Physical Address
304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124
Physical Address
304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124

Hải sản không chỉ là món ăn phổ biến trong nền ẩm thực Việt Nam, mà còn rất được ưa chuộng tại Trung Quốc và nhiều quốc gia châu Á khác. Nếu bạn đang học tiếng Trung hoặc làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, du lịch, nhà hàng, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung về hải sản là vô cùng cần thiết. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp đầy đủ các từ vựng tiếng Trung về hải sản, tên gọi các loại hải sản, mẫu câu hỏi mua hải sản và giải đáp tên các loại hải sản trong tiếng Trung, giúp bạn tự tin giao tiếp và làm việc hiệu quả hơn.
Nếu bạn quan tâm đến hải sản và đang học tiếng Trung, có rất nhiều từ vựng thú vị để khám phá. Chẳng hạn, 章鱼 (zhāngyú) là bạch tuộc, một món ăn hấp dẫn đối với nhiều người. Ngoài ra, bạn có thể nhắc đến 甲鱼 (jiǎyú) hay còn gọi là ba ba, một loại động vật có vỏ độc đáo.
Nếu bạn thích các loại cá, hãy thử tìm hiểu về cá biển, 海水鱼 (hǎishuǐ yú), và những loại khác như 鳕鱼 (xuěyú) tức cá tuyết hay 鲑鱼 (guīyú) là cá hồi. Đừng quên các loại động vật thân mềm như 蛤蜊 (gélí) – nghêu hay 蚶子 (hānzi) – sò, chúng luôn là sự lựa chọn tuyệt vời cho những bữa tiệc hải sản.
Bên cạnh đó, 海鲜 (hǎixiān) chính là từ chỉ hải sản tươi sống, còn món ăn từ hải sản được gọi là 海味 (hǎiwèi). Vậy bạn đã sẵn sàng để thử nấu những món ngon từ những từ vựng này chưa? Hãy tận dụng mọi cơ hội để thực hành nhé!

Khi nói đến hải sản, có rất nhiều từ vựng tiếng Trung mà bạn cần biết để giao tiếp hiệu quả. Một trong những loại hải sản phổ biến là cá. Trong đó, cá hồi được gọi là 三文鱼 (sānwényú), cá ngừ là 金枪鱼 (jīnqiāngyú) và cá tuyết là 鳕鱼 (xuěyú). Nếu bạn muốn hỏi về món ăn chế biến từ hải sản, hãy nhớ rằng súp hải sản là 海鲜汤 (hǎi xiān tāng) và hải sản nướng là 烤海鲜 (kǎo hǎi xiān).
Ngoài ra, còn có nhiều loại động vật khác mà bạn có thể gặp trong thực đơn. Ví dụ, bạch tuộc được gọi là 章鱼 (zhāng yú) và mực là 鱿鱼 (yóuyú). Nếu bạn đang tìm mua hải sản tươi ngon, đừng quên sử dụng từ 海鲜 (hǎixiān) để yêu cầu.
Cuối cùng, nếu bạn thích thưởng thức các món ăn từ hải sản, đừng bỏ qua các món như gỏi hải sản – 海鲜沙拉 (hǎi xiān shā lā) hay đồ nướng – 烤海鲜 (kǎo hǎi xiān). Sử dụng những từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi hỏi mua hải sản.

Hải sản luôn là một phần quan trọng trong ẩm thực, và tiếng Trung có rất nhiều từ vựng phong phú để mô tả chúng. Chẳng hạn, bạch tuộc được gọi là 章鱼 (zhāngyú) và ba ba là 甲鱼 (jiǎyú). Cá biển, một loại hải sản phổ biến, được gọi là 海水鱼 (hǎishuǐ yú), với nhiều loại khác nhau như cá hồi (三文鱼, sān wén yú) và cá mòi (沙丁鱼, shādīngyú).
Ngoài ra, bạn có thể gặp các loại sò như 贝类 (bèi lèi) và hàu (牡蛎, mǔ lì) trong danh sách hải sản. Đặc biệt, cá chim (鲳鱼, chāngyú) và cá mú (金斑鱼, jīnbānyú) cũng thường xuất hiện trong các món ăn. Không thể không nhắc đến cua biển, được gọi là 螃蟹 (páng xiè), là món ăn yêu thích của nhiều người.
Nếu bạn thích các món hải sản tươi sống, bạn có thể gọi chúng là 海鲜 (hǎixiān). Món ăn chế biến từ hải sản thường được ví với 海味 (hǎiwèi), mang đến hương vị đặc trưng của biển cả. Ẩm thực biển sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm mới lạ và thú vị.

