Physical Address
304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124
Physical Address
304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124

Trong tiếng Anh, cấu trúc “the last time” và “the first time” thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp cũng như trong các bài thi. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn chưa nắm rõ cách sử dụng, ý nghĩa cũng như sự khác biệt giữa hai cấu trúc này. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ về cấu trúc “the last time”, “the first time”, ý nghĩa, cách sử dụng, ví dụ minh họa cụ thể và cách phân biệt chúng một cách dễ dàng. Hãy cùng tìm hiểu để vận dụng chúng chuẩn xác trong giao tiếp và làm bài nhé!
Cấu trúc “The Last Time” là một công cụ hữu ích để diễn tả khoảng thời gian đã qua từ lần cuối cùng một sự việc xảy ra. Ví dụ, bạn có thể nói “I last played the piano 3 months ago” để chỉ rằng lần cuối bạn chơi piano là cách đây 3 tháng. Công thức này thường được dùng với thì quá khứ đơn để nhấn mạnh một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Khi bạn muốn hỏi về lần cuối ai đó làm gì, bạn có thể sử dụng câu hỏi với từ để hỏi “When”. Một ví dụ dễ hiểu là “When was the last time you visited your grandparents?” Điều này không chỉ giúp bạn biết thời gian cụ thể mà còn tạo cơ hội để người khác chia sẻ nhiều kỷ niệm đáng nhớ.
Cấu trúc này cũng có thể mở rộng để chỉ rõ thời điểm hơn bằng cách dùng cụm từ chỉ thời gian, như “The last time I traveled was in 2020”. Với cách sử dụng linh hoạt và tự nhiên này, “The Last Time” thực sự giúp ta gợi nhớ và kết nối với những ký ức trong quá khứ.

Cấu trúc “This is the first time” trong tiếng Anh mang ý nghĩa là “đây là lần đầu tiên,” và nó rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Công thức của cấu trúc này thường được viết là “The first time + S + have/has + V3” hoặc “The first time + S + have/has + been + V-ing.” Ví dụ, khi bạn nói “This is the first time I saw her,” bạn đang diễn tả rằng bạn chưa từng gặp người đó trước đây.
Ngoài ra, cấu trúc này còn có thể được thay thế bằng phiên bản tương đương: “S + have/has + never + P2 + before.” Điều này giúp làm phong phú thêm cách diễn đạt. Bạn cũng có thể sử dụng cấu trúc này để nói về quá khứ và tương lai bằng cách thay “is” bằng “was” hoặc “will be.”
Cụm từ “It is the first time” có thể dùng thay cho “This is the first time,” nhưng ý nghĩa thì không thay đổi. Thực tế, cấu trúc này không chỉ dừng lại ở hiện tại mà còn có thể mở rộng cho những trải nghiệm đã xảy ra trong quá khứ hoặc dự định trong tương lai, giúp bạn chuyển tải cảm xúc một cách rõ ràng và sinh động hơn.

“The last time” là một cụm từ thú vị trong tiếng Anh, có nghĩa là “lần cuối”. Nó được sử dụng để chỉ thời điểm cuối cùng mà một người thực hiện một hành động nào đó. Chắc hẳn bạn đã từng nghe ai đó nói về “the last time” họ đi du lịch hay gặp gỡ bạn bè. Điều này gợi nhớ đến những kỷ niệm đẹp và gợi cảm xúc hoài niệm.
Cấu trúc “the last time” có thể được kết hợp với các thì cơ bản như quá khứ đơn hoặc quá khứ hoàn thành. Ví dụ, bạn có thể nói: “The last time we met was in 2020.” Điều này giúp xác định rõ ràng khoảng thời gian diễn ra sự kiện và nhấn mạnh rằng đây là lần cuối cùng bạn kết nối với ai đó.
Ngoài ra, cụm từ này còn có nhiều cách diễn đạt gần nghĩa khác như “one last time” hay “most recently”. Những cụm từ này cũng mang tính chất tương tự, chỉ một thời điểm cụ thể trong quá khứ. “The last time” không chỉ đơn thuần là một mốc thời gian, mà còn là một cách để chúng ta nhớ về những điều đã qua và tìm thấy ý nghĩa trong quá trình sống.

