhau sẽ giúp ích rất nhiều cho các bạn trong việc học tiếng Anh.

Động từ quá khứ của Make là Made

Cách Sử Dụng Quá Khứ Của Make

Cách sử dụng quá khứ của động từ “make” khá đơn giản nhưng không phải ai cũng nắm rõ. Trong tiếng Anh, quá khứ của “make” là “made” và cả dạng quá khứ phân từ cũng là “made”. Để sử dụng đúng, bạn cần ghi nhớ rằng sau “make” thông thường là một động từ nguyên thể (to V), ví dụ như “She makes me clean my room” (Cô ấy khiến tôi dọn phòng).

Khi nói về quá khứ, bạn sẽ sử dụng “made”. Một câu ví dụ đơn giản là “She made a cake yesterday” (Cô ấy đã làm một cái bánh hôm qua). Nếu bạn muốn sử dụng thì quá khứ hoàn thành, cấu trúc sẽ là “S + had + made”, ví dụ “I had made plans before we met” (Tôi đã lên kế hoạch trước khi chúng ta gặp nhau).

Ngoài ra, “made” còn có thể được dùng để diễn tả hành động đã được thực hiện, như trong câu “These regulations were made to protect children” (Những quy định này đã được tạo ra để bảo vệ trẻ em). Việc nắm vững cách sử dụng này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh!

Hướng dẫn cách dùng quá khứ của động từ Make

Ví Dụ Về Quá Khứ Của Make

Quá khứ của động từ “make” là “made,” và nó không chỉ đơn thuần là một hình thức của động từ mà còn mang lại nhiều ý nghĩa trong giao tiếp hàng ngày. Khi sử dụng “made” trong câu, chúng ta thường thấy nó xuất hiện trong các thì quá khứ như quá khứ hoàn thành. Ví dụ như câu: “I had made my decision before the deadline” (Tôi đã đưa ra quyết định trước hạn chót) cho thấy hành động đã xảy ra và kết thúc trước một thời điểm trong quá khứ.

Chúng ta cũng có thể thấy “made” áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Chẳng hạn, “She made coffee for us all” (Cô ấy đã pha cà phê cho tất cả chúng tôi) là một ví dụ điển hình về việc sử dụng “made” trong quá khứ đơn. Ngoài ra, cụm “make + danh từ” như “She made a scarf for me” (Cô ấy đã làm một chiếc khăn cho tôi) cho thấy khả năng tạo ra một sản phẩm cụ thể.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng “made” không chỉ đơn giản mà còn có nhiều công dụng khác nhau trong ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt trong việc hình thành các cấu trúc khác nhau, như “make someone + V.” Với “make,” chúng ta không chỉ nhớ việc sử dụng của động từ này, mà còn khám phá được ý nghĩa sâu xa hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Quá khứ của Make thể hiện qua công cụ và quy trình xây dựng

Bảng Động Từ Bất Quy Tắc Make

Động từ “make” là một trong những động từ bất quy tắc phổ biến nhất trong tiếng Anh. Trong bảng động từ bất quy tắc, “make” có dạng nguyên mẫu là “make”, quá khứ đơn là “made” và quá khứ phân từ cũng là “made”. Điều đặc biệt ở động từ này là khi chuyển sang dạng quá khứ, bạn không cần thêm “-ed” như nhiều động từ khác.

Ý nghĩa của “make” rất đa dạng. Nó có thể ám chỉ hành động làm ra một cái gì đó, chẳng hạn như chế tạo một sản phẩm. Bên cạnh đó, “make” cũng có thể được sử dụng để diễn tả việc gây ra một điều gì đó, như việc tạo ra tiếng ồn hay bất kỳ cảm xúc nào.

Học thuộc V2 và V3 của “make” là rất quan trọng bởi vì nó giúp bạn sử dụng động từ này một cách chính xác trong các thì khác nhau. Việc nắm vững bảng động từ bất quy tắc sẽ góp phần lớn vào sự tự tin của bạn khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Vì vậy, hãy dành thời gian để luyện tập và ghi nhớ nhé!

Bảng động từ bất quy tắc Make chia động từ bất thường

Phân Biệt Make Và Made

Khi nói về động từ “make” và “made”, chúng ta cần hiểu rõ sự khác nhau giữa chúng. “Make” là dạng hiện tại của động từ, có nghĩa là tạo ra hoặc lắp ráp một cái gì đó. Ví dụ, chúng ta có thể nói “I want to make a cake” nghĩa là “Tôi muốn làm một cái bánh”. Thực tế, “make” thường được sử dụng trong những tình huống khi chúng ta đang thực hiện hoặc quyết định điều gì đó.

