Physical Address
304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124
Physical Address
304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124

Trong tiếng Anh, tính từ đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả và so sánh các sự vật, hiện tượng. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ cách phân biệt và sử dụng tính từ ngắn và tính từ dài một cách chính xác. Việc hiểu rõ đặc điểm, dấu hiệu nhận biết cũng như quy tắc so sánh đối với hai loại tính từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng linh hoạt và chuẩn xác hơn. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn bạn chi tiết cách phân biệt và sử dụng đúng tính từ ngắn và tính từ dài, đồng thời lưu ý một số điểm cần tránh khi dùng trong giao tiếp hay viết bài.
Khi học tiếng Anh, việc phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài là rất quan trọng, nhất là khi bạn cần sử dụng chúng trong các cấu trúc so sánh. Tính từ ngắn thường là những từ có một hoặc hai âm tiết. Một mẹo đơn giản là nếu tính từ có 1 âm tiết hoặc 2 âm tiết mà không tính đuôi “e” ở cuối, thì đó là tính từ ngắn. Chẳng hạn như “tall,” “big,” “old.”
Ngược lại, tính từ dài là những từ có từ 2 âm tiết trở lên, không tính những trường hợp ngoại lệ mà chúng ta đã nhắc đến. Ví dụ, “beautiful,” “interesting,” hay “considerable” thuộc về nhóm này. Để so sánh, với tính từ ngắn, bạn sẽ sử dụng cấu trúc thêm “-er” hoặc “-est,” trong khi tính từ dài yêu cầu dùng “more” hoặc “most.” Ví dụ, “tall” thành “tallest,” còn “beautiful” thành “the most beautiful.”
Vậy nên, khi bạn học tính từ, hãy chú ý đến số âm tiết để biết cách sử dụng chính xác trong các tình huống khác nhau. Điều này không chỉ giúp câu văn của bạn chính xác hơn mà còn giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong tiếng Anh.

Tính từ ngắn trong tiếng Anh là những từ có một âm tiết, như “fast”, “nice”, hay “big”. Bên cạnh đó, có một số tính từ hai âm tiết cũng được coi là ngắn nếu chúng kết thúc bằng các đuôi như -y, -er, -le, -ow, và -et. Ví dụ, “happy” (vui vẻ) hay “quiet” (yên tĩnh) đều là những tính từ ngắn mà chúng ta thường sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Một điều thú vị là khi bạn muốn so sánh các tính từ này, nếu tính từ kết thúc bằng “nguyên âm – phụ âm”, bạn cần gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm “er” hoặc “est”. Ví dụ, từ “big” sẽ trở thành “bigger”, trong khi “hot” sẽ trở thành “hottest”.
Tính từ ngắn thường dễ nhận biết và thường được dùng để miêu tả những đặc điểm cụ thể. Chẳng hạn, chúng ta có thể nói “My friend is tall” (Bạn tôi cao) hoặc “That house is narrow” (Ngôi nhà đó hẹp). Việc nắm rõ các dấu hiệu nhận biết này sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và tự nhiên hơn.

Tính từ dài, hay còn gọi là “long adjectives”, là những từ có từ hai âm tiết trở lên. Đây là loại tính từ phổ biến trong tiếng Anh, chẳng hạn như “intelligent” (thông minh), “beautiful” (xinh đẹp) và “expensive” (đắt đỏ). Khi chúng ta muốn so sánh giữa hai đối tượng, cấu trúc câu sẽ có sự khác biệt tùy thuộc vào độ dài của tính từ.
Khi sử dụng tính từ ngắn, chúng ta thường theo cấu trúc: S + to be + adj (-er) + than + something. Ví dụ, “This book is cheaper than that one” (Cuốn sách này rẻ hơn cuốn sách kia). Tuy nhiên, đối với tính từ dài, câu so sánh sẽ có dạng khác: S + to be + more + adj + than + something.
Chẳng hạn, để so sánh, ta có thể nói: “This painting is more beautiful than that one” (Bức tranh này đẹp hơn bức tranh kia). Điều này cho thấy cách sử dụng và cấu trúc của tính từ dài rất quan trọng để diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác trong giao tiếp hàng ngày. Hãy lưu ý, những tính từ có hai âm tiết đôi khi cũng bị coi là tính từ ngắn, tuy nhiên đa phần những từ dài sẽ tuân theo quy tắc đã nêu trên!