Cụm từ “the first time” hay “this is the first time” diễn tả một khoảnh khắc đặc biệt trong cuộc sống, đó là lần đầu tiên trải nghiệm hoặc thực hiện một điều gì đó. Khi chúng ta nói “this is the first time,” chúng ta đang nhấn mạnh sự mới mẻ và cảm xúc đặc biệt gắn liền với khoảnh khắc đó.
Hãy tưởng tượng bạn lần đầu tiên được đi máy bay. Cảm giác hào hứng và hồi hộp tràn ngập trong tâm trí, và bạn thốt lên: “This is the first time I’ve been on a plane!” Có thể đó là lần đầu bạn được thử sức với một môn thể thao mới hoặc lần đầu tận hưởng một món ăn đặc sản. Những trải nghiệm này đều mang đến cho ta những kỷ niệm đáng nhớ.
Cụm từ “for the first time” cũng được sử dụng khá phổ biến. Nó giúp mọi người nhận ra rằng, mỗi lần đầu tiên đều mở ra cánh cửa mới, những cơ hội và cảm xúc mà trước đây ta chưa từng biết đến. Những khoảnh khắc này không chỉ đơn thuần là một hành động, mà còn là sự khởi đầu cho nhiều hành trình mới trong cuộc sống.

Cấu trúc “the last time” là một cách thú vị để nhớ về những khoảnh khắc trong quá khứ. Khi chúng ta nói “The last time I played the piano was 3 months ago,” điều đó không chỉ đơn thuần là một câu, mà còn mang một cảm xúc đặc biệt. Nó gợi nhớ về những ngày mà âm nhạc là một phần quan trọng trong cuộc sống của chúng ta.
Cách dùng “the last time” giúp chúng ta xác định thời điểm mà một hành động nào đó đã xảy ra và đã kết thúc. Đó là thời điểm dừng lại khi nhắc nhớ về quá khứ, như việc sử dụng “last week” hay “last month”. Việc sử dụng cấu trúc này cũng phản ánh rằng câu chuyện mà chúng ta chia sẻ có nguồn gốc từ một trải nghiệm cá nhân, và nó thường gợi lên những cảm xúc về sự tiếc nuối hay mong nhớ.
Nếu bạn đang muốn nhắc lại về một điều gì đó đã xa xưa, hãy thử áp dụng cấu trúc này. Đó có thể là lần cuối cùng bạn gặp một người bạn cũ hay tham gia vào một hoạt động yêu thích. “The last time I went hiking was last summer”, và mỗi lần nhắc đến điều đó, bạn sẽ cảm thấy như đang sống lại một ký ức đẹp trong lòng.

Cấu trúc “This is the first time” (Đây là lần đầu tiên) rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, giúp chúng ta diễn tả những trải nghiệm mới. Cấu trúc thường đi kèm với thì hiện tại hoàn thành, giúp nhấn mạnh sự quan trọng của việc đó. Ví dụ, khi tôi nói: “This is the first time I have tried sushi,” nghĩa là tôi đang chia sẻ một trải nghiệm thú vị, điều chưa từng xảy ra trước đây.
Ngoài ra, cụm từ này có thể được sử dụng ở nhiều vị trí trong câu. Bạn cũng có thể nói: “It is the first time I have been to a concert,” để thay đổi cách diễn đạt mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa. Hơn nữa, “This is the first time” không chỉ dành cho hiện tại; bạn có thể chuyển sang quá khứ hoặc tương lai bằng cách thay đổi động từ “is” thành “was” hoặc “will be”.
Điều thú vị là bạn có thể sử dụng cấu trúc này để nói về nhiều lĩnh vực khác nhau trong đời sống, từ việc thử món ăn mới cho đến trải nghiệm du lịch, và mỗi lần như vậy đều mang đến cảm giác hồi hộp và phấn khích.

