Physical Address
304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124
Physical Address
304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124
Biểu đồ cột dưới đây so sánh số lượng người tham gia hoạt động thể chất thường xuyên ở Úc trong năm 2010, phân theo giới tính và độ tuổi. Dữ liệu được phân chia thành sáu nhóm tuổi, từ 15 đến 24 tuổi cho đến trên 65 tuổi, nhằm thể hiện mức độ tham gia thể chất của nam và nữ trong từng nhóm.
Trong IELTS Writing Task 1, dạng bài Bar Chart thường yêu cầu bạn mô tả và phân tích dữ liệu được thể hiện qua các cột ngang hoặc dọc. Nhiệm vụ chính là so sánh các hạng mục hoặc thể hiện sự biến đổi của chúng theo thời gian, tùy thuộc vào loại biểu đồ. Bar Chart có thể chia làm hai dạng: một là biểu đồ không có sự thay đổi theo thời gian, chỉ cần so sánh các đối tượng với nhau; hai là biểu đồ có sự thay đổi theo thời gian, khi đó bạn phải mô tả cả xu hướng tăng giảm của từng mục trong khoảng thời gian nhất định.
Khi viết, bạn nên bắt đầu bằng phần mở bài, paraphrase lại đề bài để giới thiệu nội dung biểu đồ. Tiếp theo là phần tổng quan (overview), nơi bạn nêu ra những điểm nổi bật hoặc xu hướng chính trong biểu đồ, ví dụ như đối tượng có giá trị lớn nhất, nhỏ nhất hoặc sự thay đổi đáng chú ý. Cuối cùng, phần thân bài sẽ trình bày chi tiết các số liệu, so sánh và phân tích sự khác biệt giữa các nhóm dữ liệu.
Việc sử dụng từ vựng chính xác và cấu trúc câu rõ ràng sẽ giúp bài viết của bạn trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn, từ đó tăng cơ hội đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS.
Bar Chart trong IELTS Writing Task 1 là dạng biểu đồ cột dùng để thể hiện sự thay đổi hoặc so sánh số liệu giữa các đối tượng hoặc theo thời gian. Biểu đồ này thường có hai trục: một trục biểu thị các đối tượng hoặc mốc thời gian, trục còn lại biểu thị giá trị số liệu tương ứng. Bar Chart có thể là cột đứng hoặc cột ngang, và thường chia thành hai loại chính: biểu đồ có sự thay đổi theo thời gian và biểu đồ so sánh giữa các đối tượng.
Khi viết bài mô tả Bar Chart, bạn cần tuân theo cấu trúc gồm 4 phần: mở bài, tổng quan, thân bài 1 và thân bài 2. Phần mở bài chỉ cần diễn đạt lại nội dung đề bài bằng cách dùng từ đồng nghĩa. Phần tổng quan nên nêu những đặc điểm nổi bật, xu hướng chung mà không đi sâu vào số liệu chi tiết. Thân bài là nơi bạn phân tích, so sánh các số liệu cụ thể, thể hiện rõ sự tăng giảm hoặc khác biệt giữa các nhóm dữ liệu.
Ngoài ra, việc sử dụng các từ vựng và cấu trúc câu phù hợp như “increase”, “decrease”, “remain stable”, “fluctuate”, “overall”, “as can be seen” sẽ giúp bài viết của bạn mạch lạc và chuyên nghiệp hơn. Nắm vững cách phân tích và trình bày Bar Chart sẽ giúp bạn ghi điểm hiệu quả trong phần thi Writing Task 1 của IELTS.
Khi làm bài Writing Task 1 dạng Bar Chart trong IELTS, bạn sẽ được yêu cầu mô tả và phân tích một biểu đồ cột thể hiện dữ liệu về các danh mục hoặc khoảng thời gian khác nhau. Điều quan trọng là bạn phải hiểu rõ biểu đồ, chọn lọc những điểm nổi bật và so sánh các số liệu một cách logic, tránh liệt kê từng con số một cách rời rạc.
