Physical Address
304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124
Physical Address
304 North Cardinal St.
Dorchester Center, MA 02124

Trong tiếng Anh, việc sử dụng đuôi “s” và “es” là một kiến thức cơ bản nhưng vô cùng quan trọng, giúp bạn giao tiếp và viết đúng ngữ pháp. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ khi nào cần thêm “s” hoặc “es” cho danh từ hoặc động từ, cũng như các quy tắc cụ thể liên quan. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng “s” và “es”, bao gồm các quy tắc thêm vào danh từ, động từ, cách phân biệt danh từ đếm được và không đếm được, sử dụng trong thì hiện tại đơn, kèm theo ví dụ minh họa và những lưu ý cần nhớ.
Khi học tiếng Anh, quy tắc thêm “s” và “es” vào danh từ và động từ là một phần quan trọng mà bạn cần nắm rõ. Đối với danh từ hay động từ kết thúc bằng một phụ âm và chữ cái “o”, bạn sẽ cần thêm “es”. Ví dụ như từ “go” sẽ trở thành “goes”.
Ngược lại, nếu từ kết thúc bằng nguyên âm và “o”, bạn chỉ cần thêm “s”. Ngoài ra, với những từ kết thúc bằng các âm như “s”, “sh”, “ch”, “z” và “x”, cũng cần thêm “es” vào cuối. Ví dụ, “bus” trở thành “buses” hay “tax” trở thành “taxes”.
Một điều thú vị là cách phát âm của “s” và “es” cũng phụ thuộc vào âm cuối. Nếu âm trước “s” là /p/, /t/, /k/ hoặc /f/, thì “s” sẽ phát âm là /s/. Ngược lại, khi âm cuối là /s/, /sh/, /ch/, hay /x/, bạn sẽ nghe “es” phát âm là /iz/. Nắm vững những quy tắc này sẽ giúp bạn sử dụng đúng ngữ pháp tiếng Anh một cách tự nhiên!

Khi học tiếng Anh, quy tắc thêm “s” và “es” cho danh từ và động từ là một phần rất quan trọng. Đầu tiên, nếu từ kết thúc bằng nguyên âm + “o”, bạn chỉ cần thêm “s”. Ví dụ, từ “radio” trở thành “radios”. Tuy nhiên, nếu từ kết thúc bằng phụ âm + “o”, bạn sẽ cần thêm “es”, như “hero” thành “heroes”.
Ngoài ra, đối với các danh từ, động từ kết thúc bằng các âm “s, sh, ch, z và x”, chúng ta cũng thêm “es” vào cuối từ. Chẳng hạn, “box” sẽ trở thành “boxes” và “watch” thành “watches”. Điều này giúp việc phát âm trở nên dễ dàng hơn và làm cho câu chữ trở nên có quy tắc hơn.
Quy tắc này rất đơn giản, giúp bạn dễ dàng hơn trong việc xác định hình thức số nhiều hoặc chia động từ ở thì hiện tại đơn. Nếu danh từ kết thúc bằng các chữ cái thông thường, bạn chỉ việc thêm “s”, như “book” thành “books” hay “table” thành “tables”. Hãy ghi nhớ để áp dụng thật tốt nhé!

Quy tắc thêm “s” và “es” vào động từ trong tiếng Anh thật sự không quá phức tạp nhưng cũng cần chú ý một số điểm quan trọng. Đối với các động từ kết thúc bằng phụ âm và chữ cái “o”, chúng ta sẽ thêm “es” ở cuối. Ví dụ, từ “go” sẽ thành “goes”. Ngược lại, nếu động từ kết thúc bằng nguyên âm và chữ “o”, bạn chỉ cần thêm “s”, như trong “video” trở thành “videos”.
Hơn nữa, nếu động từ kết thúc bằng một trong các phụ âm như -s, -sh, -ch, -z, -x, bạn cũng phải thêm “es”. Chẳng hạn, từ “teach” sẽ trở thành “teaches” và “bus” sẽ biến thành “buses”. Điều này cũng áp dụng khi bạn chia động từ ở ngôi thứ ba số ít trong thì hiện tại đơn.
Một lưu ý thú vị là nếu động từ kết thúc bằng -y mà trước đó là một nguyên âm, chỉ cần thêm “s”. Ví dụ, “play” thành “plays” hay “enjoy” thành “enjoys”. Như vậy, chỉ cần nắm vững các quy tắc này, việc sử dụng “s” và “es” sẽ trở nên đơn giản hơn nhiều!

Để nhận biết danh từ đếm được và không đếm được, trước hết bạn cần hiểu rõ khái niệm của chúng. Danh từ đếm được là những danh từ mà chúng ta có thể đếm một cách cụ thể, như “một quyển sách” hay “hai con mèo”. Những danh từ này có thể đứng ở dạng số ít hoặc số nhiều, thường có mạo từ “a/an” khi ở dạng số ít và sẽ thêm “s” hoặc “es” khi chuyển sang số nhiều.
Ngược lại, danh từ không đếm được chỉ những khối lượng hoặc chất liệu mà chúng ta không thể đếm cụ thể, ví dụ như “nước” hay “cát”. Những danh từ này không có hình thức số nhiều và thường đi kèm với định lượng như “một chút nước” hoặc “một ít cát”.
Ngoài ra, bạn cũng có thể thấy rằng ngữ cảnh sử dụng của danh từ có thể thay đổi cách phân loại chúng. Chẳng hạn, “sữa” thường không đếm được, nhưng nếu bạn nói đến các gói sữa, thì “gói sữa” lại là danh từ đếm được. Điều quan trọng là xác định đúng cách sử dụng trong từng tình huống để giao tiếp một cách chính xác và hiệu quả hơn.