Trong tiếng Anh, quy tắc so sánh hơn với tính từ ngắn rất quan trọng để diễn tả sự khác biệt giữa hai người hoặc sự vật. Khi sử dụng tính từ có một âm tiết, chúng ta thường thêm hậu tố “-er” vào sau tính từ đó. Ví dụ, từ “small” (nhỏ) sẽ trở thành “smaller” để diễn tả một cái gì đó nhỏ hơn. Cấu trúc câu thông thường sẽ là: N1 + be + adj-ER + than + N2.
Ngoài ra, khi tính từ kết thúc bằng một nguyên âm và sau đó là một phụ âm, bạn cần gấp đôi phụ âm đó trước khi thêm “-er”. Chẳng hạn, từ “big” sẽ biến thành “bigger”.
Một điều nữa là khi so sánh nhất, chúng ta lại thêm “the” trước tính từ và “-est” vào cuối, như “smallest” (nhỏ nhất). Điều này giúp bạn dễ dàng hơn trong việc so sánh và thể hiện độ lớn, nhỏ hay bất kỳ phẩm chất nào khác giữa hai đối tượng. Nhìn chung, việc nắm vững quy tắc này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả hơn.
![]()
Khi học về quy tắc so sánh trong tiếng Anh, bạn sẽ gặp phải hai loại tính từ: ngắn và dài. Đối với tính từ dài, gồm những từ có hai âm tiết trở lên và kết thúc bằng -ly, chúng ta sẽ áp dụng quy tắc thêm “more” để tạo câu so sánh hơn. Ví dụ, khi bạn nói về sự “likely” (có khả năng), bạn có thể nói “more likely” để chỉ rằng điều gì đó có khả năng xảy ra hơn.
Ngoài ra, khi bạn muốn so sánh nhất, cấu trúc sẽ là “the most” + tính từ. Ví dụ, từ “beautiful” (xinh đẹp) sẽ trở thành “the most beautiful” khi bạn muốn nhấn mạnh rằng ai đó là người xinh đẹp nhất trong nhóm. Việc sử dụng “more” và “the most” giúp câu văn trở nên chính xác hơn khi diễn đạt các đặc điểm.
Đối với tính từ ngắn, quy tắc lại đơn giản hơn. Bạn chỉ cần thêm “-er” cho so sánh hơn và “-est” cho so sánh nhất. Chẳng hạn, từ “tall” sẽ trở thành “taller” và “tallest”. Tóm lại, việc nắm rõ quy tắc này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày.

Khi sử dụng tính từ trong tiếng Anh, bạn cần lưu ý những quy tắc cơ bản để diễn đạt so sánh một cách chính xác. Tính từ được chia thành hai loại: ngắn và dài. Tính từ ngắn thường là những từ có một âm tiết, như “tall” (cao), “fast” (nhanh) hoặc hai âm tiết mà kết thúc bằng -y, -er, -le, -ow. Để so sánh, bạn sẽ thêm -er vào tính từ ngắn. Ví dụ: “tall” trở thành “taller”.
Ngược lại, tính từ dài là những từ có hai âm tiết trở lên hoặc kết thúc bằng một trong các nguyên âm như u, e, o, a, i, y và không tính đuôi “e” ở cuối. Đối với tính từ dài, bạn sẽ dùng “more” trước tính từ để tạo cấu trúc so sánh, như “more beautiful” (đẹp hơn). Điều đặc biệt cần chú ý là những tính từ có thể vừa là ngắn vừa là dài, nên bạn cần nắm rõ cách sử dụng chúng trong từng ngữ cảnh.
Cuối cùng, khi làm việc với tính từ ngắn, nếu chúng kết thúc bằng một phụ âm – nguyên âm – phụ âm, bạn cần phải gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm đuôi “-er”. Ví dụ, từ “big” trở thành “bigger”. Những lưu ý nhỏ này sẽ giúp bạn sử dụng tính từ một cách tự nhiên và chính xác hơn trong giao tiếp!

Tóm lại, việc phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài là rất quan trọng trong việc sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và hiệu quả. Tính từ ngắn thường được dùng để mô tả các đặc điểm một cách nhanh chóng và trực tiếp, trong khi tính từ dài giúp thể hiện ý nghĩa phong phú và sâu sắc hơn. Việc nắm vững cách sử dụng cả hai loại sẽ không chỉ nâng cao khả năng giao tiếp mà còn giúp bạn truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và sinh động. Hy vọng rằng những kiến thức trên sẽ hữu ích cho việc cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn.