Physical Address
304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124
Physical Address
304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124

Khi học tiếng Anh, việc sử dụng các cấu trúc ngữ pháp chuẩn xác đóng vai trò rất quan trọng, đặc biệt là với các động từ khuyết thiếu như “ought to”. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn còn bối rối giữa hai hình thức “ought to not” và “ought not to”, không biết đâu mới là cách sử dụng đúng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về “ought not to”, ý nghĩa, cách dùng, cấu trúc, phân biệt với “ought to not”, đồng thời đưa ra những ví dụ minh họa và lưu ý quan trọng khi sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
“Ought to” và “should” đều là những động từ khuyết thiếu rất phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng để đưa ra lời khuyên hoặc biểu thị sự bắt buộc. Trong khi “should” có thể nghe mạnh mẽ hơn, thì “ought to” lại mang tính nhẹ nhàng và lịch sự hơn. Bên cạnh đó, cấu trúc phủ định của “ought to” là “ought not to”.
Khi bạn nói “You ought not to eat so much junk food,” bạn đang nhấn mạnh rằng việc ăn quá nhiều thực phẩm không tốt cho sức khỏe là điều không nên xảy ra. Ý nghĩa này rất rõ ràng: bạn đang đưa ra cảnh báo để khuyến khích thói quen ăn uống lành mạnh hơn. Việc sử dụng “ought not to” cho thấy sự khuyến nghị nhưng không quá áp đặt.
Mặc dù “ought to not” cũng có thể được nghe thấy, nhưng nó không được xem là chuẩn mực trong tiếng Anh hiện đại. Điều này phản ánh tầm quan trọng của việc sử dụng ngôn ngữ chính xác khi giao tiếp. Dùng “ought not to” sẽ giúp bạn diễn đạt ý kiến một cách tự nhiên hơn trong văn cảnh thông thường.

Ought not to là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh, mang ý nghĩa “không nên” làm gì đó. Nó thường được sử dụng để diễn tả quan điểm cá nhân về việc không nên hành động theo một cách nào đó vì lý do đạo đức, xã hội hoặc đơn giản chỉ vì điều đó không tốt. Ví dụ, câu “Anna ought not to raise her voice at the child like that” truyền tải thông điệp rằng hành động la hét vào trẻ nhỏ là không phù hợp.
Khi sử dụng ought not to, chúng ta thường muốn nhấn mạnh sự cần thiết phải tránh một hành động nào đó. Đây là một cách diễn đạt rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, giúp người khác hiểu rằng có những tiêu chuẩn hoặc kỳ vọng mà chúng ta nên tuân thủ. Cấu trúc này không mạnh mẽ như “must” nhưng vẫn mang tính yêu cầu, cho thấy rằng việc không làm gì đó là điều nên tránh.
Ngoài ra, ought to và ought not to cũng có sự tương đồng với “should”, tạo ra một hệ thống ngôn ngữ phong phú để diễn đạt những lời khuyên và sự bất đồng về hành vi trong giao tiếp xã hội.

“Ought not to” là một phần quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt khi bạn muốn diễn đạt rằng một hành động nào đó không nên xảy ra. Cấu trúc này thường được dùng để đưa ra những quan điểm mạnh mẽ về việc cần tránh xa điều gì đó. Ví dụ, bạn có thể nói “You ought not to smoke”, điều này không chỉ đơn thuần là khuyên bảo mà còn thể hiện sự nghiêm túc về hậu quả sức khỏe.
Bên cạnh đó, “ought not to” còn khác với “had better”, trong khi “had better” thường được dùng để đưa ra những cảnh báo mạnh mẽ, “ought to” nhẹ nhàng hơn, thường chỉ ra một yêu cầu hoặc đề xuất. Ví dụ, “You ought to apologize” thể hiện mong muốn rằng người nghe nên xin lỗi nhưng không hề ép buộc.
Ngoài ra, khi muốn diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ mà lẽ ra không nên làm, bạn có thể sử dụng “ought not to have”. Câu như “She ought not to have bought such an expensive car” cho thấy sự tiếc nuối về quyết định tài chính của ai đó. Sự linh hoạt trong cách dùng của “ought not to” giúp người nói dễ dàng truyền đạt ý kiến của mình một cách hiệu quả.

Khi sử dụng “ought to” và “ought not to”, chúng ta đang diễn đạt những ý kiến về hành động nên hoặc không nên xảy ra. Cấu trúc “S + ought to + V” thường được dùng để đưa ra lời khuyên hoặc nêu yêu cầu nhẹ nhàng, như trong ví dụ “You ought to be ashamed of yourself.” Chúng ta thấy rằng “ought to” mang tính nhẹ nhàng hơn so với “must”, nhưng vẫn thể hiện sự cần thiết phải thực hiện một hành động nào đó.
Ngược lại, “ought not to” (viết tắt là “oughtn’t”) được dùng để chỉ ra những điều mà người nói cho rằng không nên làm. Cấu trúc này có thể coi là một cách nhấn mạnh quan điểm cá nhân, như trong câu “You ought not to ignore your health.” Sự khác biệt giữa hai cụm từ này nằm ở chỗ “ought to” thúc giục hành động tích cực, trong khi “ought not to” khuyến cáo tránh xa những hành động tiêu cực hoặc sai trái.
Việc nắm vững cách phân biệt này giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh, đồng thời tránh những hiểu lầm không đáng có trong việc đưa ra lời khuyên hoặc nhận xét về hành động của người khác.

Cấu trúc “ought not to” là một cách diễn đạt rất phổ biến trong tiếng Anh, thường dùng để chỉ ra những điều không nên làm hoặc không phù hợp. Ví dụ, khi thấy ai đó cư xử thô lỗ, ta có thể nói rằng họ “ought not to be so rude”, tức là họ không nên như vậy. Đây không chỉ là một lời khuyên mà còn là một yêu cầu mang tính chất đạo đức.
Ngoài ra, cấu trúc này còn được sử dụng để chỉ ra những điều mà người khác lẽ ra nên làm nhưng lại không thực hiện. Chẳng hạn, nếu ai đó bỏ lỡ một cơ hội tốt, ta có thể nói “You ought to have taken that job”, nghĩa là lẽ ra họ nên nhận công việc đó. Như vậy, “ought to” và “ought not to” đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt quan điểm, ý kiến và lời khuyên.
Với “ought” trong tay, chúng ta có thể diễn đạt những suy diễn và đề xuất một cách lịch sự hơn. Chẳng hạn, khi ai đó bị ốm, ta có thể khuyên rằng “He ought to go to the hospital,” tức là anh ấy nên đến bệnh viện. Điều này không chỉ thể hiện sự quan tâm mà còn giúp người khác thấy rõ trách nhiệm của họ.

Trong cuộc sống hàng ngày, có nhiều tình huống mà chúng ta nên cân nhắc những gì nên làm hoặc không nên làm. Ví dụ, khi tham gia một bữa tiệc, bạn ought not to speak with your mouth full. Đây là một quy tắc căn bản về phép lịch sự, giúp bạn không chỉ thể hiện sự tôn trọng đối với người khác mà còn giữ cho bữa tiệc trở nên thoải mái hơn.
Nếu bạn là sinh viên, việc học tập cũng rất quan trọng. Bạn ought to do your homework before going to class để đảm bảo rằng bạn không bỏ lỡ kiến thức quan trọng và có thể tham gia thảo luận cùng bạn bè. Học bài trước cũng giúp bạn tự tin hơn trước khi giảng viên hỏi.
Bên cạnh đó, việc chăm sóc sức khỏe cũng rất cần thiết. Bạn ought not to eat too much fast food khi mà chế độ ăn uống lành mạnh rất quan trọng cho sức khỏe của bạn. Một chế độ ăn uống cân bằng sẽ giúp bạn duy trì năng lượng và tinh thần để học tập và làm việc hiệu quả hơn. Bằng cách chú ý đến những điều nhỏ nhặt này, bạn có thể cải thiện chất lượng cuộc sống của mình.