Trong tiếng Anh, khi sử dụng thì hiện tại đơn với ngôi thứ ba số ít như he, she, và it, chúng ta cần thêm “s” hoặc “es” vào sau động từ. Quy tắc này khá đơn giản nhưng cũng có một số lưu ý quan trọng. Đầu tiên, đối với hầu hết các động từ, chỉ cần thêm “s” vào cuối. Tuy nhiên, nếu động từ kết thúc bằng các âm “s”, “sh”, “ch”, “z”, hoặc “x”, bạn sẽ cần thêm “es”.
Một điều cần nhớ là nếu động từ kết thúc bằng phụ âm + “o”, ta cũng thêm “es”. Ngược lại, nếu từ đó kết thúc bằng nguyên âm + “o”, chỉ cần thêm “s”. Ví dụ như “go” thành “goes”, hoặc “video” thành “videos”.
Ngoài ra, khi gặp những động từ kết thúc bằng “y”, các quy tắc lại khác nhau. Nếu “y” đứng sau một phụ âm, bạn cần đổi “y” thành “i” rồi thêm “es”. Còn nếu “y” sau một nguyên âm, nó sẽ được giữ nguyên và chỉ cần thêm “s”. Những quy tắc này giúp chúng ta viết và nói tiếng Anh một cách chính xác hơn trong thì hiện tại đơn.

Đuôi “s” và “es” là những thành phần vô cùng quan trọng khi chúng ta muốn chuyển từ danh từ số ít sang số nhiều trong tiếng Anh. Ví dụ, từ “book” khi thêm “s” sẽ trở thành “books”, nghĩa là “những cuốn sách”. Nếu danh từ kết thúc bằng các âm như “s, sh, ch, z hay x”, chúng ta cần thêm “es”. Chẳng hạn, “bus” trở thành “buses” hay “box” chuyển thành “boxes”.
Ngoài danh từ, đuôi “s” và “es” còn được sử dụng khi chia động từ ở ngôi thứ ba, số ít. Trong thì hiện tại đơn, từ “go” sẽ trở thành “goes”, hoặc “teach” sẽ đổi thành “teaches”. Điều này giúp câu văn trở nên hoàn chỉnh và đúng ngữ pháp hơn.
Hơn nữa, việc phát âm của “s” và “es” cũng rất thú vị. Đuôi này được phát âm là /s/ khi đứng sau các âm như /k/, /f/, /t/, và /θ/. Ví dụ, từ “cat” sẽ trở thành “cats”, và âm cuối là /s/. Việc nắm vững quy tắc này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày.

Khi sử dụng đuôi “s” và “es” trong tiếng Anh, có một số quy tắc mà bạn cần nhớ để tránh mắc lỗi. Đầu tiên, nếu danh từ hoặc động từ kết thúc bằng phụ âm cộng với “o”, hãy thêm “es”. Ví dụ, từ “go” sẽ biến thành “goes”. Nếu từ kết thúc bằng nguyên âm cộng với “o”, chỉ cần thêm “s”, như trong từ “video” thành “videos”.
Ngoài ra, với những từ kết thúc bằng “s”, “sh”, “ch”, “z” hoặc “x”, bạn cũng cần thêm “es”. Cụ thể, từ “bus” sẽ trở thành “buses” và “tax” sẽ biến thành “taxes”. Điều này giúp bạn chia số nhiều một cách chính xác hơn.
Khi phát âm “s” hoặc “es”, hãy chú ý rằng nếu âm cuối là một âm vô thanh như /p/, /t/, /k/, /f/, hoặc /θ/, bạn sẽ đọc là /s/. Ngược lại, nếu âm cuối là /s/, /ʃ/, /z/, /dʒ/, hoặc /tʃ/, đuôi sẽ được phát âm là /iz/. Một mẹo nhỏ là nhớ rằng những từ kết thúc bằng âm vô thanh thường có đuôi như “f”, “t”, “k”, “p”, hoặc “th”. Chúc bạn học tốt!

Tổng kết lại, việc sử dụng “s” và “es” trong tiếng Anh không chỉ đơn thuần là một quy tắc ngữ pháp mà còn phản ánh cách mà ngôn ngữ phát triển để dễ dàng giao tiếp. Nhờ vào những quy tắc đơn giản như thêm “s” cho hầu hết các danh từ số nhiều, và “es” cho những danh từ kết thúc bằng âm “s”, “x”, “sh”, “ch”, cũng như “o”, người học có thể nắm bắt được ngữ cảnh đúng của từng từ. Việc hiểu rõ cách sử dụng này sẽ giúp chúng ta nâng cao khả năng viết cũng như nói tiếng Anh một cách chính xác hơn.