Physical Address
304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124
Physical Address
304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124

Trong Tiếng Anh, “take care” là một cụm từ quen thuộc xuất hiện rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ “take care” đi với giới từ gì, sử dụng như thế nào cho đúng và trong những ngữ cảnh nào. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc về cụm từ “take care”, bao gồm các dạng kết hợp phổ biến, ý nghĩa chi tiết cũng như cách vận dụng hiệu quả trong giao tiếp. Ngoài ra, các lưu ý khi sử dụng “take care” cũng sẽ được đề cập để bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong thực tế.
Cụm từ “take care” thường được sử dụng để thể hiện sự lo lắng và quan tâm đến sức khỏe cũng như sự an toàn của người khác. Khi nói lời tạm biệt, mọi người thường nói “Take care!” như một cách để nhắc nhở nhau cẩn thận. Cụm này mang ý nghĩa là “bảo trọng”, rất thân thuộc trong văn nói hàng ngày.
Ngược lại, khi được kết hợp với giới từ “of” thành “take care of”, ý nghĩa của cụm từ lại chuyển sang việc chăm sóc hoặc chịu trách nhiệm cho một ai đó hoặc một cái gì đó. Ví dụ, câu “Take care of yourself on your trip!” khuyên bạn nhớ chăm sóc bản thân trong chuyến đi của mình.
Chúng ta cũng thường nghe câu: “She takes care of her younger brother while their parents are at work.” Ý của câu này là cô ấy đang lo liệu cho em trai trong khi bố mẹ vắng nhà. Có thể thấy, “take care of” không chỉ là một cụm từ thông dụng trong tiếng Anh mà còn mang một khía cạnh tình cảm rất sâu sắc.

Cụm từ “take care of” trong tiếng Anh mang đến một ý nghĩa rất gần gũi và quan trọng – đó là chăm sóc, lo liệu cho ai đó hoặc một vấn đề nào đó. Khi nói “take care of,” chúng ta thường nghĩ tới việc bảo vệ và đáp ứng các nhu cầu cần thiết cho người được chăm sóc. Chẳng hạn, các y tá trong bệnh viện đều có trách nhiệm “take care of” bệnh nhân, giúp đỡ họ trong quá trình điều trị.
Bên cạnh đó, “take care of” còn có nghĩa là cẩn thận, bảo trọng. Khi chia tay ai đó, một lời chào như “Take care!” thể hiện sự quan tâm và mong muốn họ giữ gìn sức khỏe. Điều này thể hiện sự gắn bó và tình cảm giữa con người với nhau.
Cụm từ này không chỉ đơn thuần là trách nhiệm, mà còn chứa đựng sự thương yêu và sự chở che. Từ cha mẹ chăm sóc con cái, đến bạn bè hỗ trợ lẫn nhau, “take care of” thực sự là một phần thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

Cụm từ “take care of” thường được sử dụng để diễn tả hành động chăm sóc hoặc chịu trách nhiệm về một ai đó hoặc một cái gì đó. Ví dụ, khi bạn nghe câu “Nurses take care of people in hospital”, bạn sẽ hiểu rằng những y tá đang chăm sóc những bệnh nhân tại bệnh viện. Cụm từ này không chỉ áp dụng cho con người mà còn cho những tình huống khác, như khi ai đó nói “I’ll take care of the bill”, có nghĩa là họ sẽ lo liệu chi phí.
Ngoài ra, “take care of” còn nhấn mạnh trách nhiệm đối với sức khỏe, tinh thần hoặc nhu cầu của người khác. Khi bạn nói “Take care of yourself on your trip!”, đó là một lời nhắc nhở chân thành để tự chăm sóc bản thân trong suốt hành trình. Đặc biệt, cụm từ này thường gắn liền với việc chăm sóc gia đình, như câu nói “She takes care of her elderly parents”, thể hiện sự quan tâm và lo lắng cho ông bà.
Điểm đáng lưu ý là “take care of” không bao giờ đi cùng với “for” hay “to”. Thay vào đó, nó tập trung vào việc thể hiện hành động chăm sóc hoặc lo liệu cho ai đó một cách có trách nhiệm.

“Take care” là một cụm từ rất phổ biến trong tiếng Anh, có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Một trong những cách dùng thông dụng nhất là “take care of,” nghĩa là chăm sóc hoặc lo liệu cho ai đó hoặc một cái gì đó. Ví dụ, bạn có thể nói: “She takes care of her younger brother,” có nghĩa là cô ấy chăm sóc em trai của mình.
Ngoài ra, còn có các cụm từ đồng nghĩa khác như “look after,” “watch over,” và “mind.” Những cụm từ này đều thể hiện ý nghĩa chăm sóc, quan tâm đến người khác. Ví dụ, “look after” thể hiện sự trông coi và bảo vệ, giúp người nghe hiểu rõ hơn về trách nhiệm của một cá nhân.
Khi muốn nhắc nhở ai đó hãy cẩn thận, bạn có thể sử dụng các câu như “Take care!” hay “Stay safe!” Đây là những cách thân thiện để gửi gắm lời chúc tốt đẹp đến người khác, thể hiện sự quan tâm và giữ gìn sức khỏe cho họ. Việc sử dụng các cụm từ này không chỉ làm phong phú thêm vốn từ vựng, mà còn giúp tăng cường khả năng giao tiếp của bạn trong tiếng Anh.

Cụm từ “take care” trong tiếng Anh rất đa dạng và hữu ích trong cuộc sống hàng ngày. Khi bạn nói “take care of”, nó có nghĩa là bạn đang chăm sóc hoặc giữ gìn cho ai đó hoặc một thứ gì đó. Ví dụ, “She takes care of her younger brother while their parents are at work” cho thấy trách nhiệm mà một người chị dành cho em trai.
Bên cạnh đó, “take care” cũng có thể sử dụng để bày tỏ sự quan tâm, như câu “It’s important to take care of your mental health”, nhấn mạnh việc chăm sóc sức khỏe tinh thần của bản thân. Hơn nữa, cách dùng “take care” cũng mang ý nghĩa chào tạm biệt ấm áp, như trong câu “See you later! Take care!”, thể hiện sự quan tâm đến sức khỏe và sự an toàn của người đối diện.
Ngoài ra, bạn có thể thấy “look after” được dùng tương tự với “take care of”, chẳng hạn như “Who’s going to look after the children?”. Điều này cho thấy chúng ta có thể thay đổi cách diễn đạt nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa.

Trong mỗi chuyến bay, việc giữ yên tĩnh và không làm phiền hành khách khác là điều rất quan trọng. Khi nghe thông báo “Please take care not to disturb the other passengers during the flight,” chúng ta nhận thấy sự quan tâm đến trải nghiệm chung của mọi người. Điều này nhắc nhở chúng ta rằng hành động nhỏ có thể ảnh hưởng đến nhiều người xung quanh.
Cụm từ “take care” không chỉ dừng lại ở việc chú ý trong những tình huống cụ thể. Nó còn thể hiện một sự ân cần sâu sắc. Khi một người mẹ nói với con mình “Please take care of yourself”, cô ấy không chỉ là nhắc nhở mà còn gửi gắm tình yêu thương và sự lo lắng cho sức khỏe của con. Đây là cách để thể hiện rằng chúng ta cần chú ý đến từng chi tiết, từ bản thân cho đến mọi người xung quanh.
Hãy nhớ rằng “take care” không chỉ là một lời chào tạm biệt. Nó là cách chúng ta biểu đạt sự chăm sóc, cẩn thận và trách nhiệm đối với bản thân và công việc. Việc chú trọng vào ý nghĩa này sẽ làm cho mọi mối quan hệ trở nên ý nghĩa hơn.
![]()
Kết thúc bài viết, việc hiểu rõ cách sử dụng giới từ trong cụm từ “take care” không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn giúp mở rộng vốn từ vựng và khả năng diễn đạt. Như đã đề cập, “take care of” là cách dùng phổ biến nhất khi diễn tả sự quan tâm, chăm sóc ai đó hoặc một điều gì đó. Bên cạnh đó, bạn cũng nên chú ý đến các ngữ cảnh khác nhau để sử dụng “take care” một cách linh hoạt và tự nhiên. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có thêm những kiến thức hữu ích về cách dùng giới từ liên quan.