Physical Address
304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124
Physical Address
304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124

Trong tiếng Anh, “supposed to” là một cấu trúc quen thuộc nhưng lại khiến nhiều người học dễ nhầm lẫn về cách sử dụng. Việc hiểu rõ “supposed to” là gì, dùng với động từ nguyên mẫu (V) hay V-ing, cùng các quy tắc đi kèm sẽ giúp bạn diễn đạt ý định, nghĩa vụ hoặc những điều được mong đợi một cách chính xác hơn. Bài viết dưới đây sẽ giải thích chi tiết về cấu trúc, cách dùng, các trường hợp thường gặp và những lưu ý quan trọng khi dùng “supposed to”. Đồng thời, bạn cũng sẽ tìm thấy ví dụ thực tế và bài tập thực hành để củng cố kiến thức.
Cụm từ “be supposed to” rất phổ biến trong tiếng Anh, và nó thường dùng để chỉ trách nhiệm hay nghĩa vụ mà người ta cần thực hiện. Khi ai đó nói “You’re supposed to finish your homework,” có nghĩa là bạn có trách nhiệm hoàn thành bài tập về nhà. Ngoài ra, cụm này còn thể hiện những điều mà xã hội hoặc quy tắc đã định sẵn, như “We’re supposed to follow the rules.”
Ý nghĩa của “be supposed to” không chỉ dừng lại ở việc chỉ ra một nghĩa vụ mà còn thể hiện sự kỳ vọng từ người khác. Ví dụ, khi bạn nghe “He’s supposed to arrive at 7 PM,” điều này ám chỉ rằng có một kỳ vọng về thời gian mà người đó sẽ đến. Điều này khiến cho “be supposed to” trở thành một phần quan trọng trong giao tiếp hàng ngày, giúp mọi người hiểu rõ hơn về những gì được mong đợi.
Nói chung, cụm từ này mang lại cho chúng ta một cái nhìn rõ ràng về các quy tắc và trách nhiệm trong cuộc sống, giúp chúng ta tương tác với nhau một cách mạch lạc và hiệu quả hơn.

Khi nói về những điều không diễn ra như mong đợi hay theo kế hoạch, cụm từ “be supposed to” thường xuất hiện. Chẳng hạn, khi Tom được thông báo rằng anh sẽ phải tham gia một buổi họp quan trọng nhưng cuối cùng lại không thể đến, ta có thể nói: “Tom was supposed to attend the meeting.” Điều này cho thấy sự kỳ vọng và áp lực mà anh phải đối mặt.
Cấu trúc “be supposed to” không chỉ đơn thuần là miêu tả sự việc, mà còn mang ý nghĩa về trách nhiệm hoặc luật lệ. Ví dụ, khi nói “We are supposed to wear helmets when riding a bike,” ngụ ý rằng đây là quy định mà mọi người cần tuân theo để đảm bảo an toàn. Nếu ai đó không tuân thủ, điều đó có thể gây ra rắc rối.
Ngoài ra, việc sử dụng cấu trúc này cũng giúp ta nhận ra khi nào một ai đó không được phép làm điều gì. Ví dụ, “Lily was not supposed to lie to her father” chỉ rõ rằng Lily đã vi phạm một quy tắc nhất định. Điều này cho thấy sức mạnh của cấu trúc “be supposed to” trong việc thể hiện trách nhiệm và kỳ vọng xã hội.

Cấu trúc “be supposed to” trong tiếng Anh rất quan trọng và thường được dùng để diễn đạt trách nhiệm, kỳ vọng hoặc quy tắc mà một người phải tuân theo. Ví dụ, khi nói “The children are supposed to be at school by 7,” chúng ta không chỉ cho biết việc đến trường là điều cần thiết mà còn thể hiện một sự mong đợi xã hội về thời gian học tập.
Cấu trúc này có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau. Chúng ta có thể dùng thể khẳng định với “S + be supposed to + V nguyên thể” để chỉ ra những gì ai đó cần làm. Ngược lại, thể phủ định “S + be not supposed to + V nguyên thể” được dùng để diễn tả những điều mà người nói không được phép làm, như trong câu “You are not supposed to park here.”
Ngoài ra, “suppose (that)” còn được sử dụng để thể hiện sự tin tưởng đối với một điều gì đó, như trong “I suppose that he will come.” Điều này mở rộng ý nghĩa của cấu trúc, cho thấy nó không chỉ đơn thuần là nghĩa vụ mà còn mang yếu tố kỳ vọng và niềm tin trong giao tiếp hàng ngày.

Cụm từ “be supposed to” thường được sử dụng để diễn tả nghĩa vụ hoặc bổn phận mà một người nào đó được kỳ vọng sẽ thực hiện. Ví dụ, nếu bạn nghe ai đó nói “I am supposed to finish the report by tomorrow,” thì có nghĩa là họ có trách nhiệm phải hoàn thành báo cáo trong thời hạn đã định. Điều này rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi nói về những quy tắc và thói quen.
Ngoài ra, “be supposed to” cũng thường được sử dụng để bày tỏ kỳ vọng, như trong câu “You’re supposed to help me!” Điều này gợi ý rằng có một mong mỏi từ người phát biểu về việc người khác nên hỗ trợ mình. Tương tự, nếu bạn hỏi, “What are we supposed to do now?” khi tình huống trở nên khó khăn, câu hỏi này ngầm chỉ rằng có một kế hoạch hay quy định nào đó mà dường như không được thực hiện.
Cấu trúc này không chỉ giới hạn ở câu khẳng định mà còn có thể áp dụng trong câu hỏi và phủ định. Chẳng hạn như, “We’re not supposed to use our phones during working hours,” cho thấy rằng việc sử dụng điện thoại trong giờ làm việc là điều không được phép. Tóm lại, “be supposed to” phản ánh rõ nét những kỳ vọng và trách nhiệm trong cuộc sống hàng ngày của mỗi người.

“Be supposed to” là một cụm từ rất quen thuộc trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ những gì mà người ta kỳ vọng hoặc có trách nhiệm phải làm. Cấu trúc này luôn đi với giới từ “to”, ví dụ như “You’re supposed to finish your homework before watching TV.” Điều này có nghĩa là bạn phải hoàn thành bài tập về nhà trước khi xem TV.
Trong cuộc sống hàng ngày, có rất nhiều quy tắc ngầm mà chúng ta cần tuân thủ. Chẳng hạn như: “Children are supposed to be quiet in the library” (Trẻ em phải giữ im lặng trong thư viện). Những quy định này không chỉ giúp duy trì trật tự mà còn xây dựng những thói quen tốt cho mọi người.
Việc sử dụng “be supposed to” cũng phác họa rõ nét về trách nhiệm của mỗi cá nhân. Chúng ta thường nghe những câu như “I’m supposed to attend the meeting tomorrow” (Tôi phải tham dự cuộc họp ngày mai). Điều này thể hiện rõ ràng rằng có một sự mong đợi dành cho chúng ta, và chúng ta cần phải thực hiện nghĩa vụ đó.

Cụm từ “be supposed to” thường được dùng để diễn tả nghĩa vụ hay trách nhiệm mà ai đó phải thực hiện. Khi nói rằng ai đó “được cho là” hoặc “được mong đợi” làm điều gì đó, chúng ta thường sử dụng cấu trúc này. Chẳng hạn, trong câu “I’m supposed to be at work,” người nói đang thể hiện rằng họ có trách nhiệm phải có mặt tại nơi làm việc.
Cấu trúc này luôn đi sau bởi động từ nguyên thể, không biến đổi. Ví dụ, “S + be + supposed to + V” cho thấy một sự kỳ vọng điều gì đó sẽ xảy ra hoặc ai đó phải hành xử theo quy tắc nào đó. Những quy tắc này, đôi khi, được định hình bởi xã hội hoặc thỏa thuận giữa những người liên quan.
Lưu ý rằng, khi muốn diễn tả điều gì đó không được mong đợi, bạn có thể dùng “be not supposed to.” Ví dụ, “You are not supposed to park here” có nghĩa là bạn không có quyền hoặc trách nhiệm đỗ xe tại vị trí đó. Cách sử dụng này giúp chúng ta giao tiếp rõ ràng hơn về các quy tắc và mong đợi trong cuộc sống hàng ngày.

Chắc hẳn ai trong chúng ta cũng đã từng gặp những tình huống mà “supposed to” thể hiện rõ nét trách nhiệm hay sự kỳ vọng. Ví dụ, khi tôi hỏi bạn bè tại sao họ lại không tham gia một bữa tiệc, thường nghe câu trả lời: “Mình đáng lẽ phải đến đó rồi chứ.” Điều này cho thấy một áp lực từ mong mỏi xã hội rằng chúng ta nên hiện diện trong những dịp quan trọng.
Trong cuộc sống hàng ngày, mỗi người trong chúng ta đều có những nghĩa vụ nhất định. Bạn có nhớ lần nào đó khi thầy cô nói: “Các em được yêu cầu hoàn thành bài tập này trước thi không?” Đó chính là một ví dụ rõ ràng cho câu “supposed to”. Hay khi phụ huynh nhắc nhở rằng trẻ em nên có mặt ở trường trước 7 giờ sáng. Điều này không chỉ thể hiện trách nhiệm mà còn thể hiện sự kỳ vọng từ gia đình, xã hội.
Thậm chí, ngay cả những điều nhỏ nhặt nhất cũng có thể sử dụng “supposed to”. Như tôi thường tự nhủ: “Mình đáng lẽ nên tập thể dục mỗi ngày để duy trì sức khỏe.” Tuy nhiên, thực tế đôi khi lại rất khác, và những gì chúng ta “đáng lẽ” làm lại không diễn ra như mong đợi. Thực sự, “supposed to” không chỉ là về các quy tắc mà còn là một phần của hành trình tạo ra bản thân tốt hơn.

Trong tiếng Anh, việc phân biệt giữa “supposed to V” và “supposed to Ving” có thể gây nhầm lẫn cho nhiều người học. Đặc biệt, cấu trúc “be supposed to” thường được dùng để diễn tả nghĩa vụ hoặc bổn phận mà ai đó phải thực hiện. Khi sử dụng cấu trúc này, “to” là giới từ duy nhất đi kèm với động từ nguyên thể.
Ví dụ, khi nói “The meeting is supposed to start at 9 a.m.”, chúng ta hiểu rằng cuộc họp đáng lẽ phải bắt đầu vào lúc 9 giờ sáng, thể hiện một kỳ vọng rõ ràng. Cấu trúc “be supposed to” không chỉ diễn tả trách nhiệm mà còn phản ánh niềm tin hoặc mong đợi từ người khác.
Ngược lại, “supposed to Ving” không phải là một cấu trúc chuẩn trong tiếng Anh. Điều này có nghĩa là nếu bạn thấy “supposed to” mà không theo sau bởi “to V”, có thể cấu trúc chưa chính xác. Khi sử dụng “be supposed to”, điều quan trọng là phải ghi nhớ cách diễn đạt để bày tỏ đúng nội dung và ý nghĩa mà bạn muốn truyền tải.

Khi sử dụng “be supposed to,” chúng ta thường muốn diễn tả những điều mà mọi người mong đợi hoặc quy định, nhưng đôi khi nó lại không diễn ra như kế hoạch. Ví dụ, một người có thể nói: “Tom was supposed to meet us at 7 p.m.,” điều này thể hiện rằng Tom đáng lẽ phải xuất hiện, nhưng thực tế thì không. Cấu trúc này giúp chúng ta truyền đạt trách nhiệm hoặc kỳ vọng rõ ràng hơn.
Ngoài ra, “be supposed to” thường liên quan đến các quy tắc hay trách nhiệm, trong khi “be meant to” lại tập trung vào mục đích. Khi bạn nói “This project is supposed to be finished by Friday,” bạn đang nhấn mạnh kỳ vọng hoàn thành, nhưng nếu nó bị trì hoãn, điều đó có thể gây ra sự thất vọng.
Đôi khi, việc dùng “be supposed to” có thể dẫn đến sự hiểu lầm nếu không được sử dụng đúng cách. Bạn nên chú ý đến ngữ cảnh và sắc thái khi diễn đạt để người nghe hiểu một cách chính xác ý định của bạn. Chẳng hạn, nếu bạn nói: “We’re supposed to have a meeting,” mà cuộc họp lại bị hủy, điều này sẽ gây ra cảm giác không thoải mái cho mọi người tham gia.

Cấu trúc “be supposed to” thường được sử dụng để diễn tả những kỳ vọng, trách nhiệm hoặc quy tắc mà người nói hoặc người khác phải tuân theo. Khi ai đó nói “You are supposed to finish this report by Friday,” họ đang nhắc nhở bạn về một nhiệm vụ quan trọng cần hoàn thành đúng hạn. Điều này thể hiện sự tin tưởng và kỳ vọng của người nói vào khả năng của bạn.
Cách dùng của cấu trúc này cũng rất phổ biến trong các tình huống thường nhật. Chẳng hạn, khi chúng ta nghe rằng “The children are supposed to be home before 6 p.m.,” điều đó có nghĩa là các bậc phụ huynh mong đợi rằng trẻ em sẽ trở về nhà đúng giờ. Câu này không chỉ nêu rõ thời gian mà còn thể hiện trách nhiệm của trẻ.
Tương tự, trong các tình huống công việc, bạn có thể nghe người quản lý nói “You’re not supposed to park here.” Câu này nêu lên một quy tắc cụ thể, nhấn mạnh rằng có thể có sự không hài lòng nếu ai đó vi phạm. Qua đó, “be supposed to” thật sự là một công cụ hữu ích để thể hiện kỳ vọng và quy tắc trong giao tiếp hằng ngày.

Tóm lại, việc sử dụng “supposed to” kết hợp với động từ nguyên mẫu (V) hay động từ thêm đuôi -ing (Ving) đều có những ý nghĩa và cách sử dụng riêng biệt. “Supposed to V” thường được dùng để diễn tả một trách nhiệm, một nghĩa vụ hay một dự định nào đó mà người nói hoặc xã hội đặt ra, trong khi “supposed to Ving” lại thể hiện những nhận định hay phán đoán về một hoạt động đang diễn ra. Việc nắm rõ cách dùng này không chỉ giúp giao tiếp hiệu quả hơn mà còn góp phần làm phong phú ngôn ngữ hằng ngày của chúng ta. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ giúp bạn áp dụng đúng cách trong các tình huống giao tiếp.