Ought to là một động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh, mang ý nghĩa “nên” hoặc “phải” nhưng không mạnh mẽ như “must”. Khi sử dụng “ought to”, chúng ta thường diễn đạt những lời khuyên hoặc hành động mà theo lẽ thường nên thực hiện. Ví dụ, bạn có thể nói “You ought to practice tennis more regularly”. Câu này thể hiện rằng việc luyện tập thường xuyên là điều cần thiết để cải thiện kỹ năng.
Một điều thú vị là cấu trúc phủ định của “ought to” là “ought not to”, thường được viết tắt là “oughtn’t”. Việc sử dụng này cho thấy rằng một hành động nào đó không nên được thực hiện, ví dụ: “He ought not to smoke so much” – có nghĩa là việc hút thuốc nhiều là không tốt.
Ought to không chỉ là sự khuyên nhủ mà còn phản ánh trách nhiệm đạo đức. Khi chúng ta nói “You ought to be ashamed of yourself”, chúng ta đang nhấn mạnh rằng người đó cần phải suy nghĩ về hành động của mình.
Cuối cùng, “ought to” có thể được sử dụng trong các câu hỏi đuôi, như “She ought not to be late, ought she?” Điều này không chỉ làm cho câu trở nên thú vị hơn mà còn nhấn mạnh ý nghĩa của những gì người nói mong đợi từ người nghe.

Ought to là một cấu trúc ngữ pháp rất hữu ích trong tiếng Anh, dùng để diễn đạt lời khuyên hoặc sự bắt buộc một cách nhẹ nhàng hơn so với must. Khi bạn muốn khuyên ai đó nên làm điều gì đó, bạn có thể nói: “You ought to be careful when driving.” Câu này không chỉ đơn thuần là một lời khuyên mà còn mang tính chất yêu cầu một cách lịch sự.
Ngược lại, cấu trúc “ought not to” (hay “oughtn’t”) được sử dụng để thể hiện việc không nên làm điều gì đó. Ví dụ, “You ought not to interrupt when someone is speaking.” Câu nói này thể hiện rõ quan điểm rằng hành động ngắt lời không được khuyến khích. Điều này rất quan trọng trong các tình huống giao tiếp để duy trì sự lịch sự và tôn trọng.
Ngoài ra, khi nói về những hành động trong quá khứ mà bạn cảm thấy không nên thực hiện, bạn có thể sử dụng “ought not to have.” Ví dụ, “You ought not to have spent all that money on unnecessary things.” Điều này thể hiện sự tiếc nuối về quyết định đã qua, nhắc nhở người khác nên cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định tài chính. Thực tế, việc sử dụng đúng “ought to” và “ought not to” không chỉ giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả mà còn giữ gìn mối quan hệ tốt với mọi người xung quanh.

Khi sử dụng cụm từ “ought not to,” bạn đang đưa ra những lời khuyên hay sự phủ định về một hành động nào đó. Ví dụ, khi nói “You ought not to leave before finishing the task,” điều này cho thấy bạn đang nhấn mạnh rằng việc rời đi trước khi hoàn thành công việc là không nên. Cách dùng này thường xuất hiện trong các tình huống mà tính chất nghiêm túc của lời khuyên cần được thể hiện rõ ràng.
Ngoài ra, “ought not to” ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày so với “should not,” mặc dù cả hai đều mang ý nghĩa tương tự. Khi nói về trường hợp cụ thể, như “Peter ought not to come here because he’s sick,” điều này biểu đạt rõ ràng rằng việc Peter đến thăm trong trạng thái ốm là không hợp lý.
Thực tế, người bản ngữ thường sử dụng “should” và các dạng rút gọn như “had better” trong các cuộc hội thoại hàng ngày. Việc sử dụng “ought to” hay “ought not to” thường thấy hơn trong văn viết hoặc khi bạn muốn làm nổi bật một quan điểm cụ thể hơn. Hãy nhớ rằng, mặc dù có sự khác biệt, cả hai đều nhằm mục đích mang đến lời khuyên hữu ích cho người nghe.

Cuối cùng, việc sử dụng “ought to not” và “ought not to” không chỉ là vấn đề ngữ pháp mà còn phản ánh cách mà người nói muốn truyền tải ý nghĩa. Trong bối cảnh giao tiếp, việc lựa chọn giữa hai cách diễn đạt này cũng có thể ảnh hưởng đến sự tinh tế và sự chính xác của thông điệp. Dù “ought to not” thường được sử dụng hơn trong ngôn ngữ nói, “ought not to” lại mang đến cảm giác trang trọng và cổ điển hơn. Tùy vào từng tình huống, người viết cần cân nhắc lựa chọn cho phù hợp để diễn đạt suy nghĩ của mình một cách hiệu quả nhất.