Physical Address
304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124
Physical Address
304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124

Trong tiếng Anh, “give up” là một cụm động từ quen thuộc, thường xuất hiện trong giao tiếp và các đề thi. Tuy nhiên, việc sử dụng chính xác “give up” đi với giới từ gì, cấu trúc như thế nào hay đi kèm loại từ gì lại không phải ai cũng nắm rõ. Ngoài ra, nhiều người cũng dễ nhầm lẫn giữa “give up” và các cụm từ tương tự. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về các cách kết hợp phổ biến của “give up” cũng như phân biệt với những cụm từ liên quan.
Khi nói đến cụm từ “give up,” nó mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo cấu trúc và ngữ cảnh. Cấu trúc “give up something” thể hiện sự từ bỏ một điều gì đó, chẳng hạn như thói quen xấu hoặc một ước mơ. Chẳng hạn, khi ai đó từ bỏ ước mơ trở thành vũ công chuyên nghiệp vì chấn thương, đây là một quyết định đầy nỗi buồn nhưng cũng thể hiện sự chấp nhận thực tại.
Hơn nữa, cấu trúc “give someone up” thường được sử dụng khi nói về việc từ bỏ một người nào đó, có thể do thất vọng hoặc tổn thương. Ví dụ, “I gave up on him after he cheated on me twice” cho thấy sự mất niềm tin vào người khác. Điều này cho thấy rằng việc từ bỏ không chỉ là một hành động mà còn là quá trình cảm xúc phức tạp.
Cuối cùng, “give oneself up” liên quan đến việc chấp nhận tình thế khó khăn hoặc đến mức phải tự giao nộp bản thân. Dù ở góc độ nào, “give up” đều thể hiện sự thay đổi lớn trong cuộc sống, đôi khi là lựa chọn cần thiết để tiến về phía trước.

Cấu trúc “give up” trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ việc chấm dứt hoặc từ bỏ một hành động, thói quen hay tình huống nào đó. Ví dụ, khi một người quyết định “give up smoking”, có nghĩa là họ đã từ bỏ việc hút thuốc. Đây là một quyết định không hề dễ dàng, nhưng rất cần thiết cho sức khỏe.
Ngoài ra, cấu trúc “give up on” lại mang ý nghĩa thể hiện sự mất hy vọng vào một điều gì đó hoặc một ai đó. Chẳng hạn, khi một người nói “I gave up on him after he cheated on me twice”, điều đó cho thấy họ đã không còn tin tưởng vào mối quan hệ này nữa. Thường thì, việc từ bỏ hy vọng vào người khác là một quyết định khó khăn và thường đi kèm với nhiều cảm xúc.
Bên cạnh đó, “give up” cũng có thể đi kèm với “somebody” để chỉ việc từ bỏ một người. Ví dụ, “She gave up her hopes of finding her lost dog” nghĩa là cô ấy đã từ bỏ hy vọng tìm lại chú chó đã mất. Từ đó, ta có thể thấy rằng “give up” không chỉ là hành động ngừng làm gì đó, mà còn phản ánh những cú sốc, sự thất vọng trong cuộc sống.

Khi nhắc đến cụm từ “give up,” nhiều người nghĩ ngay đến việc từ bỏ một điều gì đó, nhưng thực sự chúng ta có thể hiểu nó sâu hơn. Cấu trúc “give up on somebody/something” mang nghĩa từ bỏ hy vọng đối với ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ, “She gave up on her dream of becoming a professional dancer after the injury” cho thấy nỗi thất vọng mà cô ấy đã trải qua.
Trong tiếng Anh, “give up” thường đi kèm với động từ V-ing, điều này giúp chúng ta diễn đạt rõ ràng hơn về việc từ bỏ một hành động cụ thể. Khi ai đó nói “I’ve given up trying to help her,” có thể thấy họ đã quyết định không can thiệp nữa vì cảm giác vô vọng.
Đôi khi, sự từ bỏ cũng thể hiện sự chấp nhận rằng một điều gì đó không còn phù hợp với mình nữa. Có những lúc ta phải “give up” để tìm kiếm những cơ hội mới, như trong câu “He gave up his dream of traveling the world to focus on his career.”
Nhìn chung, từ bỏ không phải lúc nào cũng là tiêu cực; đó có thể là một bước đi cần thiết để tiến xa hơn trong cuộc sống.

Trong cuộc sống, việc từ bỏ một điều gì đó không phải lúc nào cũng dễ dàng. Chẳng hạn, khi cô ấy từ bỏ ước mơ trở thành một vũ công chuyên nghiệp sau chấn thương, đó không chỉ là sự từ bỏ một mục tiêu mà còn là từ bỏ một phần của chính mình. Điều này cho thấy rằng “give up” không chỉ đơn thuần là ngừng cố gắng mà còn là chấp nhận rằng những điều mình yêu thích có thể không còn khả thi.
Khi nói về “give up” với danh từ, chúng ta thường nghĩ đến việc từ bỏ một thói quen hoặc một sở thích nào đó. Ví dụ, tôi đã từ bỏ việc uống thuốc lá vì sức khỏe của mình. Việc này không hề dễ dàng, nhưng nó mang lại cho tôi cảm giác thỏa mãn và tự do hơn.
Ngoài ra, có những lúc chúng ta cần từ bỏ không chỉ cho bản thân mà còn để không làm tổn thương người khác. Khi quyết định từ bỏ một mối quan hệ không lành mạnh, ta cũng đang giành lấy cơ hội cho chính mình và cho người kia. “Give up” có thể đau đớn, nhưng đôi khi đó là điều cần thiết để tiến lên phía trước.

Khi bạn đang đối mặt với một cuộc tranh cãi, việc quyết định “give in” có nghĩa là bạn nhượng bộ trước mong muốn hoặc quan điểm của người khác. Đây là một cách để xoa dịu tình hình, cho thấy bạn sẵn sàng lắng nghe và chấp nhận ý kiến của họ. Ví dụ, trong một cuộc trò chuyện với bạn bè, khi họ kiên quyết về một vấn đề nào đó, bạn có thể “give in” và đồng ý với họ để ngừng tranh cãi.
Ngược lại, “give up” mang một ý nghĩa mạnh mẽ hơn. Khi bạn “give up”, điều đó có nghĩa là bạn từ bỏ một nỗ lực, một thói quen hoặc một mục tiêu mà bạn đã cố gắng theo đuổi. Nó thường đồng nghĩa với việc chấp nhận thất bại và không còn muốn tiếp tục. Chẳng hạn, nếu bạn đang cố gắng học một môn khó và cảm thấy quá sức, bạn có thể quyết định “give up” việc học đó.
Dù cả hai cụm từ đều thể hiện sự từ bỏ, nhưng “give in” chỉ đơn thuần là nhượng bộ, trong khi “give up” là hoàn toàn bỏ cuộc. Việc hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác hơn trong các tình huống khó khăn.

Cấu trúc “give up” thường được sử dụng để thể hiện sự từ bỏ một điều gì đó, một hành động hoặc hy vọng. Khi bạn nói “give up”, bạn có thể nói đến việc từ bỏ một thói quen xấu như thuốc lá. Ví dụ, câu “He gave up smoking after ten years” cho thấy anh ấy đã từ bỏ thói quen này sau một thời gian dài.
Ngoài ra, “give up on” được sử dụng khi bạn không còn hy vọng vào một người hoặc điều gì đó. Ví dụ, câu “I gave up on him after he cheated on me twice” diễn tả sự chấm dứt niềm tin vào người nào đó. Điều này thường phản ánh cảm xúc sâu sắc và sự thất vọng.
Bên cạnh đó, “give somebody up” nghĩa là ngừng mối quan hệ với ai đó. Chẳng hạn, khi bạn nói “I gave John up”, bạn ngụ ý rằng bạn đã quyết định không còn gắn bó vì lý do cụ thể. Cuối cùng, “I’ve given up trying to help her” cho thấy quyết định từ bỏ ý định cố gắng giúp ai đó. Những cách dùng này thật sự phong phú và cần thiết trong cuộc sống hàng ngày!

Cụm động từ “give up” rất quen thuộc trong tiếng Anh với nhiều ý nghĩa khác nhau. Trong câu chuyện về việc thuyết phục một người bạn, chúng ta thấy rõ nghĩa “give up on” – tức là từ bỏ niềm tin vào khả năng thay đổi của người khác. Anh ấy đã “give up on convincing” bạn của mình, cho thấy một sự chấp nhận rằng không phải ai cũng sẵn sàng thay đổi.
Ngoài ra, có một cụm phổ biến khác là “give up hope”, nghĩa là ngừng hy vọng. Chẳng hạn, cha mẹ của một người mất tích thường không bao giờ “give up hope” tìm kiếm con mình, vì sự hy vọng và tình yêu luôn là sức mạnh giúp họ tiếp tục.
Khi nói về thói quen, ta có thể “give up” một điều gì đó, như trong ví dụ “I give up smoking”. Điều này thể hiện quyết tâm từ bỏ những thói quen xấu để cải thiện cuộc sống. Có thể thấy rằng “give up” không phải lúc nào cũng mang ý nghĩa bi quan, mà trong nhiều trường hợp, nó còn là một bước tiến để hướng tới điều tốt đẹp hơn.

Trong cuộc sống, việc từ bỏ hay tiếp tục theo đuổi một mục tiêu không bao giờ là điều dễ dàng. Tuy nhiên, khi đối mặt với khó khăn, việc “give up” không nhất thiết đồng nghĩa với thất bại, mà đôi khi là một bước đi thông minh để tìm kiếm những cơ hội mới. Quan trọng là chúng ta biết chấp nhận và hiểu rõ giá trị bản thân, từ đó quyết định lựa chọn tốt nhất cho tương lai. “Đi với gì” không chỉ là tìm kiếm hướng đi mà còn là hành trình tự khám phá, tìm ra đam mê và mục tiêu thực sự của mình. Hãy dũng cảm bước tiếp, không ngại thay đổi, và luôn tin tưởng vào khả năng của bản thân.