Lần cuối tôi gặp cô ấy là vào năm 2020, tại một lễ cưới. Chúng tôi đã không gặp nhau trong suốt thời gian dài, và sự kiện đó thật sự rất đặc biệt. Khi nhìn thấy cô ấy trong bộ váy cưới rực rỡ, tôi cảm thấy rất hạnh phúc cho cô và cầu chúc những điều tốt đẹp nhất trong cuộc sống mới.
Tôi nhớ rằng hồi đó, hai chúng tôi đã cùng nhau trò chuyện rất vui vẻ, ôn lại những kỷ niệm cũ. Đó là lần cuối tôi thấy cô ấy, và từ đó đến nay, thời gian trôi qua thật nhanh. Ba tháng trước, tôi nhận được tin nhắn từ cô ấy, nhưng chúng tôi vẫn chưa có dịp trò chuyện. Tôi hy vọng rằng sớm thôi, chúng tôi sẽ có cơ hội gặp lại nhau.
Ngoài ra, gần đây tôi cũng nhớ về những buổi chiều chơi bóng cùng bạn bè. Lần cuối cùng họ chơi bóng là cuối tuần trước, và không khí thật sự rất tuyệt vời. Những ngày đó làm tôi cảm thấy cuộc sống thật rộn ràng và đầy màu sắc.

Đây là lần đầu tiên tôi tham gia một buổi hòa nhạc lớn như vậy. Khi bước vào khán phòng, âm thanh rộn ràng và ánh đèn lung linh đã làm tôi cảm thấy phấn khích. Tôi không thể tin rằng mình đang ở trong một không gian tuyệt vời như thế, hoàn toàn khác biệt với những buổi hòa nhạc nhỏ mà tôi đã từng dự.
Khi ca sĩ bước lên sân khấu, tôi cảm thấy vui sướng và hồi hộp. Đây là lần đầu tiên tôi được chứng kiến một nghệ sĩ trực tiếp thể hiện tài năng của mình. Tôi đã cùng mọi người nhảy múa và hát theo những giai điệu quen thuộc. Điều này giúp tôi cảm nhận được sự kết nối mạnh mẽ giữa tất cả khán giả trong buổi biểu diễn.
Khi kết thúc buổi hòa nhạc, tôi cảm thấy mãn nguyện. Đây là một trải nghiệm thật đáng nhớ! Tôi đã tự hứa sẽ không để lỡ cơ hội nào nữa và sẽ tham gia nhiều buổi hòa nhạc hơn trong tương lai.

Trong tiếng Anh, “the last time” và “the first time” là hai cụm từ mang ý nghĩa trái ngược nhau, thường gây nhầm lẫn với người học. “The last time” có nghĩa là “lần cuối cùng”, chỉ thời điểm mà một sự kiện hoặc hoạt động nào đó diễn ra trước đó. Ví dụ, khi bạn nói “The last time I visited my grandparents was six months ago”, bạn đang nhấn mạnh khoảng thời gian cụ thể đã trôi qua kể từ lần cuối bạn gặp họ. Cụm này thể hiện sự kết thúc của một chu kỳ hay hành động.
Ngược lại, “the first time” lại mang ý nghĩa hoàn toàn khác. Nó chỉ thời điểm lần đầu tiên một sự việc xảy ra. Khi bạn nói “This is the first time I’ve been to Paris”, điều này biểu đạt niềm vui hay sự háo hức khi trải nghiệm một điều gì đó mới mẻ. “The first time” thường mang đến cảm giác tươi mới và tràn đầy hy vọng.
Như vậy, việc phân biệt giữa “the last time” và “the first time” không chỉ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn mà còn giúp truyền tải được cảm xúc đúng nghĩa trong giao tiếp hàng ngày.

Trong cuộc sống, có những khoảnh khắc chúng ta chỉ trải nghiệm một lần duy nhất, để lại dấu ấn không thể phai mờ trong tâm trí. Cấu trúc “The Last Time” và “The First Time” không chỉ đánh dấu những cột mốc của sự khởi đầu và kết thúc, mà còn nhắc nhở chúng ta về giá trị của thời gian và ý nghĩa của những trải nghiệm. Hãy trân trọng từng giây phút, dù là lần đầu tiên hay lần cuối cùng, vì chúng tạo nên bản sắc riêng của cuộc sống. Những kỷ niệm này sẽ mãi mãi sống trong trái tim mỗi người, là nguồn động lực để chúng ta tiếp tục khám phá và chinh phục những điều mới mẻ trong tương lai.