Hải sản là một phần không thể thiếu trong ẩm thực của nhiều người, và trong tiếng Trung, “hải sản” được gọi là 海鲜 (hǎixiān). Đây là từ rất phổ biến dùng để chỉ các loại thực phẩm từ biển, bao gồm nhiều loài phong phú như bạch tuộc (章鱼, zhāngyú), tôm (虾, xiā), hay cá nước ngọt như cá hồi (鳟鱼, zūnyú).
Ngoài ra, có rất nhiều loại hải sản khác mà bạn có thể thấy như ghẹ (海蟹, hǎi xiè), cua đồng (河蟹, héxiè), hay sò (蚶子, hānzi). Mỗi loại hải sản đều có những món ăn hấp dẫn riêng như súp hải sản (海鲜汤, hǎi xiān tāng) hay hải sản nướng (烤海鲜, kǎo hǎi xiān).
Việc khám phá từ vựng tiếng Trung về hải sản không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về cú pháp mà còn mở ra cho bạn những trải nghiệm ẩm thực phong phú, từ việc nấu nướng cho đến việc tận hưởng món ngon trong các nhà hàng. Có thể nói, hải sản không chỉ là một phần của nền ẩm thực mà còn là cầu nối văn hóa giữa các quốc gia.

Hải sản là một trong những kho báu của ẩm thực và văn hóa Trung Quốc. Trong tiếng Trung, từ “海鲜” (hǎixiān) được sử dụng để chỉ hải sản tươi ngon. Các loại hải sản rất đa dạng, bao gồm tôm (虾 – xiā), cua (螃蟹 – pángxiè) và tôm hùm (龙虾 – lóngxiā). Những món ăn này không chỉ giàu chất dinh dưỡng mà còn mang đến hương vị đặc trưng cho các bữa ăn.
Ngoài ra, cũng có nhiều loại cá khác nhau như bạch tuộc (章鱼 – zhāngyú) và cá biển (海水鱼 – hǎishuǐ yú) được ưa chuộng. Các món ăn từ hải sản thường được chế biến khéo léo, mang lại sự hấp dẫn cho thực khách. Đặc biệt, các món ăn như cá kho (鱼肚 – yúdǔ) hay các món chế biến từ cua thường rất được yêu thích.
Việc học từ vựng liên quan đến hải sản trong tiếng Trung không chỉ giúp bạn mở rộng kiến thức mà còn giúp bạn khám phá văn hóa ẩm thực phong phú của đất nước này. Hãy cùng PREP trau dồi từ vựng để có thể thưởng thức và chia sẻ những món ăn ngon từ hải sản!

Trong tiếng Trung, hải sản được gọi là 海鲜 (hǎixiān), bao gồm rất nhiều loại phong phú và ngon miệng. Một trong những loại hải sản nổi tiếng là 章鱼 (zhāngyú), hay còn gọi là bạch tuộc. Món này thường được chế biến thành nhiều món ăn hấp dẫn như bạch tuộc nướng hay bạch tuộc xào.
Ngoài ra, 甲鱼 (jiǎyú), hay ba ba, cũng là một loại hải sản được yêu thích. Với thịt săn chắc và vị ngọt đặc trưng, ba ba thường được dùng trong các món hầm hoặc súp. Một loại cá được nhiều người ưa chuộng là 海水鱼 (hǎishuǐ yú), tức là cá biển, với đa dạng các loại như 鲑鱼 (guīyú) và 鲳鱼 (chāngyú).
Các loại hải sản khác như 蛤蜊 (gélí) – nghêu, Đồng hành cùng các món ăn từ hải sản, 海味 (hǎiwèi) chính là những hương vị đậm đà mà chúng mang lại. Mỗi món ăn từ hải sản không chỉ ngon mà còn nhiều dinh dưỡng, rất đáng thử một lần!

Tóm lại, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung về hải sản không chỉ giúp chúng ta mở rộng vốn từ mà còn tạo điều kiện thuận lợi trong giao tiếp và tìm hiểu ẩm thực, văn hóa của các quốc gia nói tiếng Trung. Qua những từ ngữ cơ bản đến chuyên sâu, chúng ta có thể dễ dàng nhận diện và trải nghiệm đa dạng món ăn từ biển cả. Hy vọng rằng bài viết này sẽ là một tài liệu hữu ích, giúp bạn tự tin hơn khi khám phá thế giới hải sản trong ngôn ngữ Trung Quốc. Chúc các bạn học tốt và tiếp tục mở rộng kiến thức của mình!