Physical Address
304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124
Physical Address
304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124

Trong tiếng Anh, động từ đóng vai trò vô cùng quan trọng và việc chia động từ đúng giúp truyền đạt ý nghĩa chuẩn xác trong các thì khác nhau. Tuy nhiên, rất nhiều bạn học sinh và người mới học tiếng Anh thường gặp khó khăn khi áp dụng các công thức chia động từ trong từng trường hợp cụ thể. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp đầy đủ công thức chia động từ theo các thì cơ bản và tiếp diễn, cùng hướng dẫn cách sử dụng hiệu quả, lưu ý những lỗi thường gặp và cung cấp bài tập thực hành để giúp bạn dễ dàng nắm vững kiến thức này.
Chia động từ là một phần quan trọng trong việc sử dụng tiếng Anh, và điều này cần phải kết hợp một cách chính xác với ngôi của chủ ngữ. Quy tắc cơ bản là công thức S + V-inf + O, tức là động từ phải phù hợp với chủ ngữ trong câu.
Trong thì hiện tại đơn, ví dụ, nếu chủ ngữ là số ít như “He”, “She” hay “It”, bạn sẽ phải thêm “-s” hoặc “-es” vào động từ. Ngược lại, với chủ ngữ số nhiều như “They”, bạn chỉ cần sử dụng động từ ở dạng nguyên mẫu. Ngoài ra, cần chú ý đến các thì khác, như thì hiện tại hoàn thành mà chúng ta sử dụng cấu trúc S + have/has + PP + O.
Nếu bạn muốn nói về một hành động đã xảy ra trong quá khứ, chỉ cần chia theo thì quá khứ hoàn thành với công thức S + had + PP + O. Điều thú vị là nhiều người học ngôn ngữ gặp khó khăn với việc chia động từ theo thì, nhưng thực tế, chỉ cần nắm vững quy tắc, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc sử dụng chúng.
Cuối cùng, động từ luôn là phần trung tâm của câu, vì chúng mang lại thông tin quan trọng nhất cho ý nghĩa câu nói. Chìa khóa ở đây chính là sự linh hoạt và việc luyện tập đều đặn để nắm vững các quy tắc chia động từ.

Chia động từ là một phần quan trọng trong việc sử dụng tiếng Anh, và điều này luôn phải dựa vào ngôi của chủ ngữ trong câu. Cách đơn giản nhất để ghi nhớ là sử dụng công thức S + V-inf + O, trong đó “S” là chủ ngữ, “V-inf” là động từ nguyên mẫu và “O” là bổ ngữ. Chúng ta cần lưu ý rằng khi có một động từ trong câu, động từ đó sẽ được chia theo thì thích hợp.
Nếu câu có từ hai động từ trở lên, động từ đứng sau chủ ngữ sẽ chia theo thì, còn các động từ còn lại thường được chia theo dạng cơ bản. Ví dụ, trong thì quá khứ hoàn thành, công thức sẽ là S + had + PP + O; ở đây, “PP” là quá khứ phân từ. Thời gian của hành động cần được thể hiện rõ ràng qua việc chia động từ.
Người học cũng cần nắm vững các quy tắc như chia động từ theo thì, theo ngôi và theo số ít hay số nhiều. Với động từ có quy tắc, chỉ cần thêm “-ed” vào cuối động từ để chuyển sang quá khứ đơn hoặc quá khứ phân từ, giúp việc giao tiếp trở nên mạch lạc hơn.

Trong tiếng Anh, Công thức Chia Động Từ Hiện Tại Đơn là một phần rất quan trọng mà người học cần nắm vững. Công thức tổng quát là: S + am/are/is + not + N/Adj hoặc S + do/does + not + V(nguyên thể). Trong đó, “do” và “does” là hai trợ động từ giúp hình thành câu phủ định. “Do” được sử dụng với đại từ “I, you, we, they”, trong khi “does” được dùng cho “he, she, it”.
Khi chia động từ cho các chủ ngữ số ít như he, she, it, chúng ta cần thêm “s” hoặc “es”. Quy tắc thêm “s” áp dụng cho hầu hết các động từ, trong khi “es” được thêm vào khi động từ kết thúc bằng âm “s”, “ch”, “sh”, “x”, hoặc “o”. Ví dụ, từ “go” sẽ chuyển thành “goes”, còn “watch” trở thành “watches”.
Câu khẳng định trong thì hiện tại đơn được cấu trúc đơn giản: S + V(s/es) + O. Hãy nhớ rằng, việc phát âm đuôi “s” và “es” cũng rất quan trọng, với cách phát âm khác nhau tùy thuộc vào âm cuối của động từ. Nắm vững các quy tắc này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng thì hiện tại đơn trong giao tiếp hàng ngày.

