Physical Address
304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124
Physical Address
304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124

Trong quá trình học tiếng Anh, động từ là một trong những phần ngữ pháp quan trọng nhất mà người học cần nắm vững. Đặc biệt, ngoại động từ đóng vai trò không thể thiếu trong việc tạo nên các câu hoàn chỉnh và rõ nghĩa. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn còn gặp khó khăn khi phân biệt và sử dụng đúng ngoại động từ trong tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ ngoại động từ là gì, cách nhận biết, sử dụng, cũng như phân biệt ngoại động từ với nội động từ qua những ví dụ cụ thể và lưu ý cần thiết.
Ngoại động từ (transitive verbs) là một khái niệm quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Chúng là động từ cần phải có một tân ngữ đi theo để câu có ý nghĩa đầy đủ. Những động từ này không thể đứng một mình mà không có tân ngữ, ví dụ như “give,” “make,” hay “buy.” Khi bạn nói “He gave,” thì câu đó chưa đủ. Bạn cần biết đối tượng nhận hành động là gì, chẳng hạn như trong câu “He gave me a book.”
Ngoài ra, ngoại động từ cũng có thể kết hợp với nhiều tân ngữ khác nhau. Điều này giúp câu trở nên phong phú hơn, như trong câu “She offered him advice,” ở đây cả “him” và “advice” đều là tân ngữ. Việc nhận biết ngoại động từ và tân ngữ sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng hơn.
Nắm vững kiến thức về ngoại động từ sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh. Bạn có thể nhận ra rằng việc sử dụng chúng một cách chính xác không chỉ làm câu văn trở nên mạch lạc mà còn tạo ra sự liên kết tốt giữa các ý tưởng.

Ngoại động từ, hay transitive verbs, là những động từ cần có tân ngữ trực tiếp để hoàn thành ý nghĩa câu. Một câu với ngoại động từ sẽ không đầy đủ nếu thiếu tân ngữ. Ví dụ, trong câu “I am writing a report,” “a report” là tân ngữ cho động từ “writing”. Các ngoại động từ phổ biến trong tiếng Anh bao gồm “push,” “hold,” “change,” và “give.”
Điều thú vị là cùng một động từ có thể đóng vai trò vừa là ngoại động từ, vừa là nội động từ (intransitive verb) tùy theo ngữ cảnh. Chẳng hạn, “He runs” (anh ấy chạy) sử dụng “runs” như một nội động từ, trong khi “He runs a company” (anh ấy điều hành một công ty) lại làm cho “runs” trở thành ngoại động từ.
Việc phân biệt giữa hai loại động từ này giúp người học tiếng Anh hiểu cách xây dựng câu chính xác hơn. Ngoại động từ luôn đi kèm tân ngữ, trong khi nội động từ không cần tân ngữ. Học cách sử dụng ngoại động từ và xác định các ví dụ cụ thể sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong tiếng Anh.

Ngoại động từ, hay còn gọi là transitive verbs, là loại động từ mà phải theo sau bằng một tân ngữ. Điều này có nghĩa là chúng ta cần phải có một danh từ hoặc đại từ đi kèm để hoàn chỉnh ý nghĩa của câu. Ví dụ điển hình là câu “He threw Sam the ball.” Trong câu này, “the ball” là tân ngữ trực tiếp mà động từ “threw” cần để làm rõ hành động.
Có rất nhiều ngoại động từ phổ biến trong tiếng Anh như “give,” “make,” và “buy.” Khi nghe ví dụ “I gave my parents a house,” bạn có thể thấy rõ ràng rằng “a house” chính là tân ngữ. Các ngoại động từ này thường trả lời cho những câu hỏi như “what,” “whom,” “to whom,” hay “for whom.”
Ngoài ra, chúng ta còn thấy các ngoại động từ kép như “ask,” “pay,” hay “appoint” cũng rất thường gặp. Chẳng hạn, trong câu “My boss makes me do many errands,” thì “me” là tân ngữ chỉ đối tượng nhận sự tác động từ động từ “makes.” Những điều này giúp cho câu văn trở nên sinh động và rõ ràng hơn.