Ngược lại, “made” là dạng quá khứ của “make”, dùng để chỉ một hành động đã hoàn thành. Chẳng hạn, câu “I made pasta yesterday” có nghĩa là “Tôi đã làm pasta ngày hôm qua”. Rõ ràng, “made” không thể dùng trong những tình huống đang diễn ra mà chỉ áp dụng cho những gì đã xảy ra trong quá khứ.

Ngoài ra, “made” còn có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau, mang lại các ý nghĩa phong phú. Ví dụ, “made by” có nghĩa là được tạo ra bởi ai đó, trong khi “made of” chỉ thành phần cấu tạo. Sự phân biệt giữa hai động từ này thực sự rất quan trọng để chúng ta diễn đạt chính xác ý nghĩ của mình trong tiếng Anh.

So sánh sự khác biệt giữa make và made trong tiếng Anh

Cách Dùng Made Trong Câu

Trong tiếng Anh, cấu trúc “be made to do sth” được sử dụng để chỉ việc ai đó bị buộc hoặc yêu cầu làm một việc gì đó. Ví dụ, trong câu “She was made to apologize for her mistake”, chúng ta hiểu rằng cô ấy không tự nguyện xin lỗi mà bị ép phải làm điều đó. Cấu trúc này thực ra là dạng bị động của “make sb do sth”, với động từ “make” cần theo sau bởi động từ nguyên thể, cùng với “to”.

Ngoài ra, từ “made” còn có những cách sử dụng khác nhau tùy thuộc vào giới từ đi kèm. Chẳng hạn, “made from” được dùng khi nguyên liệu ban đầu đã hoàn toàn biến đổi trong quá trình chế tạo, như trong câu “Paper is made from trees”. Ngược lại, “made of” chỉ ra rằng chất liệu vẫn giữ nguyên dạng, ví dụ như “This chair is made of wood”.

Thêm vào đó, “made by” thường dùng để chỉ người hoặc công ty tạo ra một sản phẩm, trong khi “made for” thể hiện sản phẩm được làm ra cho ai đó. Nắm vững các cấu trúc này sẽ giúp bạn sử dụng “made” một cách chính xác hơn trong giao tiếp.

Sử dụng Made trong câu ví dụ dễ hiểu

Cấu Trúc Câu Với Make Ở Quá Khứ

Cấu trúc câu với “make” trong quá khứ thường được sử dụng để diễn tả việc tạo ra hoặc sản xuất một cái gì đó. Ví dụ, trong câu “I made a delicious cake for the party yesterday” (Hôm qua, tôi đã làm một cái bánh ngon cho bữa tiệc), từ “made” là dạng quá khứ của động từ “make”, thể hiện hành động cụ thể đã xảy ra.

Ngoài ra, chúng ta cũng có thể sử dụng cấu trúc “make somebody do something” để diễn tả việc yêu cầu ai đó thực hiện một hành động. Chẳng hạn, “My mother made me stay in” (Mẹ bắt tôi ở nhà) cho thấy sự ảnh hưởng của mẹ đối với quyết định của tôi.

Thêm vào đó, “make” có thể được sử dụng trong ngữ pháp với nghĩa rộng hơn khi kết hợp với một danh từ hoặc tính từ, như trong câu “She made the room beautiful” (Cô ấy làm cho căn phòng trở nên đẹp hơn). Dù là ở dạng quá khứ hay hiện tại, “make” luôn mang lại sự hiệu quả trong việc diễn tả những hành động sáng tạo và mang tính bắt buộc.

Cấu trúc câu quá khứ với Make diễn tả hành động đã hoàn thành

Trong sự phát triển của ngôn ngữ và văn hóa, từ “make” không chỉ đơn thuần mang ý nghĩa “làm,” mà còn chứa đựng nhiều khía cạnh thú vị về quá khứ của nó. Từ nguồn gốc tiếng Anh cổ, “make” đã trải qua nhiều biến đổi, phản ánh sự thay đổi trong tư duy và phong cách sống của con người qua từng thời kỳ. Hiểu rõ về quá khứ của “make” không chỉ giúp chúng ta nắm bắt được lịch sử ngôn ngữ mà còn mở ra cánh cửa đến những giá trị văn hóa phong phú. Qua đó, chúng ta có thể nhìn nhận và cảm nhận sâu sắc hơn về vai trò của từ ngữ trong cuộc sống hàng ngày của chính mình.