Cách Dùng Who Whom Which That Whose

Trong tiếng Anh, các đại từ quan hệ như who, whom, which, that, whose thường xuất hiện trong các câu phức để liên kết và làm rõ ý nghĩa của các thành phần trong câu. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh vẫn thường nhầm lẫn về cách sử dụng đúng của từng từ này. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng từng đại từ quan hệ, sự khác biệt giữa chúng, cũng như cung cấp những ví dụ thực tế nhằm giúp bạn ứng dụng chính xác hơn trong giao tiếp và viết lách.

Cách Dùng Who

Cách dùng “who” trong tiếng Anh thực sự rất thú vị và hữu ích. “Who” được dùng để chỉ người, thường là chủ ngữ trong câu. Khi bạn muốn hỏi về một ai đó, bạn có thể dùng cấu trúc như: “Who is that girl?” (Cô gái ấy là ai thế?). Điều này cho phép bạn biết được danh tính của người khác một cách tự nhiên.

Ngoài ra, “who” cũng có thể được sử dụng trong mệnh đề quan hệ, để thay thế cho chủ ngữ. Ví dụ, trong câu “That’s the girl who scored the goal,” “who” thay thế cho “the girl,” cho thấy cô ấy là người đã ghi bàn. Điều này giúp câu trở nên mạch lạc hơn.

Trong trường hợp “whom,” đại từ này thường được dùng như tân ngữ. Chẳng hạn, bạn có thể hỏi: “Whom did you meet?” (Bạn đã gặp ai?). Tuy nhiên, trong ngôn ngữ thường ngày, người ta thường dùng “who” thay cho “whom” để đơn giản hóa giao tiếp. Sự linh hoạt này giúp việc sử dụng trở nên gần gũi và dễ dàng hơn cho người học.

Mô tả cách dùng Who trong câu

Cách Dùng Whom

Khi sử dụng đại từ quan hệ “whom”, bạn nên nhớ rằng nó thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn. Một cách dễ để xác định khi nào dùng “whom” là dựa vào tân ngữ trong câu. Nếu bạn có thể thay thế cho từ đó bằng “him” hoặc “her”, thì “whom” sẽ là lựa chọn chính xác. Ví dụ, trong câu “The student whom the teacher praised is very intelligent”, bạn có thể thấy rằng “whom” đang thay thế cho một tân ngữ.

Ngoài ra, “whom” thường đứng sau giới từ, như trong cụm “with whom”. Đây là cách sử dụng rất phổ biến trong văn viết, đặc biệt là trong các bài thi IELTS hay TOEIC, nơi yêu cầu sự trang trọng và chính xác. Việc sử dụng “whom” cũng mang lại cảm giác lịch sự hơn cho câu nói.

Mặc dù trong giao tiếp hàng ngày, nhiều người chỉ sử dụng “who” thay cho “whom”, nhưng việc phân biệt rõ ràng giữa hai đại từ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp chính thức.

Cách dùng whom chi tiết hướng dẫn sử dụng đúng

Cách Dùng Which

“Which” là một đại từ quen thuộc trong tiếng Anh, được sử dụng để hỏi về sự lựa chọn trong một nhóm cụ thể. Khi đứng đầu câu hỏi, “which” có nghĩa là “cái nào”, như trong câu “Which one is yours?” (Cái nào là của bạn?). Điều này cho thấy rõ mục đích của từ là để giúp người nghe xác định một đối tượng trong số nhiều lựa chọn.

Ngoài ra, “which” còn được dùng trong các mệnh đề quan hệ để bổ sung thông tin về danh từ, mang ý nghĩa “cái mà”. Ví dụ, trong câu “He changed his mind, which made me very angry.” (Anh ấy đã thay đổi ý định, điều mà khiến tôi rất tức giận.), từ “which” giúp liên kết hai mệnh đề và làm rõ mối quan hệ giữa chúng.

Khi “which” đứng sau giới từ, nó cũng thể hiện sự kết nối giữa các thành phần trong câu, chẳng hạn “the book on which I relied” (cuốn sách mà tôi đã dựa vào). Điều này thể hiện rõ sự linh hoạt của “which” trong việc làm rõ thông tin trong câu văn. Tổng thể, “which” là một công cụ hữu ích trong giao tiếp, giúp tránh những hiểu lầm không cần thiết.

Chọn lựa thông minh với cách dùng which hiệu quả

Cách Dùng That

Trong tiếng Anh, từ “that” là một đại từ rất hữu ích, đặc biệt trong các mệnh đề quan hệ. Một trong những cách sử dụng phổ biến nhất là cấu trúc “so… that”. Cấu trúc này thường được dùng để diễn tả một kết quả rõ ràng từ một trạng thái hoặc hành động nào đó.

Ngoài ra, “that” cũng thường được dùng khi danh từ đứng trước là ‘all’, ‘little’, ‘much’, ‘few’ hoặc các đại từ bất định như ‘everything’. Ví dụ, bạn sẽ nói: “There are few options that suit everyone.” Lưu ý rằng trong trường hợp này, bạn không thể dùng “which”.

Khi cần chỉ định một người hay vật cụ thể, “that” sẽ giúp làm rõ ràng thông tin hơn. Ví dụ, câu “The book that I read is fascinating.” không chỉ đơn thuần là nói về cuốn sách mà còn chỉ ra một cuốn sách cụ thể.

Cuối cùng, trong các tình huống cần sự không quá trang trọng, “that” có thể thay thế cho “who” hay “whom”. Điều này tạo ra sự tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày, giúp cho câu văn trở nên gần gũi hơn với người nghe.

Cách dùng That trong câu tiếng Anh

Cách Dùng Whose

Whose là một đại từ quan hệ rất hữu ích trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ sự sở hữu của người hoặc vật. Nó thay thế cho các tính từ sở hữu như “her”, “his”, “their”, “our”, hoặc “my”. Cấu trúc cơ bản của “whose” là “Whose + danh từ”, và rất đơn giản để áp dụng. Ví dụ, bạn có thể hỏi: “Whose book is this?” (Quyển sách này của ai?) để biết nguồn gốc của một đồ vật.

Đặc biệt, “whose” có thể đi kèm với các câu phức tạp hơn. Một cấu trúc phổ biến là “Whose + N (s/es) + To be + O?” như trong câu: “Whose iPhone 14 is this?” Điều này giúp làm rõ ai là người sở hữu một vật phẩm cụ thể.

Ngoài ra, “whose” cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh sâu sắc hơn, như “The boy whose cat went missing is my friend”, cho thấy một sự kết nối giữa các danh từ thông qua việc chỉ ra mối quan hệ sở hữu. Tóm lại, “whose” không chỉ giúp câu văn trở nên rõ ràng mà còn mang lại chiều sâu cho ý nghĩa giao tiếp.

Xác định quyền sở hữu với cách dùng whose cực dễ

Sự Khác Nhau Giữa Who Whom Which That Whose

Khi học về đại từ quan hệ trong tiếng Anh, chắc hẳn bạn sẽ gặp bốn từ quan trọng: who, whom, which, và that. Đầu tiên, “who” là đại từ chủ ngữ, dùng để hỏi về người thực hiện hành động. Ví dụ, bạn có thể nói “Who is coming to the party?” để hỏi ai sẽ đến bữa tiệc. Ngược lại, “whom” lại là đại từ tân ngữ, dùng để hỏi về người nhận hành động. Ví dụ, trong câu “Whom did you invite?” bạn đang hỏi về ai sẽ được mời.

Tiếp theo, “which” và “that” thường được sử dụng để thay thế cho người và vật. “Which” được dùng khi chỉ rõ hoặc lựa chọn giữa những vật hoặc ý kiến cụ thể, trong khi “that” có thể thay thế cho cả người lẫn vật trong các mệnh đề quan hệ. Một ví dụ đơn giản là “The book that I read is great,” tức là quyển sách mà tôi đã đọc rất hay.

Cuối cùng, có “whose”, đại từ sở hữu dùng để chỉ quyền sở hữu. Ví dụ: “Whose bike is this?” để hỏi về chủ sở hữu của chiếc xe đạp. Nhìn chung, việc hiểu rõ cách sử dụng từng đại từ sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên hơn.

Poem about “Who Whom Which That Whose” differences

Ví Dụ Về Cách Dùng Who Whom Which That Whose

Trong tiếng Anh, các đại từ quan hệ như who, whom, whose, which và that đóng vai trò rất quan trọng trong việc tạo ra mệnh đề quan hệ. Chẳng hạn, “who” được dùng để chỉ người. Ví dụ, “The boy who loves soccer is my brother” có thể dịch là “Cậu bé yêu bóng đá là em trai của tôi”. Ở đây, “who” thay thế cho chủ ngữ.

Ngược lại, “whom” là đại từ chỉ tân ngữ. Ví dụ, trong câu “The teacher whom you admire is very knowledgeable”, “whom” thay thế cho tân ngữ chỉ người mà bạn ngưỡng mộ. Điều này giúp câu ngắn gọn và trang trọng hơn.

Còn “whose” được dùng để chỉ sự sở hữu, như trong câu “The girl whose dress is red is my friend”. Nó làm rõ ràng mối quan hệ giữa hai danh từ. Tương tự, “which” được dùng để chỉ vật, như trong “The book which you lent me is fascinating”.

Mỗi đại từ này không chỉ giúp câu văn rõ ràng hơn mà còn làm cho cách diễn đạt của chúng ta trở nên linh hoạt và sinh động hơn.

Cách dùng Who Whom Which That Whose minh họa đơn giản

Kết thúc, việc phân biệt và sử dụng đúng các đại từ quan hệ như “who”, “whom”, “which”, “that” và “whose” không chỉ giúp câu văn trở nên chính xác hơn mà còn làm tăng tính trang trọng và sức hấp dẫn của ngôn ngữ. Mặc dù chúng có thể gây khó khăn ban đầu cho nhiều người học, nhưng với sự hiểu biết rõ ràng và thực hành thường xuyên, bất kỳ ai cũng có thể tự tin áp dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng rằng những kiến thức vừa chia sẻ sẽ là bước đệm vững chắc giúp bạn nâng cao kỹ năng viết và nói tiếng Anh hiệu quả hơn.