Ngoại động từ (transitive verb) là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, mà chúng ta cần nắm vững để tạo ra những câu hoàn chỉnh. Những động từ này chỉ ra hành động mà có tác động đến một tân ngữ trực tiếp, giúp câu có ý nghĩa rõ ràng hơn. Cấu trúc cơ bản của một câu với ngoại động từ thường là: Subject + Transitive Verb + Object.
Ví dụ đơn giản như “She reads a book” với “reads” là ngoại động từ, và “a book” là tân ngữ. Khi ngoại động từ đi kèm với tân ngữ, nó giúp chúng ta hiểu được hành động đang diễn ra cụ thể là gì.
Ngoài ra, một số ngoại động từ còn có thể kèm theo cả tân ngữ gián tiếp, ví dụ như “I gave him a gift,” trong đó “gave” là động từ và cả “him” lẫn “a gift” đều là tân ngữ. Học thuộc và thực hành với các ngoại động từ phổ biến như “make,” “buy,” hay “sell” sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp hơn.
Việc hiểu rõ cách sử dụng ngoại động từ sẽ giúp bạn viết và nói tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác hơn trong mọi tình huống.

Trong tiếng Anh, việc phân biệt giữa nội động từ (intransitive verb) và ngoại động từ (transitive verb) là rất quan trọng để sử dụng đúng ngữ pháp. Ngoại động từ là những động từ cần một tân ngữ trực tiếp để hoàn thành ý nghĩa. Ví dụ, trong câu “She reads a book,” động từ “reads” yêu cầu tân ngữ “a book” để làm rõ hành động. Nếu không có tân ngữ, câu sẽ thiếu sự trọn vẹn.
Ngược lại, nội động từ không cần tân ngữ. Chúng có thể đứng độc lập, như trong câu “He sleeps.” Mặc dù không có tân ngữ, câu vẫn mang đầy đủ ý nghĩa. Một dấu hiệu giúp nhận biết động từ nào là ngoại động từ là khả năng chuyển câu sang thể bị động. Nếu có thể làm điều đó, động từ đó là ngoại động từ.
Ngoài ra, một số động từ có thể đóng vai trò cả nội động từ và ngoại động từ tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ, từ “run” có thể được sử dụng như một nội động từ trong “He runs,” trong khi đó, trong câu “She runs a business,” “runs” lại đóng vai trò là ngoại động từ. Việc nắm rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Khi sử dụng ngoại động từ trong tiếng Anh, điều quan trọng nhất mà bạn cần ghi nhớ là chúng luôn đi kèm với một tân ngữ trực tiếp. Cấu trúc của câu sẽ thường theo hình thức: Chủ ngữ + Động từ ngoại động + Tân ngữ trực tiếp. Ví dụ: “She makes a cake.” Ở đây, “a cake” là tân ngữ trực tiếp và nó cần thiết để làm cho câu có nghĩa hoàn chỉnh.
Ngoài ra, bạn cũng có thể thêm một tân ngữ gián tiếp, thường nằm giữa động từ và tân ngữ trực tiếp. Ví dụ: “I gave my friend a book.” Trong trường hợp này, “my friend” là tân ngữ gián tiếp và “a book” là tân ngữ trực tiếp. Lưu ý rằng khi tân ngữ gián tiếp đứng sau tân ngữ trực tiếp, bạn sẽ cần một giới từ để liên kết giữa chúng như trong câu: “He gave a book to his friend.”
Đồng thời, nhớ rằng ngoại động từ khác với nội động từ ở chỗ nội động từ không cần tân ngữ trực tiếp. Việc nắm rõ cách sử dụng các động từ này sẽ giúp bạn tạo ra những câu tiếng Anh trôi chảy và chính xác hơn.

Tóm lại, ngoại động từ trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng câu và truyền đạt ý nghĩa một cách rõ ràng. Chúng không chỉ thể hiện hành động mà còn tương tác với các đối tượng khác, giúp câu trở nên phong phú và sống động hơn. Việc nắm vững cách sử dụng ngoại động từ không chỉ giúp người học cải thiện kỹ năng giao tiếp mà còn tăng cường khả năng viết lách. Hy vọng rằng những kiến thức được trình bày trong bài viết sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình học tập và sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả.