Physical Address
304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124
Physical Address
304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124

Trong quá trình học tiếng Anh, việc nắm vững các động từ bất quy tắc là điều rất quan trọng, đặc biệt với những động từ phổ biến như “begin”. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ “quá khứ của begin là gì”, cũng như cách sử dụng và phân biệt từ này với các từ đồng nghĩa như “start” hay “commence”. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp chi tiết các thắc mắc về “begin”: nghĩa của từ, quá khứ và quá khứ phân từ của “begin”, cách sử dụng đúng, ví dụ minh họa và những lưu ý quan trọng khi dùng trong tiếng Anh.
Quá khứ của động từ “begin” là “began”, một dạng quá khứ đơn dùng để chỉ những hành động đã xảy ra và hoàn tất trong quá khứ. Ví dụ, khi nói “She began to learn English when she was a child” (Cô ấy đã bắt đầu học tiếng Anh khi còn nhỏ), chúng ta thấy rõ rằng hành động này đã diễn ra và không còn tiếp diễn nữa.
Bên cạnh đó, “begun” là dạng quá khứ phân từ của “begin”. Dạng này thường được sử dụng khi kết hợp với các động từ như “have”, “has”, hoặc “had”. Chẳng hạn, trong câu “They have begun their new project” (Họ đã bắt đầu dự án mới của mình), từ “begun” nhấn mạnh rằng hành động đã hoàn tất và có ảnh hưởng đến hiện tại.
“Có thể thấy rằng “begin” và các dạng của nó giúp chúng ta diễn đạt các thời điểm khác nhau của một hành động. Điều này làm cho ngôn ngữ trở nên phong phú và đa dạng hơn trong việc giao tiếp hàng ngày.

Begin là một từ tiếng Anh có nghĩa là “bắt đầu” hoặc “khởi đầu”. Nó thường được sử dụng để chỉ việc khởi động một hành động, một quá trình hay sự kiện nào đó. Ví dụ, trong câu “The concert will begin at 7 PM sharp,” chúng ta có thể cảm nhận được sự háo hức chờ đón những giai điệu đầu tiên.
Động từ “begin” cũng có nhiều hình thức khác nhau như begins, began, và begun, thể hiện sự thay đổi theo thời gian. Cách dùng phổ biến nhất là cấu trúc S + begin + to V, tức là ai đó bắt đầu làm gì đó. Chẳng hạn, “It began to rain after my friend left” được hiểu là trời bắt đầu mưa sau khi bạn tôi rời đi.
Ngoài ra, từ “begin” không chỉ có nghĩa đơn giản mà còn mang nhiều sắc thái trong cách sử dụng. Nó có thể ám chỉ những khởi đầu trong cuộc sống, như khi đặt ra mục tiêu mới, hay thậm chí là những khoảnh khắc đặc biệt, như khi bạn quyết định bắt đầu một cuộc hành trình. “Begin” thực sự là một từ phong phú và thú vị, gợi nhớ cho chúng ta về những khởi đầu đẹp trong cuộc sống.

Động từ “begin” là một trong những từ cơ bản nhưng lại rất quan trọng trong tiếng Anh. Dạng quá khứ đơn của nó là “began”, được sử dụng để chỉ hành động đã xảy ra trong quá khứ. Ví dụ, bạn có thể nói “I began my studies in 2020,” có nghĩa là bạn đã bắt đầu học vào năm 2020.
Tuy nhiên, điều đáng chú ý là dạng quá khứ phân từ của “begin” là “begun”. Đây là dạng thường được dùng trong các thì hoàn thành như “have begun” hoặc “had begun”. Chẳng hạn, câu “I have begun a new project” cho thấy rằng bạn đã bắt đầu một dự án mới mà vẫn đang tiếp tục.
Việc phân biệt giữa “began” và “begun” có thể gây khó khăn cho một số người học, nhưng nó lại rất quan trọng để diễn đạt đúng thời gian của các hành động. Đừng quên rằng “begins” là ngôi thứ ba số ít trong hiện tại, và “beginning” là danh động từ, thường được dùng trong các cấu trúc khác nhau. Những kiến thức này không chỉ giúp bạn giao tiếp chính xác mà còn làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn.

Động từ “begin” trong tiếng Anh mang ý nghĩa khởi đầu và được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau. Một trong những cách phổ biến để dùng “begin” là thông qua cấu trúc “S + begin with + something”, giúp người nói chỉ rõ điều gì đó là bước đầu tiên. Ví dụ, khi nói “I begin with pronunciation in English”, bạn đang nhấn mạnh rằng phát âm là khởi điểm trong quá trình học tiếng Anh của mình.
Ngoài ra, cấu trúc “begin + V-ing” thường được sử dụng để diễn tả thói quen hoặc sở thích. Chẳng hạn, câu “I began learning guitar last year” cho thấy rằng bạn đã bắt đầu một hành động cụ thể và nó kéo dài theo thời gian. Để diễn tả hành động một cách cụ thể hơn, bạn có thể dùng “begin to V”. Ví dụ, “He plans to begin the meeting at 10 a.m.” cho thấy thời điểm cụ thể để bắt đầu.
Khi nói về thời gian, chúng ta có thể dùng hiện tại đơn hay quá khứ đơn như “They begin class at 8 a.m.” hay “She began her speech with a smile.” Qua các cấu trúc này, ta có thể thấy “begin” không chỉ đơn thuần là khởi đầu mà còn định hình cho quá trình phát triển sau này.

“Begin” là một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh mà có ba dạng chính: “begin” (hiện tại), “began” (quá khứ đơn) và “begun” (quá khứ phân từ). Khi nói về một sự việc đã diễn ra trong quá khứ, chúng ta thường sử dụng dạng “began”. Ví dụ, câu “She began her speech with a smile” chỉ rõ ràng rằng cô ấy đã bắt đầu bài nói của mình trong quá khứ.
Dạng “begun” lại thường được sử dụng trong các cấu trúc thì hoàn thành. Khi nói “We have begun a new project this week,” chúng ta diễn tả rằng dự án mới này đã được khởi xướng và vẫn tiếp tục trong hiện tại. Điều này cho thấy sự liên kết của hành động trong quá khứ với hiện tại.
Chúng ta cũng có thể thấy rõ sự khác biệt giữa hai dạng này trong câu “When we arrived, the movie had begun.” Ở đây, “begun” cho thấy bộ phim đã bắt đầu trước khi chúng ta đến nơi. việc sử dụng chính xác các dạng này giúp người nói diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác hơn.

Khi học tiếng Anh, việc sử dụng đúng quá khứ của từ “begin” là rất quan trọng, vì nhiều người thường nhầm lẫn giữa “began” và “begun”. “Began” là dạng quá khứ đơn, được dùng để chỉ những hành động đã xảy ra và hoàn tất trong quá khứ. Chẳng hạn như “She began to learn English when she was young”. Còn “begun” là quá khứ phân từ, thường được sử dụng trong cấu trúc thì hoàn thành, ví dụ như “I have begun my studies”.
Một điều cần lưu ý nữa là “begun” không thể đứng một mình mà không có trợ động từ. Điều này có nghĩa là khi bạn sử dụng “begun”, hãy chắc chắn rằng nó đi kèm với các trợ động từ như “have” hoặc “has”. Ví dụ, thay vì nói “I have began”, bạn nên nói “I have begun”.
Bên cạnh đó, “begin” còn có thể kết hợp với các hình thức khác như “begin + V-ing” để diễn tả sự khởi đầu của một thói quen hay sở thích. Việc nắm rõ cách sử dụng những động từ bất quy tắc như vậy sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn.

Khi nói đến việc bắt đầu một hành động, chúng ta thường gặp ba từ: “begin”, “start” và “commence”. Trong đó, “start” là từ không chính thức nhất, thường dùng trong cuộc sống hàng ngày. Ví dụ, bạn có thể nói “Let’s start the meeting” một cách thoải mái.
“Begin” thì có phần trang trọng hơn một chút, thường được dùng khi đề cập đến các quá trình diễn ra dần dần. Khi nghe câu “We will begin the project next week,” bạn cảm nhận được sự chuẩn bị và dự kiến rất rõ ràng.
Cuối cùng, “commence” là từ trang trọng nhất trong nhóm ba từ này. Chúng ta thường dùng “commence” trong các bối cảnh chính thức hoặc nghiêm trọng, như trong buổi lễ tốt nghiệp: “The ceremony will commence at noon.” Sự khác biệt này khiến cho mỗi từ có một sắc thái riêng, giúp chúng ta lựa chọn từ ngữ phù hợp với ngữ cảnh.

Trong hành trình khám phá quá khứ của Begin, chúng ta thấy được những mảnh ghép hình thành nên một nhân vật đặc biệt. Quá khứ không chỉ là những kỷ niệm, mà còn là những bài học quý giá, góp phần định hình tính cách và quyết định trong tương lai. Những trải nghiệm đau thương lẫn hạnh phúc đã giúp Begin trưởng thành và đứng vững trước thử thách. Qua đó, chúng ta hiểu rằng mỗi cá nhân đều mang trong mình một câu chuyện độc đáo, và quá khứ chính là nền tảng cho những bước tiến mới trên con đường sống của họ.