Physical Address
304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124
Physical Address
304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124

Trong tiếng Anh, việc sử dụng đúng giới từ đi kèm với các tính từ đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp và viết lách. Một trong những tính từ thông dụng thường gây nhầm lẫn là “disappointed”. Vậy, disappointed đi với giới từ nào? Chúng ta cần chú ý gì khi dùng disappointed kèm giới từ trong các ngữ cảnh khác nhau? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ disappointed đi với giới từ gì, cấu trúc cũng như cách sử dụng đúng trong câu. Ngoài ra, bạn sẽ được giải thích ý nghĩa từ này, nhận biết các lỗi thường gặp và luyện tập với các bài tập thực hành kèm đáp án chi tiết.
Chắc hẳn nhiều người trong chúng ta đã từng trải qua cảm giác thất vọng, và từ “disappointed” là một từ rất hữu ích trong tiếng Anh để diễn tả điều này. Thực tế, “disappointed” có thể đi với nhiều giới từ khác nhau như with, in, at, by, và about. Mỗi giới từ này mang lại sắc thái cảm xúc riêng biệt, giúp chúng ta diễn đạt chính xác hơn.
Khi bạn cảm thấy thất vọng với một tình huống hay một dịch vụ nào đó, bạn thường dùng “disappointed with”. Ví dụ: “She was disappointed with the service at the restaurant.” Nếu bạn cảm thấy thất vọng về một người nào đó, thì “disappointed in” sẽ là lựa chọn phù hợp hơn.
Ngoài ra, “disappointed by” hoặc “disappointed at” cũng thường được sử dụng khi muốn nói về một sự kiện hoặc một hành động cụ thể. Còn với “disappointed about”, chúng ta thường dùng khi nói về việc gì đã xảy ra mà khiến ta không hài lòng. Ví dụ: “I was disappointed about missing the concert.” Tùy thuộc vào ngữ cảnh, việc chọn đúng giới từ sẽ giúp bạn thể hiện cảm xúc một cách rõ ràng hơn.

Khi bạn cảm thấy thất vọng, từ “disappointed” là từ ngữ rất phổ biến để diễn đạt cảm xúc này. Tuy nhiên, có nhiều giới từ đi kèm với “disappointed” mà bạn cần lưu ý. Chẳng hạn, nếu bạn “disappointed in” ai đó, nghĩa là bạn cảm thấy mất niềm tin vào họ. Điều này thường thể hiện sự thất vọng sâu sắc, ví dụ như khi một người bạn thân không giữ lời hứa.
Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng “disappointed with” khi muốn nói về điều gì đó cụ thể đã khiến bạn cảm thấy không hài lòng. Ví dụ, “She was disappointed with the service at the restaurant,” cho thấy bạn không hài lòng về chất lượng phục vụ.
Giới từ “disappointed at” hay “disappointed by” thường được dùng khi bạn muốn đề cập đến hành động của người khác đã gây ra cảm giác thất vọng cho mình. Cuối cùng, “disappointed about” giúp bạn bày tỏ sự thất vọng về một sự việc hay tình huống nhất định.
Như vậy, việc chọn đúng giới từ sẽ giúp bạn diễn đạt cảm xúc của mình một cách chính xác hơn.

Trong tiếng Anh, từ “disappointed” là một từ thường gặp và có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau, tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Một số giới từ đi kèm phổ biến nhất là “with,” “in,” “at,” “by,” và “about.” Mỗi cách kết hợp này mang đến những sắc thái cảm xúc riêng biệt.
Chẳng hạn, khi nói “disappointed with,” bạn đang thể hiện sự thất vọng về một điều cụ thể, như “She was disappointed with the service at the restaurant.” Ngược lại, “disappointed in” thường được dùng khi bạn cảm thấy thất vọng về một người hoặc sự việc mà bạn đã đặt kỳ vọng cao.
Ngoài ra, việc sử dụng “disappointed at” cũng rất phổ biến, thường dùng để diễn tả sự thất vọng về một sự kiện hoặc tình huống, ví dụ như “I was disappointed at the cancellation of the concert.” Từng giới từ sẽ giúp làm rõ hơn cảm xúc của bạn trong từng tình huống cụ thể.
Việc hiểu và sử dụng đúng các giới từ này không chỉ giúp nâng cao khả năng giao tiếp mà còn làm cho câu văn thêm phong phú và chính xác.

“Disappointed” là một trong những tính từ thường gặp trong tiếng Anh, thể hiện cảm giác không hài lòng hoặc buồn bã khi những kỳ vọng của chúng ta không được đáp ứng. Cấu trúc phổ biến để sử dụng từ này là “disappointed by/at/about,” cho phép người nói bày tỏ sự thất vọng về hành động của ai đó hoặc một điều gì đó cụ thể.
Có nhiều giới từ mà “disappointed” có thể đi kèm, bao gồm with, in, at, by và about. Mỗi giới từ này lại mang ý nghĩa khác nhau. Ví dụ, “disappointed with” thường được dùng để diễn tả sự thất vọng về một người, vật, hoặc sự kiện không đáp ứng kỳ vọng, như trong câu: “I’m disappointed with the quality of the product.”
Thêm vào đó, cấu trúc “S + be disappointed + to V” được dùng khi muốn diễn đạt nỗi thất vọng về việc làm của chính mình, chẳng hạn như “I was disappointed to learn that I didn’t pass the exam.” Cảm giác này rất gần gũi và quen thuộc với nhiều người, giúp chúng ta nhận ra rằng thất vọng là một phần bình thường của cuộc sống.

“Disappointed” là một từ mà ai trong chúng ta cũng đã từng trải qua ít nhất một lần trong đời. Nó diễn tả cảm giác không hài lòng khi điều gì đó không diễn ra như mong đợi. Có thể bạn đã cảm thấy thất vọng khi một kế hoạch bị hủy bỏ, hay khi một bộ phim không đạt được sự kỳ vọng mà bạn đã đặt ra.
Khi nói “Tôi cảm thấy disappointed”, bạn đang thể hiện rõ ràng sự hụt hẫng trong nội tâm. Từ này thường đi cùng các giới từ như “about”, “with” hoặc “in”, giúp làm rõ đối tượng gây ra cảm giác thất vọng. Chẳng hạn, bạn có thể nói “disappointed with the service” để diễn đạt cảm xúc về chất lượng phục vụ trong một nhà hàng.
Thật dễ để hình dung cảm giác ấy khi bạn đầu tư thời gian và công sức vào một điều gì đó, nhưng cuối cùng lại không nhận được kết quả như ý. Những thất vọng này không chỉ là cảm xúc thoáng qua; chúng có thể ảnh hưởng đến tâm trạng và cách nhìn nhận cuộc sống của chúng ta. Vì vậy, việc hiểu và chấp nhận cảm giác “disappointed” chính là một phần quan trọng trong hành trình trưởng thành của mỗi người.

Từ “disappointed” thường được dùng để diễn tả cảm xúc thất vọng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc sử dụng giới từ đi kèm với nó như “in”, “with”, “at”, “by” và “about” không chỉ giúp làm rõ đối tượng mà còn thể hiện cảm xúc cụ thể mà bạn đang trải qua.
Cấu trúc “disappointed with” thường được áp dụng khi bạn cảm thấy không hài lòng với một sự vật hay sự việc nào đó. Chẳng hạn, nếu bạn không hài lòng với chất lượng của một sản phẩm, bạn có thể nói: “I’m disappointed with the quality of the product.” Điều này thể hiện rõ ràng sự thất vọng mà bạn dành cho một vật cụ thể.
Ngược lại, “disappointed in” lại thường dùng để chỉ sự thất vọng về một người nào đó hoặc về bản thân. Ví dụ, khi ai đó không đáp ứng kỳ vọng của bạn, bạn có thể cảm thấy “disappointed in” họ. Cấu trúc “S + be disappointed + that + clause” cũng rất hữu ích, như trong câu “I am disappointed that my favorite band canceled their concert,” diễn tả rõ ràng sự buồn bã khi nghe tin xấu.
Hãy nhớ rằng việc lựa chọn giới từ phù hợp sẽ giúp bạn truyền đạt cảm xúc một cách chính xác hơn, mang đến sự rõ ràng trong giao tiếp hàng ngày.

Cảm giác thất vọng là điều mà ai cũng từng trải qua trong cuộc sống. Khi bạn kỳ vọng vào một điều gì đó và nhận ra rằng nó không như mong đợi, sự thất vọng sẽ đến. Ví dụ, tôi đã rất thất vọng khi nghe tin bạn mình không thể đến dự tiệc sinh nhật của tôi. Cảm giác ấy thật nặng nề, bởi vì tôi đã chuẩn bị rất nhiều cho buổi tiệc.
Có nhiều cách để diễn tả sự thất vọng, như “disappointed with,” “disappointed in,” hay “disappointed at.” Mỗi câu sử dụng những giới từ này mang lại cảm giác khác nhau. Chẳng hạn, nếu ai đó không nhận được sự hỗ trợ cần thiết trong lúc khó khăn, họ có thể nói: “I am disappointed in my friends.”
Hay như trong một trường hợp khác, việc dịch vụ không đạt yêu cầu tại một nhà hàng cũng có thể khiến bạn thất vọng: “She was disappointed with the service at the restaurant.” Những trải nghiệm này thường nhắc nhở chúng ta rằng không phải lúc nào mọi thứ cũng diễn ra như kế hoạch.