Một bài viết chuẩn thường gồm ba phần: mở bài, tổng quan và các chi tiết chính. Ở phần mở bài, bạn chỉ cần diễn giải lại đề bài bằng cách dùng từ đồng nghĩa và cấu trúc khác, ví dụ như “The bar chart illustrates…” hay “The graph compares…”. Phần tổng quan nên tóm tắt những đặc điểm chính của biểu đồ, như xu hướng chung hay điểm nổi bật nhất, mà không cần đưa số liệu cụ thể. Cuối cùng, phần thân bài sẽ trình bày chi tiết hơn về các số liệu quan trọng, so sánh sự khác biệt giữa các nhóm hoặc thời điểm.
Việc luyện tập với nhiều dạng bar chart khác nhau, từ biểu đồ có danh mục trên trục ngang đến biểu đồ theo thời gian hay biểu đồ đôi, sẽ giúp bạn tự tin hơn khi gặp đề thi thật. Hãy nhớ viết đủ từ (ít nhất 150 từ), dùng từ vựng chính xác như “increase”, “decrease”, “remain stable” để bài viết thêm sinh động và chuyên nghiệp.
Bar chart là một dạng biểu đồ rất phổ biến dùng để thể hiện dữ liệu dưới dạng các cột đứng, giúp người xem dễ dàng so sánh các giá trị khác nhau. Mỗi cột đại diện cho một nhóm dữ liệu cụ thể, chiều cao của cột phản ánh giá trị số tương ứng. Ví dụ, bạn có thể dùng bar chart để so sánh doanh số bán hàng theo tháng hoặc lượng truy cập website theo từng loại thiết bị.
Điểm mạnh của bar chart là khả năng hiển thị rõ ràng sự khác biệt giữa các nhóm dữ liệu, đặc biệt khi bạn muốn nhìn thấy nhóm nào cao nhất, thấp nhất hoặc xu hướng biến động theo thời gian. Bar chart cũng rất linh hoạt, có thể dùng cho dữ liệu phân loại như loại sản phẩm, khu vực địa lý, hoặc nhóm khách hàng.
Khi làm bài viết mô tả bar chart, như trong bài thi IELTS, bạn nên bắt đầu bằng một tổng quan ngắn gọn về những điểm nổi bật của biểu đồ, sau đó phân tích chi tiết từng phần dữ liệu, so sánh các nhóm với nhau. Việc sử dụng từ vựng linh hoạt và cấu trúc câu đa dạng sẽ giúp bài viết thêm sinh động và chính xác. Đây là cách hiệu quả để truyền tải thông tin một cách trực quan và dễ hiểu.
Bài mẫu Bar Chart thường được sử dụng trong phần thi IELTS Writing Task 1 để miêu tả và phân tích thông tin từ biểu đồ cột. Khi viết bài, bạn cần bắt đầu bằng phần mở bài (introduction) bằng cách diễn giải lại đề bài một cách ngắn gọn, sử dụng từ đồng nghĩa để tránh lặp lại nguyên văn đề bài. Ví dụ, bạn có thể viết: “The bar chart illustrates the changes in…” hoặc “The bar graph compares the data on…”.
Tiếp theo là phần tổng quan (overview), nơi bạn nêu ra những đặc điểm nổi bật hoặc xu hướng chính của biểu đồ, chẳng hạn như số liệu tăng giảm, điểm cao nhất hoặc thấp nhất, hoặc sự khác biệt đáng chú ý giữa các nhóm dữ liệu. Đây là phần quan trọng giúp người đọc nhanh chóng nắm bắt được nội dung chính của biểu đồ.
Phần thân bài (body) thường được chia thành hai đoạn, mỗi đoạn phân tích chi tiết các nhóm thông tin hoặc xu hướng đã nhận diện ở phần tổng quan. Bạn nên nhóm các dữ liệu tương đồng lại với nhau để bài viết mạch lạc và dễ hiểu hơn. Ví dụ, nếu biểu đồ có dữ liệu theo thời gian, bạn có thể phân tích các giai đoạn tăng và giảm riêng biệt.
Cuối cùng, khi viết bài mẫu Bar Chart, bạn cần chú ý sử dụng từ vựng chính xác và phù hợp với chủ đề, đồng thời tránh dùng những từ không đúng nghĩa như “generate” thay cho “produce” khi nói về sản xuất hàng hóa. Bài viết nên đạt khoảng 150 từ trở lên, rõ ràng, mạch lạc và tập trung vào việc mô tả chính xác thông tin từ biểu đồ.
Bài mẫu Bar Chart trong phần thi IELTS Writing Task 1 thường giúp bạn luyện kỹ năng mô tả và phân tích số liệu từ biểu đồ cột một cách rõ ràng, mạch lạc. Khi viết, bạn nên bắt đầu bằng phần Introduction, tức là diễn giải lại đề bài bằng cách dùng từ đồng nghĩa và thay đổi cấu trúc câu để tránh lặp lại nguyên văn đề bài. Ví dụ, câu mở đầu có thể là: “The bar chart illustrates the percentage of households owning and renting accommodation in England and Wales between 1918 and 2011”.
Tiếp theo, phần Overview rất quan trọng để tóm tắt những điểm nổi bật nhất của biểu đồ mà không cần đi vào chi tiết số liệu. Bạn nên chọn 2-3 điểm chính như xu hướng tăng giảm hoặc sự khác biệt rõ ràng giữa các nhóm dữ liệu. Ví dụ, có thể nói: “Overall, the proportion of households owning accommodation increased steadily over the years, surpassing the rented households from 1971 onwards”.
Phần thân bài (Details) sẽ trình bày chi tiết các số liệu quan trọng, so sánh các mốc thời gian hoặc các nhóm dữ liệu với nhau. Bạn nên chia thành 2 đoạn để bài viết dễ theo dõi, mỗi đoạn tập trung mô tả một phần của biểu đồ. Ví dụ, đoạn đầu có thể nói về giai đoạn 1918-1961 với tỷ lệ thuê nhà cao hơn, đoạn sau mô tả sự thay đổi từ 1971 đến 2011 khi tỷ lệ sở hữu nhà tăng vượt trội.
Việc sử dụng từ vựng chuyên biệt như “illustrate,” “percentage,” “trend,” “proportion,” và các cụm từ so sánh như “higher than,” “increased steadily,” “remained stable” sẽ giúp bài viết của bạn thêm phần chuyên nghiệp và đạt điểm cao hơn trong kỳ thi IELTS.
Writing Task 1 của IELTS với dạng Bar Chart thường yêu cầu bạn mô tả và so sánh số liệu được thể hiện qua các cột biểu đồ. Simon – một giáo viên nổi tiếng về IELTS – thường chia sẻ cách tiếp cận rất rõ ràng và dễ hiểu cho dạng bài này. Đầu tiên, bạn nên bắt đầu bằng một đoạn mở bài ngắn gọn, paraphrase lại đề bài để giới thiệu biểu đồ. Tiếp theo là phần tổng quan (overview), nơi bạn nêu ra những điểm nổi bật hoặc xu hướng chính mà biểu đồ thể hiện, ví dụ như sự tăng giảm hoặc sự khác biệt rõ rệt giữa các nhóm dữ liệu.
Trong phần thân bài, Simon khuyên nên chia thành hai đoạn để mô tả chi tiết các nhóm số liệu, tránh liệt kê từng cột một cách rời rạc. Thay vào đó, bạn nên so sánh các nhóm số liệu với nhau, chọn ra những con số lớn nhất, nhỏ nhất hoặc có sự thay đổi đáng chú ý để phân tích. Việc sử dụng các từ nối và cấu trúc câu đa dạng cũng giúp bài viết mạch lạc và dễ theo dõi hơn. Ngoài ra, bạn cần chú ý dùng thì phù hợp, thường là thì quá khứ nếu số liệu là quá khứ hoặc hiện tại đơn nếu số liệu mang tính tổng quát.
Cách viết của Simon rất thực tế, giúp người học dễ dàng áp dụng vào bài thi thật. Bạn không cần dùng quá nhiều từ ngữ phức tạp mà chỉ cần rõ ràng, chính xác và có sự liên kết giữa các ý. Đây là bí quyết giúp bạn đạt điểm cao trong phần Writing Task 1 dạng Bar Chart.
IELTS Writing Task 1 dạng Bar Chart là một trong những dạng bài phổ biến nhất, yêu cầu bạn mô tả và so sánh các dữ liệu được thể hiện qua các cột đứng hoặc ngang. Có hai loại biểu đồ cột chính: một là biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo thời gian, và hai là biểu đồ so sánh giữa các nhóm dữ liệu không có yếu tố thời gian.
Khi viết, bạn nên bắt đầu bằng phần giới thiệu ngắn gọn, nêu rõ chủ đề biểu đồ. Tiếp theo là phần tổng quan, tóm tắt những điểm nổi bật hoặc xu hướng chính mà biểu đồ thể hiện. Cuối cùng, bạn phân tích chi tiết bằng cách nhóm các thông tin tương đồng lại và so sánh chúng một cách rõ ràng, tránh liệt kê số liệu một cách rời rạc.
Đặc biệt, với biểu đồ có yếu tố thời gian, bạn cần chú ý dùng các từ ngữ diễn tả sự tăng giảm, thay đổi theo từng giai đoạn. Còn với biểu đồ so sánh, trọng tâm là làm nổi bật sự khác biệt giữa các nhóm dữ liệu. Việc sử dụng ngôn ngữ chính xác, mạch lạc và có tổ chức sẽ giúp bài viết của bạn đạt điểm cao hơn trong phần IELTS Writing Task 1 Bar Chart.
Writing Task 1 Pie Chart là dạng bài thường gặp trong kỳ thi IELTS, yêu cầu thí sinh mô tả và so sánh các phần trăm của các thành phần trong biểu đồ tròn. Để viết tốt dạng bài này, bạn cần bắt đầu bằng việc phân tích đề để hiểu rõ nội dung và các mốc thời gian được đề cập. Tiếp theo, phần mở bài (Introduction) nên được viết bằng cách diễn giải lại đề bài, tránh sao chép nguyên văn, giúp người đọc nhanh chóng nắm được chủ đề chính của biểu đồ.
Phần tổng quan (Overview) rất quan trọng, bạn nên tóm tắt các điểm nổi bật hoặc xu hướng chính mà biểu đồ thể hiện, ví dụ như phần nào chiếm tỷ lệ lớn nhất hoặc sự thay đổi đáng chú ý giữa các mốc thời gian. Sau đó, phần thân bài (Body) nên được chia thành hai đoạn, mỗi đoạn tập trung mô tả chi tiết các nhóm thông tin có liên quan, tránh liệt kê quá nhiều số liệu gây rối và mất điểm.
Ngoài ra, khi viết, bạn cần chú ý sử dụng đúng thì động từ phù hợp với thời gian biểu đồ, tránh nhầm lẫn giữa hiện tại và quá khứ. Việc chọn lọc thông tin và dùng từ vựng chính xác, đa dạng cũng giúp bài viết trở nên mạch lạc và thuyết phục hơn. Nếu làm đúng theo các bước này, bạn sẽ dễ dàng chinh phục dạng bài Pie Chart trong IELTS Writing Task 1.
Trong bối cảnh phân tích biểu đồ cột, có thể thấy rõ sự khác biệt rõ rệt về xu hướng và biến động giữa các nhóm dữ liệu được trình bày. Những con số thể hiện không chỉ phản ánh tình hình hiện tại mà còn mở ra nhiều cơ hội để suy nghĩ về các chiến lược cải tiến trong tương lai. Việc hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự chênh lệch này sẽ giúp các nhà quản lý, quyết định đưa ra những lựa chọn phù hợp và hiệu quả hơn. Như vậy, biểu đồ cột không chỉ đơn thuần là dữ liệu, mà còn là công cụ hỗ trợ mạnh mẽ cho việc hoạch định và phát triển bền vững.