Khi học về thì quá khứ đơn, điều quan trọng đầu tiên chúng ta cần nắm rõ là cách chia động từ. Đối với những động từ quy tắc, chúng ta sẽ thường thêm đuôi “-ed” vào sau động từ gốc. Ví dụ như “play” sẽ trở thành “played”. Tuy nhiên, đối với những động từ có đuôi “e” như “love”, chúng ta chỉ cần thêm “d”, thành “loved”.
Ngoài ra, khi động từ có âm tiết kết thúc bằng nguyên âm và phụ âm đôi, thì cần nhân đôi phụ âm cuối trước khi thêm “-ed”. Chẳng hạn, “stop” sẽ chuyển thành “stopped”. Một điều nữa cũng rất thú vị là khi sử dụng thì quá khứ đơn, chúng ta thường thấy các từ chỉ thời gian như “yesterday”, “last week” hay “two days ago” để xác định rõ thời điểm xảy ra hành động.
Cách chia động từ ở thì quá khứ đơn còn có cấu trúc thú vị liên quan đến dạng nghi vấn. Chúng ta sẽ sử dụng “Did” và động từ nguyên mẫu để tạo câu hỏi, ví dụ: “Did you see him yesterday?” Với những quy tắc này, hy vọng bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng thì quá khứ đơn trong tiếng Anh!

Thì tương lai đơn (Simple Future) là một trong những cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh, dùng để diễn tả những hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Công thức chính của thì này được chia thành ba dạng: câu khẳng định, câu phủ định và câu nghi vấn.
Đầu tiên, ở dạng câu khẳng định, cấu trúc là S + will + V (nguyên thể). Ví dụ, bạn có thể nói “She’ll be fine”, có nghĩa là “Cô ấy sẽ ổn thôi”. Điều này cho thấy rằng bạn tin tưởng vào điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai. Cũng cần lưu ý rằng “will” có thể rút gọn thành “‘ll” trong một số trường hợp.
Tiếp theo là câu phủ định, được hình thành bằng cách thêm “not” vào giữa “will” và động từ nguyên thể, như trong câu “I will not go” (Tôi sẽ không đi). Cuối cùng, để tạo câu nghi vấn, chỉ cần đảo ngược trật tự của chủ ngữ và “will”, ví dụ “Will you come?” (Bạn có đến không?).
Cách sử dụng thì tương lai đơn rất linh hoạt và phụ thuộc vào ngữ cảnh, giúp bạn diễn đạt các ý kiến và dự đoán về tương lai một cách rõ ràng và tự nhiên.

Thì hiện tại tiếp diễn là một trong những thì rất quan trọng trong tiếng Anh, thường được dùng để diễn tả những hành động hay sự việc đang xảy ra tại thời điểm nói. Công thức cơ bản của thì này là: S + am/is/are + V-ing. Tùy thuộc vào chủ ngữ, chúng ta sẽ sử dụng “am” với “I”, “is” với chủ ngữ số ít như “he”, “she”, “it” hoặc danh từ số ít, và “are” với chủ ngữ số nhiều hay “you”.
Khi chia động từ sang dạng V-ing, có một số quy tắc cần lưu ý. Nếu động từ kết thúc bằng “e”, ta sẽ bỏ “e” rồi thêm “-ing”. Ví dụ, “make” sẽ trở thành “making”. Đối với các động từ có hai âm tiết trở lên và tận cùng bằng một phụ âm, nếu âm tiết trọng âm rơi vào âm tiết cuối, bạn cũng cần phải gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm “-ing”.
Cuối cùng, hãy nhớ rằng thì hiện tại tiếp diễn không chỉ đơn thuần là hành động mà còn có thể thể hiện những hoạt động tạm thời, điều này giúp làm nổi bật tính chất đang diễn ra của hành động trong văn nói và viết.

Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous tense) là thì được sử dụng để diễn tả những hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Nó giúp chúng ta nhấn mạnh vào quá trình của sự việc, thay vì chỉ đơn thuần là kết quả. Ví dụ, khi chúng ta nói “I was studying at 8 PM yesterday,” điều này cho thấy hành động học đang diễn ra tại thời điểm đó.
Cấu trúc của thì quá khứ tiếp diễn rất đơn giản. Chúng ta chỉ cần sử dụng “was” hoặc “were” theo chủ ngữ, cộng với động từ chính thêm “-ing”. Đối với các danh từ số ít như “I”, “he”, “she”, hay danh từ không đếm được, chúng ta dùng “was”. Ngược lại, với những danh từ số nhiều, chúng ta dùng “were”. Chẳng hạn, “We were playing football last week” diễn tả rõ ràng rằng hành động chơi bóng xảy ra trong khoảng thời gian đó.
Điều cần lưu ý là, nếu có hai hành động đồng thời xảy ra trong quá khứ, chúng ta cũng có thể sử dụng thì quá khứ tiếp diễn cho cả hai. Ví dụ, “While my sister was reading, I was cooking dinner” cho thấy cả hai hành động đang diễn ra song song, mang đến một bức tranh sinh động về thời điểm đó.

Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous) là một trong những thì quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả những hành động sẽ xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. Cấu trúc của thì này rất đơn giản: S + will + be + V-ing. Trong đó, “S” là chủ ngữ, “will” là trợ động từ chỉ tương lai, “be” là động từ “to be” ở dạng nguyên mẫu, và “V-ing” là động từ thêm đuôi -ing.
Một điều thú vị là thì tương lai tiếp diễn thường đi kèm với các cụm từ chỉ thời gian như “at this time next week” hay “at this moment tomorrow”. Ví dụ, bạn có thể nói rằng “At this time next week, I will be washing the car” để chỉ một hành động cụ thể sẽ diễn ra trong tương lai. Không chỉ vậy, thì này cũng có thể được sử dụng ở dạng phủ định với cấu trúc S + will not be + V-ing, như trong câu “The children won’t be playing with their friends when you come.”
Đặc biệt, khi xét đến cấu trúc bị động trong thì tương lai tiếp diễn, nó thể hiện sự bị tác động, với cấu trúc S + will be being + V3. Nhưng dù ở dạng nào, thì tương lai tiếp diễn vẫn mang đến cảm giác rõ ràng về thời gian và hành động sắp xảy ra, giúp người giao tiếp diễn đạt ý tưởng một cách sinh động và dễ hiểu hơn. Hãy cùng nhau thực hành để làm quen với cấu trúc và cách dùng của thì này nhé!

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) trong tiếng Anh là một trong những thì quan trọng, giúp chúng ta nối kết quá khứ với hiện tại. Công thức để chia động từ trong thì này rất đơn giản: chúng ta sử dụng “have” hoặc “has” cộng với quá khứ phân từ (V3). Ví dụ, với chủ ngữ “I” hay “you” chúng ta dùng “have,” còn với “he,” “she,” hay “it” thì dùng “has”.
Khi đặt câu hỏi, ta có câu cấu trúc: “Have/has + S + V3?” và câu trả lời có thể là “Yes, S + have/has + V3” hoặc “No, S + haven’t/hasn’t + V3.” Thì này rất hữu ích khi chúng ta muốn nói về những hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn liên quan đến hiện tại, như câu “She has lived in Saigon since she was a little girl.”
Ngoài ra, có những trạng từ như “already,” “never,” “just” thường được dùng cùng với thì hiện tại hoàn thành. Chúng đứng sau “have/has” và trước V3. Ví dụ đơn giản là “I have just come,” điều này giúp người nghe hiểu rõ hơn về thời điểm xảy ra sự việc. Thật dễ dàng để sử dụng thì hiện tại hoàn thành trong hội thoại hàng ngày!

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense) là một trong những thì quan trọng trong tiếng Anh, giúp chúng ta diễn tả các hành động xảy ra trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ. Cấu trúc cơ bản của thì này là “S + had + V3/ed”. Ví dụ, khi nói “I had finished my homework before dinner,” chúng ta đã chỉ rõ rằng hành động hoàn thành bài tập xảy ra trước bữa tối.
Khi sử dụng thì quá khứ hoàn thành, chúng ta thường gặp các liên từ như “before,” “after,” hay “by the time” để kết nối các hành động. Chẳng hạn, trong câu “She had left the house by the time I arrived,” “had left” cho biết hành động rời khỏi nhà xảy ra trước hành động đến nơi.
Thì này cũng được dùng trong câu phủ định với cấu trúc “S + had not (hadn’t) + V3/ed”. Ví dụ, “They hadn’t seen the movie until last weekend,” cho thấy rằng việc xem phim chưa diễn ra cho đến khi cuối tuần trước.
Điểm thú vị là, trong khi quá khứ hoàn thành giúp nêu rõ trình tự thời gian, thì quá khứ đơn thường được dùng cho hành động xảy ra sau, làm cho câu chuyện thêm phần liên kết và logic. Nhờ vào sức mạnh của thì quá khứ hoàn thành, chúng ta có thể kể lại quá khứ một cách rõ ràng và chính xác hơn.

Tóm lại, việc nắm vững công thức chia động từ là yếu tố then chốt giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và linh hoạt. Bằng cách hiểu rõ các quy tắc như thì hiện tại, quá khứ và tương lai, bạn sẽ tạo ra những câu nói trôi chảy và diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình. Khi bạn thành thạo công thức chia động từ, bạn sẽ tự tin hơn trong giao tiếp và viết lách, góp phần vào quá trình học tập và phát triển bản thân.