Khi sử dụng từ “disappointed” trong tiếng Anh, nhiều người thường mắc phải những lỗi phổ biến liên quan đến giới từ đi kèm. Từ này được dùng để diễn tả cảm xúc thất vọng, nhưng việc chọn đúng giới từ rất quan trọng để truyền đạt chính xác cảm xúc của mình.
Cụ thể, “disappointed” có thể đi với các giới từ như “with,” “in,” “at,” “by,” và “about.” Ví dụ, khi bạn cảm thấy không hài lòng với một tình huống chung, bạn có thể dùng “disappointed at” hoặc “disappointed about.” Thậm chí, việc sử dụng “disappointed in” để diễn tả sự thất vọng sâu sắc hơn về ai đó hay điều gì rất phổ biến.
Đặc biệt, ai đó có thể làm bạn cảm thấy thất vọng với hành động cụ thể, lúc này “disappointed by” hoặc “disappointed at” sẽ là lựa chọn thích hợp. Việc hiểu rõ cách dùng các giới từ này sẽ giúp bạn truyền đạt cảm xúc của mình một cách tự nhiên và chính xác hơn.

“Disappointed” có thể được hiểu là cảm giác thất vọng, không hài lòng về một kết quả nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không đứng đơn lẻ mà có nhiều từ đồng nghĩa giúp diễn đạt sắc thái cảm xúc gần gũi hơn. Ví dụ, “let down” mang ý nghĩa tương tự, thể hiện sự thất vọng khi một người hoặc tình huống không đáp ứng được kỳ vọng.
Ngoài ra, “down in the dumps” diễn tả một tâm trạng ảm đạm, u sầu, có thể liên quan đến sự thất vọng. Còn “upset” thường dùng để chỉ cảm giác bực bội hoặc lo lắng cũng có thể dẫn đến thất vọng. Người ta cũng hay dùng từ “disheartened” khi cảm thấy chán nản, không còn động lực, điều này thường xảy ra khi ai đó không đạt được điều mình mong muốn.
Một từ khác cũng rất phổ biến là “dismayed”, chỉ cảm giác ngạc nhiên và thất vọng khi gặp phải điều gì không như ý. Những từ này, dù khác nhau về sắc thái, nhưng đều có điểm chung là đề cập đến sự không hài lòng, mang lại cho người nghe hay người đọc cảm nhận rõ ràng hơn về những cảm xúc tiêu cực này.

Trong tiếng Anh, từ “disappointed” rất phổ biến để diễn tả cảm giác thất vọng. Tùy vào ngữ cảnh mà “disappointed” có thể đi kèm với các giới từ khác nhau như “in,” “with,” “at,” “by,” và “about.” Chẳng hạn, khi bạn cảm thấy không hài lòng với cách một sự vật nào đó đã diễn ra, bạn có thể nói: “I was disappointed with my exam results” (Tôi thất vọng với kết quả thi của mình).
Khi nói về con người, bạn có thể sử dụng “disappointed in.” Ví dụ, nếu bạn không còn tin tưởng một người bạn, bạn sẽ nói: “I was disappointed in him.” Điều này cho thấy sự thất vọng không chỉ ở hành động mà còn ở chính con người đó.
Ngoài ra, bạn cũng có thể dùng “disappointed at” hoặc “disappointed about” để nhấn mạnh sự không hài lòng về một điều cụ thể nào đó. Ví dụ, “They were disappointed at the lack of progress” (Họ thất vọng vì sự thiếu tiến triển). Qua đó, việc hiểu và sử dụng chính xác giới từ đi kèm với “disappointed” sẽ giúp bạn truyền đạt cảm xúc một cách hiệu quả hơn.

Trong tiếng Anh, từ “disappointed” thường đi với các giới từ như “about,” “at,” và “with,” tùy thuộc vào ngữ cảnh. Sự thất vọng có thể phát sinh từ nhiều nguyên nhân khác nhau, và việc lựa chọn giới từ phù hợp sẽ giúp chúng ta thể hiện cảm xúc một cách chính xác hơn. Việc hiểu rõ cách sử dụng giới từ đi kèm với “disappointed” không chỉ giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả hơn mà còn làm phong phú thêm khả năng ngôn ngữ của mình. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho độc giả cái nhìn hữu ích về cách diễn đạt cảm xúc thất vọng trong tiếng Anh.